PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN
Video hướng dẫn Đăng nhập

Trường THCS Ngọc Liên

- Kết quả khảo sát chất lượng đợt 1

+ Khối 6 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 6A; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 1 Nguyễn Văn An 02/01/2004 6A 6 6 5,5 17,5 37 57
2 2 Nguyễn Thị Phương Anh 16/12/2004 6A 6,3 5 6,3 17,6 36 56
3 3 Phạm Xuân Dự 19/05/2004 6A 7,5 6 7,5 21 18 18
4 4 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/12/2004 6A 5,3 7,5 7,3 20,1 29 32
5 5 Nguyễn Tiến Đạt 02/04/2004 6A 8,5 5 7 20,5 23 25
6 6 Nguyễn Thành Đồng 20/07/2004 6A 7 6,3 5,5 18,8 32 43
7 7 Nguyễn Văn Hà 09/05/2004 6A 7 7 6,3 20,3 27 30
8 8 Nguyễn Huy Hoàng 15/02/2004 6A 6,3 6 6,5 18,8 32 43
9 9 Phạm Huy Liêm 27/10/2004 6A 6,5 7 6 19,5 31 41
10 10 Nguyễn Thị Nhật Linh 16/01/2004 6A 7,8 7 7,5 22,3 5 5
11 11 Nguyễn Thị Phương Linh 24/06/2004 6A 8 7 7 22 12 12
12 12 Nguyễn Công Minh 03/12/2004 6A 8,3 8 7,3 23,6 1 1
13 13 Lê Tiến Nhạc 18/10/2004 6A 8,8 7,5 7 23,3 2 2
14 14 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/09/2004 6A 8,5 6,5 6,3 21,3 16 16
15 15 Nguyễn Thị Nhung 12/05/2004 6A 8,5 6,5 6 21 18 18
16 16 Phạm Thị Tuyết Như 04/11/2004 6A 7,8 8 6,3 22,1 10 10
17 17 Hoàng Kim Phát 21/05/2004 6A 6,5 7,5 6,5 20,5 23 25
18 18 Nguyễn Thị Phương 05/12/2004 6A 8,3 6 6 20,3 27 30
19 19 Nguyễn Ngọc Quân 08/11/2004 6A 8 8 5 21 18 18
20 20 Phạm Minh Quân 24/09/2004 6A 7,8 7,5 6,3 21,6 15 15
21 21 Phạm Thị Như Quỳnh 14/12/2004 6A 7,8 7 6,5 21,3 16 16
22 22 Nguyễn Ngọc Sâm 06/01/2004 6A 5,8 6 6 17,8 35 53
23 23 Bùi Huy Sơn 02/10/2004 6A 7,3 7,5 7,5 22,3 5 5
24 24 Nguyễn Hồng Sơn 16/09/2004 6A 7,8 7,5 7 22,3 5 5
25 25 Nguyễn Quang Thái 07/04/2004 6A 8 6 6 20 30 34
26 26 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/06/2004 6A 8,3 7,5 6,5 22,3 5 5
27 27 Nguyễn Thị Thơ 09/08/2004 6A 6 7 5,3 18,3 34 49
28 28 Nguyễn Thanh Thúy 15/04/2004 6A 7,5 6,8 6,5 20,8 21 22
29 29 Phạm Thu Thúy 11/02/2004 6A 8,8 6 6 20,8 21 22
30 30 Đào Thị Thanh Thủy 16/04/2004 6A 7,8 7 7 21,8 13 13
31 31 Nguyễn Thị Trang 22/08/2004 6A 8,8 7 7,5 23,3 2 2
32 32 Nguyễn Ngọc Trưởng 21/01/2004 6A 8 7,8 6 21,8 13 13
33 33 Nguyễn Thế Vương 07/09/2004 6A 8,3 5,8 6,3 20,4 26 29
34 34 Nguyễn Thị Mai Xuân 07/07/2004 6A 8,3 7,5 7 22,8 4 4
35 35 Phạm Hải Yến 21/05/2004 6A 8,3 7 6,8 22,1 10 10
36 36 Phạm Thị Hải Yến 17/01/2004 6A 8 8 6,3 22,3 5 5
37 37 Phạm Thị Yến 15/07/2004 6A 8 6,5 6 20,5 23 25

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 6B; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
theo khối
1 38 Nguyễn Bình An 11/01/2004 6B 7,5 7,5 6 21 1 18
2 39 Nguyễn Phương Anh 29/12/2004 6B 5 3,5 5 13,5 19 79
3 40 Nguyễn Thị Phương Anh 15/09/2004 6B 3,8 6,5 6 16,3 17 68
4 41 Phạm Đình Bá 16/07/2004 6B 1 5,5 6 12,5 23 86
5 42 Nguyễn Văn Biển 01/07/2004 6B 6 5,8 6 17,8 10 53
6 43 Nguyễn Thị Chi 30/09/2004 6B 5,5 3,5 4,5 13,5 19 79
7 44 Nguyễn Kim Dung 16/08/2004 6B 6,8 6,5 4 17,3 11 58
8 45 Nguyễn Thùy Dung 29/10/2003 6B 7,3 5 4,3 16,6 16 66
9 46 Nguyễn Hữu Dũng 05/01/2004 6B 2,5 6 4 12,5 23 86
10 47 Nguyễn Mạnh Dũng 09/05/2004 6B 3,5 4 4,5 12 27 90
11 48 Nguyễn Thế Đảng 07/06/2004 6B 4,5 5,8 3 13,3 21 83
12 49 Nguyễn Văn Hải 08/06/2004 6B 3,8 5,5 3 12,3 25 88
13 50 Nguyễn Văn Hoàng 04/08/2004 6B 7 4 5,3 16,3 17 68
14 51 Nguyễn Phi Hùng 08/11/2004 6B 5,3 6,5 5 16,8 15 65
15 52 Nguyễn Hoàng Huy 13/08/2004 6B 8,3 5,5 6,3 20,1 2 32
16 53 Nguyễn Văn Huy 26/01/2004 6B 7,8 6,3 5,5 19,6 5 39
17 54 Lê Thanh Mỹ Huyền 25/12/2004 6B 5,8 7 6 18,8 7 43
18 55 Nguyễn Duy Liêm 25/10/2004 6B 2,8 6 4,5 13,3 21 83
19 56 Nguyễn Thị Giang Ly 08/10/2004 6B 7 7 4,3 18,3 9 49
20 57 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 02/11/2004 6B 5,3 7 5 17,3 11 58
21 58 Vũ Ngọc Ngọc 24/07/2004 6B 8,3 7 4,5 19,8 4 37
22 59 Nguyễn Thị Oanh 08/06/2004 6B 0,3 3,5 3 6,8 31 98
23 60 Nguyễn Tuấn Phong 09/11/2004 6B 7,5 6,5 4,5 18,5 8 48
24 61 Lê Hoàng Quân 15/11/2004 6B 1,3 6 5 12,3 25 88
25 62 Lê Minh Quân 15/05/2004 6B 5,5 5,5 6 17 14 62
26 63 Nguyễn Văn Thanh 25/11/2004 6B 5,8 6,5 5 17,3 11 58
27 64 Nguyễn Trọng Thủy 14/11/2004 6B 6,8 7 5,5 19,3 6 42
28 65 Nguyễn Thị Thu Trang 16/11/2002 6B 2 5 4,5 11,5 28 94
29 66 Nguyễn Thu Uyên 01/02/2003 6B 1,5 3,5 4 9 30 96
30 67 Trương Quang Vinh 14/09/2004 6B 8 7,5 4,5 20 3 34
31 68 Hoàng Hải Yên 23/11/2004 6B 4 3,5 2 9,5 29 95

 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 6C; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
 Tiếng
Anh
Tổng
 điểm
TT
 theo lớp 
 TT
 theo khối 
1 69 Nguyễn Ngọc An 26/12/2004 6C 3,8 5 5 13,8 23 78
2 70 Nguyễn Quốc An 27/12/2004 6C 5,5 5,5 7,3 18,3 8 49
3 71 Hoàng Kim Tuấn Anh 25/11/2004 6C 5,8 7,5 6,5 19,8 4 37
4 72 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 17/04/2004 6C 6 6 6 18 9 52
5 73 Vũ Xuân Bắc 29/08/2003 6C 3,5 5 7,3 15,8 18 73
6 74 Phạm Huy Bằng 23/08/2004 6C 0 1 6,8 7,8 30 97
7 75 Phạm Xuân Bình 17/12/2004 6C 6,5 6 5,3 17,8 10 53
8 76 Nguyễn Văn Ca 05/08/2004 6C       0 31 99
9 77 Nguyễn Văn Cương 04/08/2004 6C 1,8 4 6 11,8 27 91
10 78 Vũ Đức Đạt 31/12/2004 6C 4,8 5 6,5 16,3 15 68
11 79 Phạm Xuân Hải 05/10/2004 6C 1 6 6,5 13,5 24 79
12 80 Nguyễn Thế Hiếu 04/02/2004 6C 6 7 7 20 3 34
13 81 Nguyễn Quỳnh Hoa 20/08/2004 6C 6,5 7,5 6,5 20,5 2 25
14 82 Nguyễn Thị Huệ 29/09/2003 6C 3,3 6 6,5 15,8 18 73
15 83 Nguyễn Tuấn Kiệt 15/10/2004 6C 6,3 7 6,3 19,6 5 39
16 84 Phạm Thị Mỹ Linh 06/10/2004 6C 3,5 6,5 7 17 12 62
17 85 Nguyễn Ngọc Bảo Long 11/11/2004 6C 0,5 5 6,3 11,8 27 91
18 86 Nguyễn Thị Ly 04/04/2004 6C 4,3 6 5,8 16,1 17 72
19 87 Vũ Thị Nguyệt 28/09/2004 6C 2 5,5 6 13,5 24 79
20 88 Nguyễn Quỳnh Nhung 12/12/2003 6C 1 4,5 6,3 11,8 27 91
21 89 Phạm Hải Quân 28/01/2004 6C 7 6,5 7,3 20,8 1 22
22 90 Nguyễn Văn Quyến 17/09/2004 6C 6,8 6 6 18,8 6 43
23 91 Nguyễn Văn Sơn 05/08/2004 6C 5 4,5 6,3 15,8 18 73
24 92 Nguyễn Thị Thùy 15/05/2004 6C 5 6 6 17 12 62
25 93 Nguyễn Văn Thư 19/05/2004 6C 5 6 6,3 17,3 11 58
26 94 Nguyễn Văn Tiến 13/03/2004 6C 3,8 5 6 14,8 22 77
27 95 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/09/2004 6C 5,3 6,5 6,8 18,6 7 47
28 96 Nguyễn Thị Trang 01/02/2004 6C 2,8 6 6,5 15,3 21 76
29 97 Nguyễn Hữu Tuấn 05/10/2004 6C 2,8 7 6,8 16,6 14 66
30 98 Phạm Thị Thu Vĩnh 20/01/2004 6C 4,5 5,5 3 13 26 85
31 99 Phạm Xuân Vương 20/12/2004 6C 5,3 7 4 16,3 15 68

+ Khối 7

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 7A; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
theo khối
1 1 Lê Thị Quỳnh Anh 08/10/2003 7A 6,8 7,5 8,8 23,1 16 17
2 2 Nguyễn Quốc Việt Anh 07/12/2003 7A 5 8 8 21 28 37
3 3 Nguyễn Thị Anh 16/11/2003 7A 7,3 7,5 8 22,8 18 20
4 4 Phạm Quỳnh Anh 08/08/2003 7A 8 8 9 25 5 5
5 5 Nguyễn Hoàng Linh Chi 16/12/2003 7A 7,5 6,5 9,7 23,7 13 14
6 6 Ng.Thị Hương Giang 03/03/2003 7A 7 8 8 23 17 19
7 7 Lê Thị Hà 13/01/2003 7A 7 7 8,3 22,3 21 25
8 8 Phạm Thị Hạnh 02/08/2003 7A 7 7 7,3 21,3 26 33
9 9 Vương nguyên Hạnh 17/06/2003 7A 8,75 8,3 9,3 26,35 1 1
10 10 Phạm Thị Hậu 06/03/2003 7A 8,3 8 7,5 23,8 10 11
11 11 Nguyễn Thị Hiên 08/07/2003 7A 8,3 8 9,5 25,8 2 2
12 12 Phạm Thị Thu Hiền 08/11/2003 7A 7,3 6,8 7,7 21,8 24 29
13 13 Nguyễn Quang Huy 17/06/2003 7A 7,5 6,8 7,2 21,5 25 32
14 14 Phạm Thị Huyền 08/10/2003 7A 5,3 6,3 8,5 20,1 31 46
15 15 Nguyễn Thị Mai Hương 17/10/2003 7A 5,5 6,8 7,5 19,8 32 47
16 16 Hoàng Thị Hướng 22/11/2003 7A 5,3 6 8 19,3 34 53
17 17 Ng.Thị Ngọc Hường 05/06/2003 7A 7,3 8,3 10 25,6 3 3
18 18 Nguyễn Thị Bích Liên 25/12/2003 7A 9 7,8 7,3 24,1 9 9
19 19 Phạm T. Khánh Linh 10/07/2003 7A 8 7,8 8,8 24,6 8 8
20 20 Ngô Cẩm Ly 28/10/2003 7A 8,3 8 8,5 24,8 6 6
21 21 Nguyễn Thị Mai  03/09/2003 7A 6,8 8,5 7,3 22,6 19 21
22 22 Nguyễn Thị Miền 04/09/2003 7A 7 6,5 8,5 22 23 28
23 23 Lê Ngọc Bích Ngân 25/02/2003 7A 3,5 6,5 9 19 36 56
24 24 Nguyễn Thị Nhi 19/08/2003 7A 5,5 7,3 7,5 20,3 30 45
25 25 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/05/2003 7A 7,3 7,5 8,5 23,3 14 15
26 26 Nguyễn Như Quỳnh 03/10/2003 7A 8 7,5 9,3 24,8 6 6
27 27 Nguyễn Văn Sang 31/10/2003 7A 6 6,8 7 19,8 32 47
28 28 Khúc Thái Tâm 25/01/2003 7A 6,3 7,5 7,3 21,1 27 36
29 29 Hoàng Diệu Thuỳ 01/06/2003 7A 7,5 8,3 8 23,8 10 11
30 30 Bùi Thị Quỳnh Trang 01/02/2003 7A 7,3 7 8,3 22,6 19 21
31 31 Ng. Ngọc Thuỳ Trang 09/09/2003 7A 8,8 7,3 9,5 25,6 3 3
32 32 Nguyễn Hà Trang 01/12/2003 7A 6,5 7,8 9 23,3 14 15
33 33 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 30/08/2003 7A 8,3 8 7,4 23,7 12 13
34 34 Nguyễn Xuân Trung 12/04/2002 7A 7,8 6,8 7,5 22,1 22 27
35 35 Nguyễn Anh Tuấn 22/09/2003 7A 5,8 6,8 6,7 19,3 34 53
36 36 Nguyễn Ngọc Tuyên 21/11/2003 7A 4,5 5,8 7 17,3 37 62
37 37 Nguyễn Thị Hải Yến 10/06/2003 7A 5,5 7,8 7,5 20,8 29 39

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 7B; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
 Theo lớp
TT
theo khối
1 38 Phạm Thị Ánh 21/01/2003 7B 7 6,3 6,5 19,8 16 47
2 39 Nguyễn Việt Bách 10/05/2003 7B 6,3 7,5 7,8 21,6 6 30
3 40 Nguyễn Việt Dũng 17/11/2003 7B 4,3 5,5 7,5 17,3 25 62
4 41 Nguyễn Văn Đại 30/01/2003 7B 5,8 5,3 4,5 15,6 28 69
5 42 Lê Văn Đức 27/07/2003 7B 8,8 5,8 8 22,6 3 21
6 43 Nguyễn Anh Đức 15/08/2003 7B 7 6,5 4,8 18,3 23 59
7 44 Lê Hương Giang 21/10/2003 7B 8 7,5 6,7 22,2 5 26
8 45 Lê Thị Thu Hà 28/12/2003 7B 8,5 7 8,5 24 1 10
9 46 Khúc Thị Thu Hà 11/11/2003 7B 6,3 6,3 8,3 20,9 10 38
10 47 Nguyễn Thị Mai Hương 11/04/2003 7B 6,3 7,3 6,8 20,4 15 44
11 48 Nguyễn Thị Làn 16/09/2003 7B 4,8 4,5 5 14,3 31 77
12 49 Nguyễn Thị Len 14/01/2003 7B 5,8 5,3 5,3 16,4 26 65
13 50 Nguyễn Văn Nam 08/11/2003 7B 7,3 5,3 6,3 18,9 22 58
14 51 Ng. T. Phương Nhã 01/07/2003 7B 4,5 6,3 2,7 13,5 32 82
15 52 Lê Thị Nhi 05/09/2003 7B 8 5 7,8 20,8 11 39
16 53 Phạm Thị Nhi 27/12/2003 7B 7,5 6 7 20,5 14 43
17 54 Nguyễn Thị Quyên 21/11/2003   5,5 6,3 7,8 19,6 17 50
18 55 Phạm Xuân Quốc 24/07/2003 7B 6,8 5 7,4 19,2 20 55
19 56 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 25/08/2003 7B 7,5 6,3 7,5 21,3 8 33
20 57 Nguyễn Thị Ninh Quỳnh 07/10/2003 7B 8,8 6 5,8 20,6 13 42
21 58 Nguyễn Quang Thành 03/10/2003 7B 3 4,5 5,9 13,4 33 83
22 59 Đỗ Đình Thạo 31/01/2003 7B 5,5 5 4,5 15 30 73
23 60 Nguyễn Văn Thuận 25/12/2003 7B 6,5 4,5 6,5 17,5 24 61
24 61 Nguyễn Thị Thùy 08/12/2003 7B 6,5 5,5 4,3 16,3 27 66
25 62 Nguyễn Thị Thùy 28/09/2003 7B 8 5,5 7,3 20,8 11 39
26 63 Nguyễn Thị Thương 03/09/2003 7B 8,8 6,8 7,5 23,1 2 17
27 64 Lê Thu Trang 26/02/2003 7B 7,3 7 7 21,3 8 33
28 65 Ng.Thị Kiều Trang 06/10/2003 7B 6,8 6,5 8,3 21,6 6 30
29 66 Ng.Thị Thùy Trang 04/06/2003 7B 7,3 7,8 7,3 22,4 4 24
30 67 Hoàng Kim Trường 29/08/2003 7B 7,5 5,5 6 19 21 56
31 68 Nguyễn Thị Tuyền 06/09/2003 7B 7,5 6,5 5,5 19,5 19 52
32 69 Nguyễn Minh Tuyến 05/07/2005 7B 1,8 4,5 1,7 8 34 99
33 70 Nguyễn Đức Uy 04/02/2003 7B 7,8 5,5 6,3 19,6 17 50
34 71 Vũ Nguyên Vũ 21/04/2003 7B 5,5 5,3 4,3 15,1 29 72

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 7C; NĂM HỌC 2015 - 2016

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
theo khối
1 72 Nguyễn Việt Anh 03/05/2003 7C 3,8 7,3 6,8 17,9 1 60
2 73 Nguyễn Vân Anh 17/12/2003 7C 1 7,3 4 12,3 17 87
3 74 Nguyễn Ngọc Chi 06/07/2003 7C 1,3 5,3 2 8,6 28 98
4 75 Hoàng Kim Chiểu  11/03/2003 7C 3,5 6 5,7 15,2 6 71
5 76 Hoàng Ngọc cường  29/04/2003 7C 1,8 6,8 5,5 14,1 11 79
6 77 Nguyễn Tiến Dũng 16/09/2003 7C 1,5 5 6,3 12,8 16 86
7 78 Đào Hải Dũng 22/10/2003 7C 2,8 5 5,3 13,1 15 85
8 79 Lê Thị Thùy Dương 17/12/2003 7C 0,8 6 6,8 13,6 13 81
9 80 Nguyễn Văn Đại 04/11/2003 7C 2,8 6 5,7 14,5 8 75
10 81 Nguyễn Ngọc Giang 29/07/2003 7C 1,5 4 3,8 9,3 25 95
11 82 Nguyễn Thị Hải 01/03/2003 7C 4 6,8 6 16,8 2 64
12 83 Vũ Thị Hào 03/11/2003 7C 2,8 7,3 4,3 14,4 9 76
13 84 Lê Văn Hiếu 24/08/2003 7C 0,5 3,5 2,3 6,3 31 102
14 85 Phạm Quang Hiếu 02/10/2003 7C 3,5 6 5,3 14,8 7 74
15 86 Phạm Việt Hoàng 17/07/2003 7C 0,5 5,8 4,5 10,8 20 90
16 87 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21/09/2003 7C 0,8 4,5 4,2 9,5 23 93
17 88 Hoàng Thế Huy 03/12/2003 7C 2 4,5 4,6 11,1 19 89
18 89 Phạm Thị Huyền 29/11/2003 7C 2,8 5,5 6 14,3 10 77
19 90 Phạm Thị Huệ 14/10/2003 7C 0,5 4,5 4,5 9,5 23 93
20 91 Bùi Văn Hùng 05/02/2003 7C 4,3 5,5 6,3 16,1 3 67
21 92 Nguyễn Thị Thanh Hương   22/01/2003 7C 0 4 5,8 9,8 22 92
22 93 Phạm Quang Linh 04/03/2003 7C 4,5 5 6,4 15,9 4 68
23 94 Nguyễn Đức Mạnh 06/12/2003 7C 1 4,5 1,5 7 30 101
24 95 Phạm Huy Phú 30/12/2003 7C 2,8 5 5,5 13,3 14 84
25 96 Nguyễn Văn Phương 11/02/2003 7C 4 5 6,5 15,5 5 70
26 97 Nguyễn Văn Quang 13/10/2003 7C 0,5 4,5 2,8 7,8 29 100
27 98 Lê Sinh Tài 10/11/2003 7C 2,8 5 2,7 10,5 21 91
28 99 Nguyễn Tú Tài 10/02/2003 7C 3,3 4,5 6,3 14,1 11 79
29 100 Nguyễn Thị Thùy Dương   7C       0 33 104
30 101 Ngô Thị Tuyền 11/09/2003 7C 0,5 4,5 4,3 9,3 25 95
31 102 Tô Văn Tường 18/06/2003 7C 1,5 4,5 3,3 9,3 25 95
32 103 Nguyễn Văn Việt 07/06/2001 7C 0 4,5 1,5 6 32 103
33 104 Lê Quang Triều   7C       0 33 104
34 105 Nguyễn Việt nhật   7C 2,5 5 3,7 11,2 18 88

+ Khối 8 

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 8A; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
 Tiếng
Anh
Tồng
điểm
TT
theo lớp 
TT
theo khối
1 2 Khúc Thị Lan Anh 11/08/2002 8A 4,8 8 6 18,8 33 35
2 4 Nguyễn Quang Anh 11/09/2002 8A 9 8 8,3 25,3 9 9
3 5 Nguyễn Quỳnh Anh 21/10/2002 8A 8,8 8 9,3 26,1 1 1
4 6 Nguyễn Vũ Hương Anh 01/05/2002 8A 8,8 8 9,3 26,1 1 1
5 7 Phạm Thị Vân Anh 24/05/2002 8A 7 8 6,5 21,5 22 22
6 8 Phạm Thị Ánh 03/02/2002 8A 7,8 7,5 9,5 24,8 10 10
7 13 Hoàng Kim Dũng 21/04/2002 8A 5,5 7 6 18,5 34 36
8 15 Phạm Xuân Duy 11/06/2002 8A 9 7,5 8,3 24,8 10 10
9 16 Hoàng Thùy Dương 07/03/2002 8A 8,3 9 8,8 26,1 1 1
10 17 Nguyễn Đình Đạt 21/05/2002 8A 8,5 7 7,8 23,3 16 16
11 24 Ngô Vi Đông 27/12/2002 8A 7,3 7,5 8,3 23,1 17 17
12 33 Lê Văn Hiếu 10/09/2002 8A 9 7,5 9 25,5 8 8
13 34 Nguyễn Minh Hiếu 10/12/2002 8A 7,8 8 8,8 24,6 12 12
14 36 Đào Ngọc Hoàn 16/08/2002 8A 8,8 7 7,3 23,1 17 17
15 41 Vũ Hải Khánh Huyền 22/01/2002 8A 6,8 7 7,5 21,3 25 25
16 42 Hoàng Kim Hưng 07/04/2002 8A 6,5 7,5 7 21 27 27
17 47 Nguyễn Hà Lan 08/12/2002 8A 9 8 9 26 4 4
18 48 Nguyễn Thị Ngọc Lan 28/06/2002 8A 8,3 7 7 22,3 21 21
19 49 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 27/01/2002 8A 8,5 6,5 6,3 21,3 25 25
20 52 Phạm Hải Long 20/08/2002 8A 5,8 7 6,5 19,3 32 34
21 62 Nguyễn Thị Ngát 09/05/2002 8A 6 7,5 8 21,5 22 22
22 63 Bùi Thị Kim Ngân 17/09/2002 8A 4,8 8 7,5 20,3 29 30
23 65 Lê Thị Ngoan 29/04/2002 8A 8,8 8 8,8 25,6 6 6
24 68 Phạm Thị Nhung 06/11/2002 8A 9,3 8 8,3 25,6 6 6
25 77 Phạm Xuân Sáng 01/08/2002 8A 7,5 7,5 6,5 21,5 22 22
26 81 Nguyễn Ngọc Thế 10/01/2002 8A 7,5 6,5 9 23 20 20
27 83 Hoàng Thị Thu Thủy 14/12/2002 8A 3 7,5 4 14,5 35 52
28 85 Nguyễn Đức Toàn 10/11/2002 8A 5,8 7,5 6,3 19,6 31 32
29 87 Nguyễn Trần Toản 15/01/2002 8A 8,3 6,5 8,3 23,1 17 17
30 89 Bùi Lê Hà Trang 16/01/2002 8A 8,3 8 9,5 25,8 5 5
31 90 Nguyễn Huyền Trang 13/12/2002 8A 7,5 7 9,3 23,8 15 15
32 91 Nguyễn Thị Hà Trang 02/05/2002 8A 7,3 8 9,3 24,6 12 12
33 95 Phạm Xuân Trường 17/04/2002 8A 5,5 6 8,5 20 30 31
34 96 Nguyễn Việt Tuấn 28/11/2002 8A 7,5 7,5 9 24 14 14
35 102 Hoàng Thị Hải Yến 03/06/2002 8A 7 7,5 6 20,5 28 29

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 8B; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
 Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp 
TT
theo khối
1 3 Lê Quốc Anh 20/07/2002 8B 1,3 5,5 2 8,8 30 84
2 12 Nguyễn Huy Công 28/10/2002 8B 1,5 5,5 2,5 9,5 27 77
3 14 Nguyễn Văn Duy 14/04/2002 8B 4,3 6,5 4 14,8 10 50
4 20 Nguyễn Hải Đăng 24/01/2002 8B 2,5 5 3 10,5 23 71
5 21 Vũ Minh Đăng 25/11/2002 8B 5 5,5 3,5 14 13 55
6 22 Nguyễn Thị Điệp 23/06/2002 8B 1,5 6 1,5 9 29 82
7 23 Hoàng Kim Đông 20/11/2002 8B 4,5 5 3,3 12,8 16 60
8 25 Nguyễn Minh Đức 09/04/2002 8B 4 6,5 4 14,5 11 52
9 26 Nguyễn Văn Đức 19/10/2002 8B 6 7 4 17 5 44
10 28 Nguyễn Thị Giang 04/02/2002 8B 6,5 7,5 3,8 17,8 4 42
11 29 Nguyễn Thị Hương Giang 11/06/2002 8B 6,8 6 3 15,8 9 49
12 31 Nguyễn Thị Bích Hạnh 18/04/2002 8B 7 7,5 5 19,5 2 33
13 35 Nguyễn Thị Cẩm Hoài 09/02/2002 8B 5,5 6,5 4,3 16,3 8 48
14 38 Nguyễn Lê Anh Hoàng 08/11/2002 8B 2,5 3,5 2 8 32 89
15 39 Nguyễn Phi Hoàng 01/11/2001 8B 2,8 3,5 3 9,3 28 79
16 43 Hoàng Duy Khánh 30/06/2002 8B 2,5 5 3 10,5 23 71
17 46 Lê Thị Mai Lan 10/11/2002 8B 1,8 6 5 12,8 16 60
18 57 Nguyễn Hải Minh 26/06/2002 8B 2,3 5 3 10,3 25 74
19 58 Nguyễn Quang Minh 31/08/2002 8B 4,5 5 2,5 12 18 62
20 59 Vũ Thị Mùa 22/12/2002 8B 4,3 6 4 14,3 12 54
21 61 Nguyễn Thị Thanh Ngà 10/09/2002 8B 3,8 5,5 2 11,3 21 67
22 64 Nguyễn Phương Ngọ 17/11/2002 8B 7,3 6,5 4,3 18,1 3 40
23 69 Hoàng Tuấn Ninh 03/01/2002 8B 1 7 3 11 22 69
24 72 Nguyễn Văn Quang 20/08/2002 8B 0,8 4 2 6,8 33 95
25 74 Nguyễn Văn Quyết 18/08/2002 8B 4,3 5 2,3 11,6 20 64
26 76 Phạm Xuân Quyết 29/11/2002 8B 9 7 4,8 20,8 1 28
27 78 Nguyễn Đức Tài 31/05/2002 8B 5,5 5 1,5 12 18 62
28 79 Phạm Thị Tâm 26/10/2002 8B 5 6 2 13 15 58
29 88 Nguyễn Trường Tộ 22/10/2002 8B 4,8 6,5 5,3 16,6 7 47
30 92 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/04/2002 8B 3,8 7 2,3 13,1 14 57
31 93 Nguyễn Văn Triển 23/08/2002 8B 1,5 5 2 8,5 31 87
32 94 Nguyễn Văn Trường 23/02/2001 8B 1,3 4 4,8 10,1 26 75
33 97 Nguyễn Trường Tuệ 07/01/2002 8B 4,5 7 5,5 17 5 44
34 99 Nguyễn Vũ Thanh Tùng 08/12/2001 8B 0 2 3 5 35 99
35 100 Nguyễn Đức Tuyên 15/07/2002 8B   3,5 2,8 6,3 34 96

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 8C; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD  Họ và tên  Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
Theo lớp
TT
theo khối
1 1 Nguyễn Thị An 16/08/2002 8C 3 6,5 4,5 14 8 55
2 9 Phạm Thị Thanh Bình 06/09/2002 8C 6,5 7 5 18,5 1 36
3 10 Nguyễn Thị Châm 14/04/2002 8C 1,5 7 2,5 11 13 69
4 11 Nguyễn Thị Kim Chi 21/10/2002 8C 2 5 2,5 9,5 16 77
5 19 Phạm Huy Đạt 28/11/2002 8C 1,3 5 2 8,3 22 88
6 27 Nguyễn Văn Đức 19/10/2002 8C 2 3 3 8 23 89
7 30 Hoàng Thị Mĩ Hà 10/10/2002 8C 4,8 6,5 3,5 14,8 7 50
8 32 Nguyễn Văn Hiến 28/12/2001 8C 0,5 3 4 7,5 25 92
9 37 Nguyễn Ngọc Hoàn 22/02/2001 8C 2 3,5 2 7,5 25 92
10 40 Nguyễn Ngọc Huy 02/11/2002 8C 1,8 2,5 2 6,3 28 96
11 44 Nguyễn Đăng Khoa 23/08/2002 8C 2,3 2,5 2,5 7,3 27 94
12 45 Nguyễn Mạnh Khỏe 11/11/2000 8C 1,5 2,5 0,5 4,5 30 100
13 50 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 24/12/2002 8C 4 5 2,5 11,5 10 65
14 51 Nguyễn Thị Thanh Loan 29/11/2002 8C 3,3 3 1,5 7,8 24 91
15 53 Nguyễn Đức Mạnh 02/12/2002 8C 1,8 5 2,5 9,3 17 79
16 54 Nguyễn Ngọc Mạnh 08/11/2002 8C 0 2 2 4 31 101
17 55 Nguyễn Văn Mạnh 18/07/2002 8C 6 5 2 13 9 58
18 56 Lê Thị Mĩ 10/06/2001 8C 0 4,5 1,3 5,8 29 98
19 60 Nguyễn Văn Nam 09/10/2000 8C 0 6 3 9 19 82
20 66 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 16/06/2002 8C 2 5,5 3 10,5 14 71
21 67 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/04/2001 8C 0,3 5,5 3 8,8 20 84
22 70 Nguyễn Văn Phú 20/11/2002 8C 5,3 6 7 18,3 2 38
23 71 Nguyễn Nam Phương 04/03/2002 8C 5 7 5 17 6 44
24 73 Nguyễn Văn Quân 01/09/2002 8C 2,8 3,5 3 9,3 17 79
25 75 Phạm Diễm Quỳnh 23/06/2002 8C 3 6 2,3 11,3 12 67
26 80 Hoàng Kim Thắng 24/07/2002 8C 3,8 3 3 9,8 15 76
27 82 Nguyễn Thị Thoa 13/01/2002 8C 3 6 2,5 11,5 10 65
28 84 Phạm Thi Anh Thư 25/11/2002 8C 4,5 7,5 6,3 18,3 2 38
29 86 Nguyễn Mạnh Toàn 02/10/2002 8C 4,8 6,5 6,8 18,1 4 40
30 98 Nguyễn Văn Tuệ 04/04/2002 8C 0,8 5 3 8,8 20 84
31 101 Nguyễn Thị Uyên 30/12/2002 8C 5 7,5 5 17,5 5 43

+ Khối 9

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 9A; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
theo khối
1 1 Hoàng Kim An 06/05/2001 9A 4,8 6,5 3,5 14,8 16 16
2 4 Nguyễn Thị Vân Anh 03/08/2001 9A 6,3 7,5 5,8 19,6 5 5
3 5 Phạm Thị Phương Anh 04/05/2001 9A 2,5 6,3 5,8 14,6 17 17
4 6 Vũ Thị Hồng Ánh 15/05/2001 9A 1,8 5,5 1,2 8,5 39 47
5 9 Hoàng Thị Bích Bông 02/04/2001 9A 2,5 5 3,6 11,1 34 37
6 13 Nguyễn Thị Kim Cúc 02/08/2001 9A 4,8 7 5,4 17,2 10 10
7 14 Trần Đình Anh Dũng 23/05/2001 9A 3 4,5 4,1 11,6 33 33
8 15 Lê Thị Duyên 30/07/2001 9A 1,8 7,5 5,1 14,4 18 18
9 16 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 09/09/2001 9A 4 7,5 4,5 16 14 14
10 20 Đào Thị Giang 28/09/2001 9A 2,3 5,8 3 11,1 34 37
11 21 Nguyễn T. V. Trường Giang 01/11/2001 9A 6,5 6,5 8,1 21,1 3 3
12 23 Hoàng Thị Thu Hằng 21/11/2001 9A 3 6 4 13 23 23
13 24 Nguyễn Văn Hệ 27/04/2001 9A 5,3 4 2,3 11,6 32 32
14 25 Nguyễn Thị Hiên 27/09/2001 9A 5,8 7,3 4,1 17,2 11 11
15 26 Nguyễn Trung Hiếu 27/09/2001 9A 3,3 6 2,8 12,1 28 28
16 27 Nguyễn Văn Hiếu 07/03/2001 9A 2,8 5,5 5,2 13,5 21 21
17 28 Bùi Thị Hoa 02/11/2001 9A 2,8 6,5 3,4 12,7 25 25
18 32 Nguyễn Văn Hùng 17/08/2001 9A 6,8 7 2,5 16,3 13 13
19 38 Phạm Huy Hưng 21/12/2001 9A 8 6 5,4 19,4 6 6
20 43 Nguyễn Đức Hoài Lam 07/08/2001 9A 5,8 6,5 5 17,3 9 9
21 44 Nguyễn Thị Lan 03/08/2001 9A 7,8 6,5 5,6 19,9 4 4
22 45 Lê Kiều Linh 13-12-2001 9A 3 5 6 14 20 20
23 46 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 03/02/2001 9A 1,5 6 4,3 11,8 31 31
24 48 Nguyễn Thị Lương 13/11/2001 9A 5,5 6,5 3,6 15,6 15 15
25 49 Nguyễn Thị Hải Ly 17/04/2001 9A 2,5 5,5 3 11 36 39
26 50 Lê Văn Mạnh 26/06/2001 9A 3,3 6,8 3,1 13,2 22 22
27 54 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 02/08/2001 9A 5,3 5,5 3,5 14,3 19 19
28 58 Ngô Minh Quân 13/06/2001 9A 9 7,3 7,4 23,7 1 1
29 59 Nguyễn Thị Quyên 14/11/2001 9A 3,5 7,8 5,5 16,8 12 12
30 60 Nguyễn Văn San 15/01/2001 9A 0,5 5 1,8 7,3 40 59
31 64 Khúc Thái Tân 13/12/2001 9A 3 5,5 2 10,5 37 40
32 65 Phạm Hoàng Thám 23/06/2001 9A 4 2 2,6 8,6 38 46
33 67 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/12/2001 9A 3,3 5 3,7 12 29 29
34 68 Nguyễn Tất Thắng 02/01/2001 9A 3,5 4,3 4,4 12,2 27 27
35 71 Nguyễn Thu Thuỷ 14/11/2001 9A 5 7,5 6,7 19,2 7 7
36 72 Nguyễn Văn Thư 13-07-2001 9A 9,3 7 6,6 22,9 2 2
37 75 Nguyễn Minh Tú 16-01-2001 9A 4,3 4 4,3 12,6 26 26
38 76 Lê Thị Tươi 03/09/2001 9A 6 7 5,4 18,4 8 8
39 77 Lê Văn Vinh 17/04/2001 9A 5,5 5 2,4 12,9 24 24
40 78 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 18/06/2001 9A 2,5 4 5,5 12 29 29

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

LỚP 9B; NĂM HỌC 2015 - 2016

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm
Văn
Tiếng
Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
theo khối
2 2 Nguyễn Ngọc Anh 05/06/2001 9B 1,5 1,3 2,7 5,5 32 72
3 3 Nguyễn Thị Kim Anh 27/07/2001 9B 1 4 3 8 12 51
7 7 Lê Thị Thuý Ân 30/01/2001 9B 2,5 3 2,2 7,7 15 54
8 8 Phạm Huy Bảo 23/05/2001 9B 1,5 2 2,2 5,7 31 71
10 10 Phạm Thị Ngọc Châm 12/08/2001 9B 0 4 2 6 28 68
11 11 Phạm Xuân Chuẩn 12/11/2001 9B 2,5 5 4 11,5 1 34
12 12 Nguyễn Văn Chung 07/05/2001 9B 0 2 2,5 4,5 35 75
17 17 Nguyễn Văn Đãng 07/10/2001 9B 1,8 3,3 2,6 7,7 17 56
18 18 Hoàng Kim Đạt 20/12/2001 9B 2,5 4,5 2,3 9,3 7 44
19 19 Nguyễn Trung Đức 11/12/2000 9B 2,5 5,5 3,5 11,5 1 34
22 22 Nguyễn Văn Hanh 25/05/2001 9B 1 3 3,1 7,1 20 60
29 29 Nguyễn Thị Hoài 04/10/2001 9B 2,8 5 2 9,8 6 43
30 30 Vũ Thị Hồng 27/05/2000 9B 1,3 2 2,6 5,9 30 70
31 31 Phạm Thị Huệ 07/08/2001 9B 2 4,5 4 10,5 4 40
33 33 Nguyễn Văn Huy 26/07/2001 9B 0 2 2,8 4,8 33 73
34 34 Nguyễn Thị Huyên 21/04/2001 9B 1 2 3,4 6,4 26 66
35 35 Cao Thị Huyền 27/04/2001 9B 1,3 3 3,6 7,9 13 52
36 36 Hoàng Minh Hưng 19/12/2001 9B 0 2 1,5 3,5 37 77
37 37 Nguyễn Kiều Hưng 29/03/2001 9B 2,5 3 3 8,5 9 47
39 39 Phạm Huy Kháng 19/11/2001 9B 2 3,5 3 8,5 9 47
40 40 Nguyễn Ngọc Khanh 10/11/2001 9B 0,5 2 3,5 6 28 68
41 41 Nguyễn Đăng Khoa 23/07/2001 9B 1,5 3 2 6,5 25 65
42 42 Nguyễn Trung Kiên 31/03/2001 9B 0 1 3,3 4,3 36 76
47 47 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 27-05-2001 9B 1,8 2 4,5 8,3 11 50
51 51 Nguyễn Thị Mến 22/10/1999 9B 0,3 1,5 3 4,8 33 73
52 52 Đỗ Văn Nam 19/12/2001 9B 0 4 3,5 7,5 18 57
53 53 Nguyễn Thị Nam 23/08/2001 9B 2 5 3,2 10,2 5 42
55 55 Nguyễn Thị Lan Nhi 13/11/2001 9B 1,8 2 3,1 6,9 22 62
56 56 Nguyễn Lê Hà Phương 09/05/2001 9B 2 2,5 2,1 6,6 24 64
57 57 Đào Thị Phượng 01/05/2001 9B 1,8 4 3,1 8,9 8 45
61 61 Trần Huy Sang 08/07/2001 9B 0,3 2,5 5 7,8 14 53
62 62 Vũ Hồng Sơn 29/08/2001 9B 2,3 6 3,2 11,5 1 34
63 63 Lê Văn Tài 06/12/2001 9B 1,5 3 2,3 6,8 23 63
66 66 Vũ Xuân Thành 26/05/1999 9B 1 1,5 1 3,5 37 77
69 69 Nguyễn Xuân Thắng 02/06/2001 9B       0 39 79
70 70 Nguyễn Thị Thu 30/08/2001 9B 2,3 2 2 6,3 27 67
73 73 Nguyễn Thị Thương 04/10/2001 9B 1,5 5 1,2 7,7 15 54
74 74 Khúc Thái Toàn 08/07/2000 9B 1 4 2 7 21 61
79 79 Phạm Thị Yên 12/11/2001 9B 1,8 3 2,6 7,4 19 58

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 9 giờ 51 phút - Ngày 28 tháng 5 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC HỘI NGHỊ CBCC, VC, NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 16 phút - Ngày 10 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 25 phút - Ngày 4 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2021-2022 ... Cập nhật lúc : 22 giờ 32 phút - Ngày 3 tháng 6 năm 2022
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 5 năm học 2021 - 2022: Cuốn sách “Mãi mãi học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh” do tác giả tập thể biên soạn, tuyển chọn và được nhà xuất bản Chính trị Quố ... Cập nhật lúc : 10 giờ 30 phút - Ngày 3 tháng 5 năm 2022
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 4 năm học 2021 - 2022: cuốn “Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài” của tác giả Trần Đương, được nhà xuất bản Thanh niên ấn hành năm 2008 trên khổ 21 cm. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 15 phút - Ngày 30 tháng 3 năm 2022
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 3 năm học 2021 - 2022: cuốn sách “Làm thế nào để con chăm học” của tác giả Lê Duyên Hải, cuốn sách được nhà xuất bản Thanh niên ấn hành năm 2009 trên khổ giấy 19 cm. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 0 phút - Ngày 5 tháng 3 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC HỘI NGHỊ CBCC, VC, NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM HỌC 2021-2022. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 37 phút - Ngày 20 tháng 10 năm 2021
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2021-2022 ... Cập nhật lúc : 22 giờ 3 phút - Ngày 5 tháng 9 năm 2021
Xem chi tiết
Những hoạt động của Liên đội Trường THCS Ngọc Liên chào mừng kỷ niệm 80 năm ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 2 phút - Ngày 15 tháng 5 năm 2021
Xem chi tiết
12345678
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
THCS41: Tổ chức hoạt động tập thể cho học sinh THCS
THCS40: Phối hợp các tổ chức xã hội trong công tac giáo dục
THCS37: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường THCS
THCS38: Giáo dục hoà nhập trong giáo dục THCS
THCS39: Phối hợp với gia đình học sinh và cộng đồng trong công tác giáo dục học sinh THCS
THCS36: Giáo dục giá trị sống cho học sinh THCS
THCS33: Giải quyết tình huống sư phạm trong công tác chủ nhiệm
THCS35: Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh THCS
THCS34:Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS
THCS32: Hoạt động của giáo vên chủ nhiệm
THCS29: Giáo dục học sinh THCS thông qua các họat động giáo dục
THCS30: Đánh giá kết quả rèn luyện đạo đức của học sinh THCS
THCS31: Lập kế hoạch công tác chủ nhiệm
THCS28: Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên
THCS27: Hướng dãn và phổ biến khoa học sư phạm ứng dụng trong trường THCS
1234
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG