PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN
Video hướng dẫn Đăng nhập

Trường THCS Ngọc Liên

- Kết quả khảo sát chất lượng đợt 3

+ Khối 6:

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
LỚP 6A; Năm học 2014 - 2015
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 2 Lê Thị Quỳnh Anh 10/16/2003 6A 5 8.5 8.3 21.8 16 20
2 3 Nguyễn Thị Anh 11/16/2003 6A 5.8 7 5 17.8 25 41
3 5 Nguyễn Quốc Việt Anh 12/7/2003 6A 7.3 8 4 19.3 21 33
4 7 Phạm Thị Ánh 1/21/2003 6A 5 5.5   10.5 36 76
5 8 Nguyễn Việt Bách 5/10/2003 6A 4.5 7 4.8 16.3 32 51
6 9 Nguyễn Hoàng Linh Chi 12/16/2003 6A 8.8 7 9.5 25.3 4 4
7 23 Ng.Thị Hương Giang 3/3/2003 6A 7.8 8.5 8 24.3 6 7
8 29 Vương nguyên Hạnh 6/17/2003 6A 9 8.5 8.3 25.8 2 2
9 30 Phạm Thị Hạnh 8/2/2003 6A 5.5 8.5 7.8 21.8 16 20
10 32 Phạm Thị Hậu 3/6/2003 6A 2.8 8.5 5.3 16.6 31 50
11 33 Nguyễn Thị Hiên 7/8/2003 6A 7.3 8 7.5 22.8 13 15
12 34 Phạm Thị Thu Hiền 11/8/2003 6A 8 8.5 6.3 22.8 13 15
13 39 Nguyễn Quang Huy 6/17/2003 6A 7.3 6.5 6.3 20.1 19 29
14 41 Phạm Thị Huyền 10/8/2003 6A 7.8 7.5 7.8 23.1 11 13
15 46 Nguyễn Thị Mai Hương 10/17/2003 6A 4.5 7 5.3 16.8 30 48
16 47 Ng. Thị Ngọc Hường 6/5/2003 6A 7.8 9 9.3 26.1 1 1
17 49 Hoàng Thị Hướng 11/22/2003 6A 7.5 7.5 8.8 23.8 7 9
18 52 Phạm T. Khánh Linh 7/10/2003 6A 8.5 8 8.3 24.8 5 6
19 54 Nguyễn Thị Bích Liên 12/25/2003 6A 9 8.5 5 22.5 15 19
20 55 Khúc Thái Luân 10/18/2003 6A 2.8 7.5 4.8 15.1 34 58
21 57 Nguyễn Thị Mai 9/3/2003 6A 5.3 8 7.3 20.6 18 27
22 59 Nguyễn Thị Miền 9/4/2003 6A 6 7 5 18 24 39
23 61 Lê Ngọc Bích Ngân 2/25/2003 6A 6 7.5 6.3 19.8 20 31
24 64 Nguyễn Thị Nhi 8/19/2003 6A 7.8 8.5 7 23.3 9 11
25 66 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/26/2003 6A 5 7.5 5.3 17.8 25 41
26 72 Phạm Thị Quyên 11/21/2003 6A 5.3 8 4.5 17.8 25 41
27 75 Nguyễn Như Quỳnh 10/3/2003 6A 5.5 7.5 5.5 18.5 22 35
28 77 Nguyễn Văn Sang 10/31/2003 6A 6.5 5.5 3 15 35 59
29 83 Hoàng Diệu Thuỳ 6/1/2003 6A 9 8 8.8 25.8 2 2
30 87 Khúc Thái Tâm 1/25/2003 6A 4 8 5.8 17.8 25 41
31 88 Nguyễn Hà Trang 12/1/2003 6A 6.5 7 9.5 23 12 14
32 90 Bùi Thị Quỳnh Trang 2/1/2003 6A 7.8 8.5 7.5 23.8 7 9
33 93 Ng. Ngọc Thuỳ Trang 9/9/2003 6A 7.5 8 7.8 23.3 9 11
34 95 Nguyễn Xuân Trung 4/12/2002 6A 5.3 5 5 15.3 33 56
35 97 Nguyễn Anh Tuấn 9/22/2003 6A 7.5 7 6.3 20.8 17 26
36 98 Nguyễn Ngọc Tuyên 11/21/2003 6A 6.5 7 3.5 17 29 46
37 105 Nguyễn Thị Hải Yến 6/10/2003 6A 6.8 8 3.5 18.3 23 37

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
LỚP 6B ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 1 Phạm Quỳnh Anh 8/8/2003 6B 7.5 8.3 8.5 24.3 2 7
2 15 Nguyễn Việt Dũng 11/17/2003 6B 3 6.5 6.5 16 20 53
3 17 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/1/2001 6B   0 1.5 1.5 36 105
4 19 Nguyễn Văn Đại 1/30/2003 6B 3.8 2 1 6.8 35 95
5 20 Nguyễn Anh Đức 8/15/2003 6B 2.5 4.5 2.8 9.8 32 80
6 21 Lê Văn Đức 7/27/2003 6B 5 7 7.8 19.8 11 31
7 22 Lê Hương Giang 10/21/2003 6B 3 8.5 5.3 16.8 18 48
8 25 Khúc Thị Thu Hà 11/11/2003 6B 6 8.5 6.8 21.3 6 23
9 26 Lê Thị Thu Hà 12/28/2003 6B 6.3 7.5 7.5 21.3 6 23
10 27 Lê Thị Hà 1/13/2003 6B 7.8 8 6.8 22.6 4 18
11 45 Ng. Thị Mai Hương 4/11/2003 6B 4.8 8 5.8 18.6 12 34
12 50 Nguyễn Thị Làn 9/16/2003 6B 1.5 6.5 5 13 27 65
13 51 Nguyễn Thị Len 1/14/2003 6B 2.3 4 4.3 10.6 30 74
14 56 Ngô Cẩm Ly 10/28/2003 6B 7 8.5 9.5 25 1 5
15 60 Nguyễn Văn Nam 11/8/2003 6B 6.5 3.5 4.8 14.8 23 61
16 62 Nguyễn Việt Nhật 2/11/2003 6B 4.5 4.5 2.5 11.5 29 72
17 63 Lê Thị Nhi 9/5/2003 6B 7 7.5 4 18.5 13 35
18 65 Phạm Thị Nhi 12/27/2003 6B 5 7 8 20 10 30
19 67 Ng. T. Phương Nhã 7/1/2003 6B 2.8 5 4.5 12.3 28 66
20 69 Nguyễn Ngọc Phương 6/30/2003 6B 6.5 5 6.3 17.8 16 41
21 73 Phạm Xuân Quốc 7/24/2003 6B 7.3 6.5 6.5 20.3 9 28
22 74 Nguyễn Thị  Khánh Quỳnh 8/25/2003 6B 4.5 7.5 3.3 15.3 22 56
23 76 Nguyễn Thị Ninh Quỳnh 10/7/2003 6B 6.5 4.5 5.3 16.3 19 51
24 80 Nguyễn Quang Thành 10/3/2003 6B 2.3 5 3.3 10.6 30 74
25 81 Đỗ Đình Thạo 1/31/2003 6B 3.5 5 5.8 14.3 24 62
26 82 Nguyễn Văn Thuận 12/25/2003 6B 3 3.5 3.3 9.8 32 80
27 84 Nguyễn Thị Thùy 12/8/2003 6B 2.8 7 3.3 13.1 26 64
28 85 Nguyễn Thị Thùy 9/28/2003 6B 6.5 6.5 5 18 15 39
29 86 Nguyễn Thị Thương 9/3/2003 6B 5.5 8.5 7.3 21.3 6 23
30 89 Ng.Thị Kiều Trang 10/6/2003 6B 6.5 8.5 7.8 22.8 3 15
31 91 Lê Thu Trang 2/26/2003 6B 6.8 6.5 4.8 18.1 14 38
32 94 Ng.Thị Thùy Trang 6/4/2003 6B 7 8 6.8 21.8 5 20
33 96 Hoàng Kim Trường 8/29/2003 6B 5 5.5 3 13.5 25 63
34 100 Nguyễn Thị Tuyền 9/6/2003 6B 4.8 6 4.8 15.6 21 54
35 102 Nguyễn Đức Uy 2/4/2003 6B 7 5.5 4.5 17 17 46
36 104 Vũ Nguyên Vũ 4/21/2003 6B 0.8 5 2.5 8.3 34 88

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
KHỐI LỚP 6C ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 4 Nguyễn Việt Anh 5/3/2003 6C 2.3 5 4.5 11.8 4 68
2 6 Nguyễn Vân Anh 12/17/2003 6C 0.5 4 2.3 6.8 24 95
3 10 Nguyễn Ngọc Chi 7/6/2003 6C 0 4 1.5 5.5 27 99
4 11 Hoàng Kim Chiểu 3/11/2003 6C 3 7.5 1.3 11.8 4 68
5 12 Hoàng Ngọc Cường 4/29/2003 6C 2 8.5 0.5 11 8 73
6 13 Đào Hải Dũng 10/22/2003 6C 5.3 3 0.8 9.1 14 84
7 14 Nguyễn Tiến Dũng 9/16/2003 6C 0.3 6 1.3 7.6 19 90
8 16 Lê Thị Thùy Dương 12/17/2003 6C 0.3 6.5 1.8 8.6 16 86
9 18 Nguyễn Văn Đại 11/4/2003 6C 2.5 7.5 1.8 11.8 4 68
10 24  Nguyễn Ngọc Giang 7/29/2003 6C 0.3 2.5 2.3 5.1 28 100
11 28 Nguyễn Thị Hải 3/1/2003 6C 2.8 8 4.8 15.6 1 54
12 31 Nguyễn Thị Hào 11/3/2003 6C 3 8.5 3.5 15 2 59
13 35  Phạm Quang Hiếu 10/2/2003 6C 2 6.5 3.5 12 3 67
14 36 Lê Văn Hiếu 8/24/2003 6C 0.5 2.5 0.5 3.5 32 104
15 37 Phạm Việt Hoàng 7/17/2003 6C 4.3 4.5 2.8 11.6 7 71
16 38 Nguyễn Thị Ngọc Hân 9/21/2003 6C 0.5 5 1.3 6.8 24 95
17 40 Hoàng Thế Huy 12/13/2003 6C 1.5 6 2.5 10 10 78
18 42 Phạm Thị Huyền 11/29/2003 6C 1 6 3 10 10 78
19 43 Phạm Thị Huệ 10/14/2003 6C 0.3 4.5 2.3 7.1 22 93
20 44 Bùi Văn Hùng 2/5/2003 6C 1 8 1.5 10.5 9 76
21 48 Nguyễn Thị Thanh Hương 1/22/2003 6C 0.3 2 2 4.3 30 102
22 53 Phạm Quang Linh 3/4/2003 6C 2.3 4.5 3 9.8 12 80
23 58 Nguyễn Đức Mạnh 12/6/2003 6C 1.3 2 1.5 4.8 29 101
24 68 Phạm Huy Phú 12/30/2003 6C 1.5 5.5 2 9 15 85
25 70 Nguyễn Văn Phương 2/11/2003 6C 3 3.5 1.8 8.3 18 88
26 71 Nguyễn Văn Quang 10/13/2003 6C 0.3 3 2.5 5.8 26 98
27 78 Lê Sinh Tài 11/16/2003 6C 2.5 4.5 1.5 8.5 17 87
28 79 Nguyễn Tú Tài 2/10/2003 6C 1.5 5 2.8 9.3 13 83
29 92 Nguyễn Thị Thu Trang 11/16/2002 6C 0.3 2 1.5 3.8 31 103
30 99 Ngô Thị Tuyền 9/11/2003 6C 0.5 4 3 7.5 20 91
31 101 Tô Văn Tường 6/18/2003 6C 0.5 5.5 1.3 7.3 21 92
32 103 Nguyễn Văn Việt 6/7/2001 6C 0 4.5 2.5 7 23 94

- Khối 7:

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3  
KHỐI LỚP 7A ; Năm học 2014 - 2015  
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TTtoàn khối
1 2 Nguyễn Vũ Hương Anh 5/1/2002 7A 8.5 8.5 8.3 25.3 5 5
2 3 Khúc Thị Lan Anh 8/11/2002 7A 5.8 8.5 7 21.3 23 25
3 6 Nguyễn Quỳnh Anh 10/21/2002 7A 8 8 5.3 21.3 23 25
4 7 Ph¹m ThÞ V©n Anh 5/24/2002 7A 7.5 8 6.8 22.3 17 18
5 8 Phạm Thị Ánh 2/3/2002 7A 7 8 6.8 21.8 21 22
6 13 Hoàng Kim Dũng 4/21/2002 7A 6.8 7.5 5.8 20.1 30 33
7 15 Ph¹m Xu©n Duy 11/6/2002 7A 9.3 8 8.5 25.8 3 3
8 16 Hoàng Thùy Dương 3/7/2002 7A 9.3 9 7.8 26.1 1 1
9 18 Nguyễn Đình Đạt 5/21/2002 7A 7.3 6.5 6.8 20.6 28 30
10 24 Ngô Vi Đông 12/27/2002 7A 8.8 7.5 7.5 23.8 9 9
11 33 Nguyễn Minh Hiếu 12/10/2002 7A 9.3 8 8.3 25.6 4 4
12 34 Lê Văn Hiếu 9/10/2002 7A 8 7.5 8.3 23.8 9 9
13 35 §µo Ngäc Hoµn 8/16/2002 7A 9 7 6.3 22.3 17 18
14 40 Vũ Hải Khánh Huyền 1/22/2002 7A 8.3 8 6 22.3 17 18
15 41 Hoàng Kim Hưng 4/7/2002 7A 5 7.5 7.3 19.8 32 37
16 45 Nguyễn Hà Lan 12/8/2002 7A 7.8 8 7.3 23.1 15 15
17 47 Nguyễn Thị Ngọc Lan 6/28/2002 7A 7.8 8 4.3 20.1 30 33
18 48 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 1/27/2002 7A 8.3 8 5.3 21.6 22 24
19 51 Phạm Hải Long 8/20/2002 7A 7.8 6.5 7 21.3 23 25
20 61 Nguyễn Thị Ngát 5/9/2002 7A 8.8 7.5 6.5 22.8 16 16
21 62 Bùi Thị Kim Ngân 9/17/2002 7A 7 8 5.8 20.8 27 30
22 65 Lê Thị Ngoan 4/29/2002 7A 8.5 8.5 6.5 23.5 13 13
23 67 Phạm Thị Nhung 11/6/2002 7A 9.3 8.5 8.3 26.1 1 1
24 76 Phạm Xuân Sáng 8/1/2002 7A 8 8 7.3 23.3 14 14
25 80 Nguyễn Ngọc Thế 1/10/2002 7A 7.8 7.5 6 21.3 23 25
26 83 Hoàng Thị Thu Thủy 12/14/2002 7A 8 7.5 6.5 22 20 21
27 85 Nguyễn Đức Toàn 11/10/2002 7A 6.5 8 6 20.5 29 32
28 87 Nguyễn Trần Toản 1/15/2002 7A 6.5 7 6 19.5 33 40
29 88 Nguyễn Trường Tộ 10/22/2002 7A 7.5 7 4.5 19 34 42
30 89 Bùi Lê Hà Trang 1/16/2002 7A 8.8 8.5 6.8 24.1 7 7
31 90 Nguyễn Thị Hà Trang 5/2/2002 7A 9.3 8 7.5 24.8 6 6
32 91 Nguyễn Huyền Trang 12/13/2002 7A 8.8 7.5 7.5 23.8 9 9
33 96 Phạm Xuân Trường 4/17/2002 7A 9 7.5 7.3 23.8 9 9
34 97 Nguyễn Việt Tuấn 11/28/2002 7A 8.8 8 7.3 24.1 7 7
35 104 Hoàng Thị Hải Yến 6/3/2002 7A 5.8 7 6 18.8 35 43

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3  
KHỐI LỚP 7B ; Năm học 2014 - 2015  
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 4 Nguyễn Quang Anh 9/11/2002 7B 7.5 7.5 7.5 22.5 1 17
2 5 Lê Quốc Anh 7/20/2002 7B 4.5 5.5 5 15 17 61
3 12 Nguyễn Huy Công 10/28/2002 7B 5.3 5.5 3 13.8 21 68
4 14 Nguyễn Văn Duy 4/14/2002 7B 6.8 6.5 5.3 18.6 5 45
5 17 Nguyễn Thị Hoa Đào 12/12/2000 7B       0 35 103
6 20 Nguyễn Hải Đăng 1/24/2002 7B 3.5 4 2.3 9.8 30 87
7 21 Vũ Minh Đăng 11/25/2002 7B 7.3 4 3.3 14.6 19 66
8 22 Nguyễn Thị Điệp 6/23/2002 7B 2.3 5 2.5 9.8 30 87
9 23 Hoàng Kim Đông 11/20/2002 7B 4 4.5 3 11.5 28 79
10 25 Nguyễn Minh Đức 4/9/2002 7B 4 5.5 4 13.5 23 70
11 26 Nguyễn Văn Đức 4/12/2002 7B 8.3 6 4.3 18.6 5 45
12 28 Nguyễn Thị Hương Giang 6/11/2002 7B 6.8 6.5 2.8 16.1 16 58
13 29 Nguyễn Thị Giang 2/4/2002 7B 6.3 7 6.8 20.1 2 33
14 31 Nguyễn Thị Bích Hạnh 4/18/2002 7B 7.5 6 6.3 19.8 3 37
15 36 Nguyễn Thị Cẩm Hoài 2/9/2002 7B 7.8 7 2.3 17.1 11 52
16 37 Nguyễn Lê Anh Hoàng 11/8/2002 7B 3.8 5.5 2.8 12.1 26 75
17 42 Hoàng Duy Khánh 6/30/2002 7B 4 5 2.5 11.5 28 79
18 46 Lê Thị Mai Lan 11/10/2002 7B 4 5.5 2.3 11.8 27 77
19 56 Nguyễn Hải Minh 6/26/2002 7B 6.3 6.5 3.8 16.6 14 56
20 57 Nguyễn Quang Minh 8/31/2002 7B 5.3 5 4.5 14.8 18 63
21 58 Vũ Thị Mùa 12/22/2002 7B 7.8 7 4 18.8 4 43
22 60 Nguyễn Thị Thanh Ngà 9/10/2002 7B 8.5 6 2.8 17.3 9 50
23 63 Nguyễn Phương Ngọ 11/17/2002 7B 4.5 6.5 5.5 16.5 15 57
24 68 Hoàng Tuấn Ninh 1/3/2002 7B 6.8 6.5 4.5 17.8 8 49
25 71 Nguyễn Văn Quang 8/20/2002 7B 2.3 3.5 3.3 9.1 33 92
26 73 Nguyễn Văn Quyết 8/18/2002 7B 4.5 4 1 9.5 32 89
27 75 Phạm Xuân Quyết 11/29/2002 7B 8.3 6.5 3.3 18.1 7 48
28 77 Nguyễn Đức Tài 5/31/2002 7B 5.5 5.5 2.8 13.8 21 68
29 78 Phạm Thị Tâm 10/26/2002 7B 8 6 3.3 17.3 9 50
30 92 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/5/2002 7B 5 5.5 3.5 14 20 67
31 93 Nguyễn Văn Triển 8/23/2002 7B 5.5 5.5 2.5 13.5 23 70
32 95 Nguyễn Văn Trường 2/23/2001 7B 2.8 5 4.8 12.6 25 74
33 98 Nguyễn Trường Tuệ 1/7/2002 7B 6.5 6 4.5 17 12 53
34 100 Nguyễn Vũ Thanh Tùng 12/8/2001 7B 1.8 2.5 2.5 6.8 34 97
35 101 Nguyễn Đức Tuyên 7/15/2002 7B 7.5 4.5 4.8 16.8 13 54

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
KHỐI LỚP 7C ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 1 Nguyễn Thị An 8/16/2002 7C     4 4 33 102
2 9 Phạm Thị Thanh Bình 9/6/2002 7C 8.3 7.5 5.3 21.1 2 29
3 10 Nguyễn Thị Châm 4/14/2002 7C 3.3 6 2.5 11.8 16 77
4 11 Nguyễn Thị Kim Chi 10/21/2002 7C 3.8 5 2 10.8 21 85
5 19 Nguyễn Văn Đạt   7C 3 3.5 2.8 9.3 23 90
6 27 Nguyễn Văn Đức 10/19/2002 7C 4.5 3 2.5 10 22 86
7 30 Hoàng Thị Mỹ Hà 10/10/2002 7C 5.3 6.5 3.8 15.6 8 59
8 32 Nguyễn Văn Hiến   7C 1.3 3 3.5 7.8 26 94
9 38 Nguyễn Ngọc Huy 11/2/2002 7C 2.3 4 1 7.3 27 95
10 39 Nguyễn Quang Huy 3/18/2002 7C 2.3 4 1 7.3 27 95
11 43 Nguyễn Đăng Khoa 8/23/2002 7C 5 6 4.5 15.5 9 60
12 44 Nguyễn Mạnh Khỏe 11/11/2000 7C 0.5 2.5 1.3 4.3 32 101
13 49 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 12/24/2002 7C 2.5 5.5 3.5 11.5 17 79
14 50 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/29/2002 7C 3 5.5 3 11.5 17 79
15 52 Nguyễn Đức Mạnh 12/2/2002 7C 4.8 4.5 2.8 12.1 15 75
16 53 Nguyễn Ngọc Mạnh 11/8/2002 7C 2.3 2.5 1.3 6.1 31 100
17 54 Nguyễn Văn Mạnh 7/18/2002 7C 6.5 4.5 4 15 10 61
18 55 Lê Thị Mĩ 6/10/2001 7C 1.5 3.5 1.8 6.8 29 97
19 59 Nguyễn Văn Nam 10/9/2000 7C 1.3 6.5 1.5 9.3 23 90
20 64 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 6/16/2002 7C 3.5 6 3.5 13 14 73
21 66 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/3/2001 7C 1 4.5 3 8.5 25 93
22 69 Nguyễn Văn Phú 11/20/2002 7C 7.8 7 3.8 18.6 6 45
23 70 Nguyễn Nam Phương 3/4/2002 7C 7 7.5 5.5 20 3 36
24 72 Nguyễn Văn Quân 9/1/2002 7C 4.3 3.5 3.3 11.1 20 84
25 74 Phạm Diễm Quỳnh 6/23/2002 7C 7 6 3.8 16.8 7 54
26 79 Hoàng Kim Thắng 7/24/2002 7C 4 6 3.5 13.5 13 70
27 81 Nguyễn Thị Thoa 1/13/2002 7C 4.5 6.5 3.8 14.8 11 63
28 82 Nguyễn Thị Thủy 10/26/2001 7C 5 6 3.8 14.8 11 66
29 84 Phạm Thị Anh Thư 11/25/2002 7C 7.3 8 6.5 21.8 1 22
30 86 Nguyễn Mạnh Toàn 10/2/2002 7C 6.5 7 5.8 19.3 5 41
31 94 Lê Quang Triều 11/19/2001 7C       0 34 103
32 99 Nguyễn Văn Tuệ 4/4/2002 7C 3.3 3.3 4.8 11.4 19 83
33 102 Nguyễn Minh Tuyến   7C 0.5 3.5 2.5 6.5 30 99
34 103 Nguyễn Thị Uyên 12/30/2002 7C 7.3 7.5 5 19.8 4 37

- Khối 8:

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
LỚP 8A ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 1 Hoàng Kim An 5/6/2001 8A 5.3 7.3 1.8 14.4 17 21
2 4 Nguyễn Thị Vân Anh 8/3/2001 8A 6.8 7.8 1.5 16.1 10 11
3 5 Phạm Thị Phương Anh 5/4/2001 8A 6.3 7.8 1.7 15.8 13 14
4 6 Vũ Thị Hồng Ánh 5/15/2001 8A 6.3 7.3 1.4 15 15 18
5 9 Hoàng Thị Bích Bông 4/2/2001 8A 8 7.3 1.6 16.9 7 7
6 13 Nguyễn Thị Kim Cúc 8/2/2001 8A 6 8 1.5 15.5 14 16
7 14 Trần Đình Anh Dũng 5/23/2001 8A 5.5 6.3 1.2 13 28 37
8 15 Lê Thị Duyên 7/30/2001 8A 4.8 6.5 1.9 13.2 27 36
9 16 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 9/9/2001 8A 7.5 8 2 17.5 5 5
10 21 Đào Thị Giang 9/28/2001 8A 7.8 7.3 1.9 17 6 6
11 22 Nguyễn T. V. Trường Giang 11/1/2001 8A 5 8 1.2 14.2 19 24
12 24 Hoàng Thị Thu Hằng 11/21/2001 8A 4.8 6.8 2.2 13.8 21 29
13 25 Nguyễn Văn Hệ 4/27/2001 8A 5.3 7 1.8 14.1 20 25
14 26 Nguyễn Thị Hiên 9/27/2001 8A 7.5 7.5 1.6 16.6 8 8
15 28 Nguyễn Văn Hiếu 3/7/2001 8A 7.5 7.3 3 17.8 4 4
16 35 Nguyễn Văn Hùng 8/17/2001 8A 6.3 7.5 1.2 15 15 18
17 41 Phạm Huy Hưng 12/21/2001 8A 6.3 7.8 2 16.1 10 11
18 47 Nguyễn Thị Lan 8/3/2001 8A 8 7.8 3.1 18.9 2 2
19 48 Lê Kiều Linh 13-12-2001 8A 5.3 6.5 1.8 13.6 22 30
20 49 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 2/3/2001 8A 4.5 6.8 1.3 12.6 31 43
21 51 Nguyễn Thị Lương 11/13/2001 8A 6.8 6.8 2.3 15.9 12 13
22 52 Nguyễn Thị Hải Ly 4/17/2001 8A 4.5 7.3 2.6 14.4 17 21
23 53 Lê Văn Mạnh 6/26/2001 8A 4 7 2 13 28 37
24 57 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 8/2/2001 8A 5.5 6 2 13.5 25 33
25 61 Ngô Minh Quân 6/13/2001 8A 10 8.3 4.6 22.9 1 1
26 62 Nguyễn Thị Quyên 11/14/2001 8A 5.5 7 0.8 13.3 26 35
27 70 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/1/2001 8A 5.5 6.5 1.6 13.6 24 32
28 71 Nguyễn Tất Thắng 1/2/2001 8A 5.5 5.5 0.8 11.8 32 46
29 74 Nguyễn Thu Thuỷ 11/14/2001 8A 6.5 8 1.9 16.4 9 10
30 75 Nguyễn Văn Thư 13-07-2001 8A 9.3 6.3 2.8 18.4 3 3
31 78 Nguyễn Minh Tú 16-01-2001 8A 5 6.8 1.8 13.6 22 30
32 79 Lê Thị Tươi 9/3/2001 8A 3.8 7.5 1.6 12.9 30 40

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
KHỐI LỚP 8B ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 3 Nguyễn Thị Kim Anh 7/27/2001 8B 3.5 6.8 1.5 11.8 14 46
2 7 Lê Thị Thuý Ân 1/30/2001 8B 4.8 7 1.2 13 10 37
3 11 Phạm Xuân Chuẩn 11/12/2001 8B 6.5 5.3 2.2 14 8 28
4 18 Hoàng Kim Đạt 12/20/2001 8B 3 6.5 1.8 11.3 17 50
5 23 Nguyễn Văn Hanh 5/25/2001 8B 4 4.3 1.8 10.1 20 53
6 27 Nguyễn Trung Hiếu 9/27/2001 8B 4.5 7.3 1.7 13.5 9 33
7 29 Bùi Thị Hoa 11/2/2001 8B 6 6.8 1.4 14.2 5 23
8 30 Nguyễn Thị Hoài 10/4/2001 8B 7.3 6 0.8 14.1 6 25
9 34 Phạm Thị Huệ 8/7/2001 8B 4 6.8 1.5 12.3 12 44
10 38 Cao Thị Huyền 4/27/2001 8B 0.5 5.5 2 8 27 67
11 40 Nguyễn Kiều Hưng 3/29/2001 8B 2.8 4.3 1.7 8.8 25 61
12 44 Nguyễn Đăng Khoa 7/23/2001 8B 0.8 5.8 1.6 8.2 26 65
13 46 Nguyễn Đức Hoài Lam 8/7/2001 8B 7.5 6.3 1.8 15.6 2 15
14 50 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 27-05-2001 8B 3 5.8 2 10.8 19 52
15 56 Nguyễn Thị Nam 8/23/2001 8B 3 5.8 1 9.8 21 55
16 58 Nguyễn Thị Lan Nhi 11/13/2001 8B 3.3 5.3 1 9.6 22 56
17 59 Nguyễn Lê Hà Phương 5/9/2001 8B 3.8 5.8 1.9 11.5 16 49
18 60 Đào Thị Phượng 5/1/2001 8B 4.5 7 1.2 12.7 11 42
19 63 Nguyễn Văn San 1/15/2001 8B 5.8 6.8 2.1 14.7 4 20
20 64 Trần Huy Sang 7/8/2001 8B 1.5 5.8 1.6 8.9 24 59
21 65 Vũ Hồng Sơn 8/29/2001 8B 3.8 5.8 1.4 11 18 51
22 67 Khúc Thái Tân 12/13/2001 8B 6 6.5 1.6 14.1 7 27
23 68 Phạm Hoàng Thám 6/23/2001 8B 5.8 5 1.2 12 13 45
24 76 Nguyễn Thị Thương 10/4/2001 8B 4.5 6.3 1 11.8 14 46
25 80 Lê Văn Vinh 4/17/2001 8B 8 7 1.6 16.6 1 8
26 81 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 6/18/2001 8B 5.8 7.5 2.2 15.5 3 16
27 82 Phạm Thị Yên 11/12/2001 8B 1.8 5.8 1.4 9 23 58

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
KHỐI LỚP 8C ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 2 Nguyễn Ngọc Anh 6/5/2001 8C 4.3   1.2 5.5 19 78
2 8 Phạm Huy Bảo 5/23/2001 8C 1 5.3 0.4 6.7 14 73
3 10 Phạm Thị Ngọc Châm 8/12/2001 8C 0 6 1.6 7.6 10 69
4 12 Nguyễn Văn Chung 5/7/2001 8C 0.8 5.5 2.4 8.7 5 62
5 17 Nguyễn Văn Đãng 10/7/2001 8C 3 4 1.8 8.8 4 60
6 19 Nguyễn Văn Đạt 1/9/2000 8C 1 3.5 1.6 6.1 18 77
7 20 Nguyễn Trung Đức 12/11/2000 8C 4.3 7 1.4 12.7 1 41
8 31 Nguyễn Ngọc Hoàn 2/22/2001 8C 2 2 0 4 22 81
9 32 Nguyễn Phi Hoàng 11/1/2001 8C 1.3 4.5 2.4 8.2 8 65
10 33 Vũ Thị Hồng 5/27/2000 8C 0.5 3.5 1.2 5.2 20 79
11 36 Nguyễn Văn Huy 7/26/2001 8C 1 6.3 1.2 8.5 7 64
12 37 Nguyễn Thị Huyên 4/21/2001 8C 1 5.3 1 7.3 12 71
13 39 Hoàng Minh Hưng 12/19/2001 8C 1.3 3.5 1.6 6.4 16 75
14 42 Phạm Huy Kháng 11/19/2001 8C 1.8 5.5 1.4 8.7 5 62
15 43 Nguyễn Ngọc Khanh 11/10/2001 8C 1 3.5 0.6 5.1 21 80
16 45 Nguyễn Trung Kiên 3/31/2001 8C 1 4 1.8 6.8 13 72
17 54 Nguyễn Thị Mến 10/22/1999 8C 1 5 0.6 6.6 15 74
18 55 Đỗ Văn Nam 12/19/2001 8C 1 5.8 1.2 8 9 67
19 66 Lê Văn Tài 12/6/2001 8C 1.5 4.5 0.4 6.4 16 75
20 69 Vũ Xuân Thành 5/26/1999 8C 1.5 5 1 7.5 11 70
21 72 Nguyễn Xuân Thắng 6/2/2001 8C     2 2 23 82
22 73 Nguyễn Thị Thu 8/30/2001 8C 3.3 4.3 1.6 9.2 3 57
23 77 Khúc Thái Toàn 7/8/2000 8C 2.8 5.5 1.6 9.9 2 54

- Khối 9:

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
LỚP 9A ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 1 Hoàng Thị Vân Anh 8/19/2000 9A 4 5.5 6.6 16.1 21 39
2 6 Nguyễn Tuấn Anh 7/17/2000 9A 7.5 7 7 21.5 9 9
3 8 Phạm Việt Anh 8/21/2000 9A 7.5 7 6.3 20.8 10 10
4 11 Phạm Văn Cương 9/6/2000 9A 6.5 6.5 6.7 19.7 14 16
5 23 Vũ Thị Thuỳ Giang 5/21/2000 9A 9 6.5 7.2 22.7 5 5
6 27 Nguyễn Thị Thanh Hiền 7/17/2000 9A 7.3 8 3.4 18.7 16 19
7 29 Lê Trọng Hiếu 5/22/2000 9A 7.8 6.5 3.2 17.5 19 26
8 32 Nguyễn Thị Hoà 3/14/2000 9A 6.8 7.5 4.3 18.6 17 20
9 35 Nguyễn Hồng Huế 5/11/2000 9A 8.8 8.5 6.1 23.4 2 2
10 44 Hoàng Thị Hưng 1/20/2000 9A 7.3 7 2.3 16.6 20 33
11 46 Nguyễn Thị Hương 2/12/2000 9A 6.8 7 1.6 15.4 23 45
12 47 Đỗ Thị Thu Hường 11/15/2000 9A 8.8 8 2.1 18.9 15 17
13 58 Nguyễn Bùi Bình Minh 1/23/2000 9A 8.5 7 7.5 23 3 3
14 64 Nguyễn Thị Ninh 7/6/2000 9A 8.8 7.5 5.3 21.6 8 8
15 66 Nguyễn Lan Phương 9/21/2000 9A 9.5 8.5 6.4 24.4 1 1
16 67 Nguyễn Thị Phương 7/14/2000 9A 9 7.5 6.1 22.6 6 6
17 68 Nguyễn Hồng Quang 12/15/2000 9A   7 6.7 13.7 24 61
18 73 Bùi Thị Thạch Thảo 4/5/2000 9A 8.8 7.5 6.5 22.8 4 4
19 75 Nguyễn Thị Thắm 5/17/2000 9A     6.2 6.2 25 98
20 77 Nguyễn Văn Thế 11/1/2000 9A 6.8 7.5 6.2 20.5 11 11
21 81 Nguyễn Thị Thuý 10/5/2000 9A 8.5 7.5 4 20 13 15
22 87 Nguyễn Thị Trang 6/23/2000 9A     2.7 2.7 26 100
23 90 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 9/12/2000 9A 8.8 8.5 3.1 20.4 12 12
24 91 Nguyễn Thị Cẩm Tú 4/10/2000 9A 9 8.5 5 22.5 7 7
25 94 Nguyễn Văn Tuấn 1/30/2000 9A 8 5.5 2.3 15.8 22 41
26 99 Nguyễn Tuấn Việt 11/15/2000 9A 8.8 7 2.1 17.9 18 25

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3

LỚP 9B ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 2 Nguyễn Lan Anh 12/5/2000 9B 3.8 8 7 18.8 3 18
2 3 Nguyễn Thị Kiều Anh 11/17/2000 9B 3.5 8 6.8 18.3 7 24
3 4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6/22/2000 9B 2.5 6 4.3 12.8 21 69
4 7 Nguyễn Tuấn Anh 2/29/2000 9B 3.5 6 5 14.5 15 50
5 24 Nguyễn Thị Thu Hà 11/19/2000 9B 4 8 4.3 16.3 11 37
6 25 Nguyễn Hữu Hải 12/4/2000 9B 5.5 6 5 16.5 10 36
7 31 Hoàng Thị Ánh Hoa 12/9/2000 9B 1.3 7 2.9 11.2 23 82
8 34 Phạm Huy Hoàng 5/21/2000 9B 1.8 6.5 2.5 10.8 24 87
9 37 Lương Trọng Huy 11/9/2000 9B 3.3 5 1.5 9.8 25 93
10 39 Phạm Quang Huy 10/20/2000 9B 7.3 7.5 3.8 18.6 4 20
11 40 Phạm Quang Huy 5/25/2000 9B 3.8 6.5 3.2 13.5 19 64
12 53 Nguyễn Thị Linh 7/18/2000 9B 6.5 7 5 18.5 5 22
13 54 Vũ Mạnh Long 9/23/2000 9B 4 5 4.5 13.5 19 64
14 55 Nguyễn Thị Lụa 7/27/2000 9B 1.3 5.5 4.5 11.3 22 81
15 57 Nông Văn Mạnh 10/27/2000 9B 3.5 6.5 5.9 15.9 13 40
16 61 Nguyễn Thị Tình Nhi 6/15/2000 9B 2.8 6.5 4.7 14 17 56
17 62 Nguyễn Thị Như 3/4/2000 9B 6.3 8 5.9 20.2 1 13
18 63 Hoàng Hải Ninh 10/7/2000 9B 5.5 7 6 18.5 5 22
19 72 Nguyễn Ngọc Thanh 9/10/2000 9B 8.3 7 4.8 20.1 2 14
20 74 Nguyễn Thị Thảo 2/23/2000 9B 3.3 7 4.2 14.5 15 50
21 78 Phạm Thị Thoa 9/13/2000 9B 5 7 3 15 14 48
22 82 Nguyễn Thị Thương 4/5/2000 9B 2.3 7.3 4 13.6 18 62
23 85 Lê Thị Hà Trang 5/19/2000 9B 5.3 8 3 16.3 11 37
24 95 Nguyễn Văn Tùng 6/21/2000 9B 5.3 7.5 4.3 17.1 9 30
25 98 Hoàng Kim Việt 10/10/2000 9B 7.3 7.5 2.5 17.3 8 27
26 100 Hoàng Thị Xuân 5/14/2000 9B 0.5 5.5 1.4 7.4 26 96

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
LỚP 9C ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 5 Nguyễn Thị Vân Anh 11/19/2000 9C 2.8 5.5 5.6 13.9 11 57
2 13 Lê Thùy Dung 8/3/2000 9C 3 7 3.6 13.6 14 62
3 14 Nguyễn Quang Dũng 2/17/2000 9C 3.3 6   9.3 26 94
4 19 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 10/20/2000 9C 4.3 7.5 2.4 14.2 10 54
5 28 Nguyễn Thị Hiến 7/7/2000 9C 7 7.5 2.8 17.3 1 27
6 30 Lê Trung Hiếu 9/5/2000 9C 4.8 7 1.6 13.4 15 66
7 33 Lê Văn Hoàng 6/3/2000 9C 7 7 2.9 16.9 3 31
8 38 Nguyễn Đoàn Quang Huy 2/22/2000 9C 7 7 3.2 17.2 2 29
9 41 Nguyễn Thị Huyền 1/31/2000 9C 6 7 2.7 15.7 5 42
10 42 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/8/2000 9C 7 6.5 1.6 15.1 7 47
11 43 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/16/2000 9C 5.5 6.5 2.5 14.5 9 50
12 48 Nguyễn Thị Thu Hường 11/26/2000 9C 4.3 8 2.4 14.7 8 49
13 50 Nguyễn Ngọc Thanh Khiêm 1/17/2000 9C 2 5.5 2.5 10 25 92
14 52 Nguyễn Hải Linh 3/16/2000 9C 4 6.5 1.8 12.3 19 72
15 56 Khúc Thị Luyến 2/17/2000 9C 3.8 6 2.4 12.2 20 73
16 59 Nguyễn Thị Minh 8/12/2000 9C 4.3 7 1.6 12.9 16 67
17 65 Nguyễn Thị Oanh 4/14/2000 9C 4.8 7.5 1.4 13.7 13 60
18 69 Nguyễn Đức Quân 10/28/2000 9C 3 7 1.4 11.4 22 79
19 76 Nguyễn Đức Thăng 11/1/2000 9C 2.3 6 4.2 12.5 18 71
20 79 Phạm Thị Thơm 10/23/2000 9C 2 7 2 11 23 85
21 80 Hoàng Thị Thanh Thuỷ 12/15/2000 9C 6.5 7 2.2 15.7 5 42
22 83 Nguyễn Văn Tiêm 9/1/2000 9C 2.3 5 3 10.3 24 91
23 88 Nguyễn Thị Trang 12/2/2000 9C 2 7 3.2 12.2 21 74
24 96 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/7/2000 9C 7.3 7 2.5 16.8 4 32
25 97 Nguyễn Thị Minh Tươi 11/27/2000 9C 3.5 7 2.3 12.8 17 69
26 101 Phạm Thị Yến 2/27/2000 9C 5 7 1.8 13.8 12 59

 

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
LỚP 9D ; Năm học 2014 - 2015
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm  Toán Điểm Văn Điểm Anh Cộng TT theo lớp TT toàn khối
1 9 Phùng Ngọc Ánh 3/27/2000 9D 3 6 5.5 14.5 5 50
2 10 Nguyễn Văn Chung 3/10/2000 9D 3.3 6 1.8 11.1 15 84
3 12 Nguyễn Quang Cường 8/16/2000 9D 5.3 6.5 4.8 16.6 1 33
4 15 Nguyễn Văn Duy 11/17/2000 9D 3.3 5 3.2 11.5 12 78
5 16 Phạm Xuân Duy 1/2/2000 9D 3.3 6 3.6 12.9 8 67
6 17 Nguyễn Quảng Đại 3/17/2000 9D 4.3 6 6.3 16.6 1 33
7 18 Nguyễn Văn Đạt 10/22/2000 9D 3.8 4 3.1 10.9 16 86
8 20 Hoàng Minh Đức 10/27/2000 9D 3 6 2.4 11.4 13 79
9 21 Nguyễn Văn Đức 10/21/2000 9D 3.5 3 1.2 7.7 20 95
10 22 Phạm Xuân Đức 12/15/2000 9D 2.5 6.5 2.8 11.8 10 76
11 26 Nguyễn Đức Hào 10/25/2000 9D 5.5 6.5 3.2 15.2 4 46
12 36 Phạm Thị Huế 12/21/2000 9D 7 6 2.6 15.6 3 44
13 45 Nguyễn Xuân Hưng 4/26/2000 9D 3 7 1.6 11.6 11 77
14 49 Nguyễn Văn Khải 12/31/2000 9D 1.5 7 2.7 11.2 14 83
15 51 Nguyễn Trung Kiên 10/27/2000 9D 2 6.5 2.2 10.7 18 89
16 60 Nguyễn Văn Nam 11/16/2000 9D 0.5 4 1.2 5.7 22 99
17 70 Nguyễn Văn Quyết 10/11/2000 9D 3 6 4.9 13.9 7 57
18 71 Lê Văn Sơn 2/12/1999 9D       0 23 101
19 84 Nguyễn Thị Tình 12/11/2000 9D 3.5 7 3.7 14.2 6 55
20 86 Lê Thị Thu Trang 3/17/2000 9D 1.5 7.5 1.7 10.7 18 89
21 89 Nguyễn Thị Trang 10/10/2000 9D 1 8 3.2 12.2 9 74
22 92 Nguyễn Anh Tuấn 8/16/2000 9D 0 4 3 7 21 97
23 93 Nguyễn Đức Tuấn 6/19/2000 9D 0.8 6.5 3.5 10.8 17 87

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Cuộc thi “Giới thiệu cuốn sách em yêu bằng video clip” hưởng ứng ngày Sách và Văn hóa đọc Việt Nam năm 2024 ... Cập nhật lúc : 14 giờ 31 phút - Ngày 8 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC 41 NĂM NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20-11 ... Cập nhật lúc : 21 giờ 9 phút - Ngày 22 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 10 năm học 2023 - 2024: Thư viện trường THCS Ngọc Liên xin trân trọng giới thiệu tới các thày cô giáo và các em học sinh cuốn sách “Hồ Chí Minh với ngành giáo dục” của ... Cập nhật lúc : 10 giờ 45 phút - Ngày 9 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Nhân dịp kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, với tất cả lòng trân trọng và biết ơn dành cho mẹ, Thư viện trường THCS Ngọc Liên xin giới thiệu với quý thầy cô và các em cuốn sách: “Tình yêu ... Cập nhật lúc : 9 giờ 0 phút - Ngày 4 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 9 năm học 2023 - 2024: “Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT” của 2 tác giả Nguyễn Ngọc Sơn và Nguyễn Xuân Trường ... Cập nhật lúc : 8 giờ 23 phút - Ngày 16 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2023-2024 ... Cập nhật lúc : 14 giờ 46 phút - Ngày 7 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 9 giờ 51 phút - Ngày 28 tháng 5 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC HỘI NGHỊ CBCC, VC, NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 16 phút - Ngày 10 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 25 phút - Ngày 4 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2021-2022 ... Cập nhật lúc : 22 giờ 32 phút - Ngày 3 tháng 6 năm 2022
Xem chi tiết
123456789
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
THCS41: Tổ chức hoạt động tập thể cho học sinh THCS
THCS40: Phối hợp các tổ chức xã hội trong công tac giáo dục
THCS37: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường THCS
THCS38: Giáo dục hoà nhập trong giáo dục THCS
THCS39: Phối hợp với gia đình học sinh và cộng đồng trong công tác giáo dục học sinh THCS
THCS36: Giáo dục giá trị sống cho học sinh THCS
THCS33: Giải quyết tình huống sư phạm trong công tác chủ nhiệm
THCS35: Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh THCS
THCS34:Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS
THCS32: Hoạt động của giáo vên chủ nhiệm
THCS29: Giáo dục học sinh THCS thông qua các họat động giáo dục
THCS30: Đánh giá kết quả rèn luyện đạo đức của học sinh THCS
THCS31: Lập kế hoạch công tác chủ nhiệm
THCS28: Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên
THCS27: Hướng dãn và phổ biến khoa học sư phạm ứng dụng trong trường THCS
1234
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG