PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN
Video hướng dẫn Đăng nhập
PHÒNG GD - ĐT CẨM GIÀNG              
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN
             
KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 3
 Năm học 2015 - 2016
+ Khối 6:          
                     
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 
Toán
Điểm
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 1 Nguyễn Văn An 1/2/2004 6A 6.8 6.5 2 15.3 37 58
2 2 Nguyễn Thị Phương Anh 12/16/2004 6A 5.5 7 5.8 18.3 31 38
3 3 Phạm Xuân Dự 5/19/2004 6A 8.3 8.5 6 22.8 6 6
4 4 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/5/2004 6A 7.3 7.5 5 19.8 25 27
5 5 Nguyễn Tiến Đạt 4/2/2004 6A 9 7 5 21 19 19
6 6 Nguyễn Thành Đồng 7/20/2004 6A 8.8 6 6 20.8 23 24
7 7 Nguyễn Văn Hà 5/9/2004 6A 8.3 8.3 4.3 20.9 22 23
8 8 Nguyễn Huy Hoàng 2/15/2004 6A 8.3 7 7.5 22.8 6 6
9 9 Phạm Huy Liêm 10/27/2004 6A 8.3 7 6.3 21.6 14 14
10 10 Nguyễn Thị Nhật Linh 1/16/2004 6A 6 8.5 5 19.5 26 28
11 11 Nguyễn Thị Phương Linh 6/24/2004 6A 9.5 8.3 6.8 24.6 3 3
12 12 Nguyễn Công Minh 12/3/2004 6A 8.5 8.5 5.3 22.3 11 11
13 13 Lê Tiến Nhạc 10/18/2004 6A 9.8 8 5 22.8 6 6
14 14 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/18/2004 6A 6.3 6.5 4 16.8 34 47
15 15 Nguyễn Thị Nhung 5/12/2004 6A 7.5 7.8 8.3 23.6 5 5
16 16 Phạm Thị Tuyết Như 11/4/2004 6A 8.5 8.5 5.8 22.8 6 6
17 17 Hoàng Kim Phát 5/21/2004 6A 7.8 8 6.3 22.1 12 12
18 18 Nguyễn Thị Phương 12/5/2004 6A 7 8 5 20 24 25
19 19 Nguyễn Ngọc Quân 11/8/2004 6A 6 8 7 21 19 19
20 20 Phạm Minh Quân 9/24/2004 6A 6 6 6.8 18.8 28 34
21 21 Phạm Thị Như Quỳnh 12/14/2004 6A 8.5 8.8 4.3 21.6 14 14
22 22 Nguyễn Ngọc Sâm 1/6/2004 6A 8.3 7.5 6 21.8 13 13
23 23 Bùi Huy Sơn 10/2/2004 6A 6 8.5 4.8 19.3 27 31
24 24 Nguyễn Hồng Sơn 9/16/2004 6A 6 8 7.3 21.3 17 17
25 25 Nguyễn Quang Thái 4/7/2004 6A 6.8 6.5 4 17.3 33 42
26 26 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6/17/2004 6A 7.5 7.5 6 21 19 19
27 27 Nguyễn Thị Thơ 8/9/2004 6A 5.5 7.5 3.5 16.5 35 49
28 28 Nguyễn Thanh Thúy 4/15/2004 6A 8.3 8 5.3 21.6 14 14
29 29 Phạm Thu Thúy 2/11/2004 6A 8.3 8.5 6 22.8 6 6
30 30 Đào Thị Thanh Thủy 4/16/2004 6A 4.8 8.5 4.3 17.6 32 40
31 31 Nguyễn Thị Trang 8/22/2004 6A 8.8 8.5 8.5 25.8 2 2
32 32 Nguyễn Ngọc Trưởng 1/21/2004 6A 4.8 8 5.8 18.6 29 36
33 33 Nguyễn Thế Vương 9/7/2004 6A 7.8 6.5 6.8 21.1 18 18
34 34 Nguyễn Thị Mai Xuân 7/7/2004 6A 9.8 8.5 9.8 28.1 1 1
35 35 Phạm Hải Yến 5/21/2004 6A 8.8 8.5 7.3 24.6 3 3
36 36 Phạm Thị Hải Yến 1/17/2004 6A 7.3 7.3 3.8 18.4 30 37
37 37 Phạm Thị Yến 7/15/2004 6A 4.3 8 3.5 15.8 36 54
1 38 Nguyễn Bình An 1/11/2004 6B 4.5 8 3.5 16 8 52
2 39 Nguyễn Phương Anh 12/29/2004 6B 3.3 3 3.3 9.6 25 87
3 40 Nguyễn Thị Phương Anh 9/15/2004 6B 1.8 6 2 9.8 23 84
4 41 Phạm Đình Bá 7/16/2004 6B 1.5 4.3 1.5 7.3 27 91
5 42 Nguyễn Văn Biển 7/1/2004 6B 3.3 4.5 4 11.8 15 72
6 43 Nguyễn Thị Chi 9/30/2004 6B 3.8 3 3 9.8 23 84
7 44 Nguyễn Kim Dung 8/16/2004 6B 3.5 3.5 3 10 22 82
8 45 Nguyễn Thùy Dung 10/29/2003 6B 3 5.5 2.3 10.8 17 76
9 46 Nguyễn Hữu Dũng 1/5/2004 6B 2 3 1.5 6.5 30 95
10 47 Nguyễn Mạnh Dũng 5/9/2004 6B 5.5 3 2 10.5 18 77
11 48 Nguyễn Thế Đảng 6/7/2004 6B 6.8 6 2.3 15.1 10 59
12 49 Nguyễn Văn Hải 6/8/2004 6B 2.8 5.5 2 10.3 20 80
13 50 Nguyễn Văn Hoàng 8/4/2004 6B 5.3 5 2 12.3 14 71
14 51 Nguyễn Phi Hùng 11/8/2004 6B 3.3 5.5 2.3 11.1 16 75
15 52 Nguyễn Hoàng Huy 8/13/2004 6B     3.8 3.8 31 99
16 53 Nguyễn Văn Huy 1/26/2004 6B 6.5 6.5 4 17 7 46
17 54 Lê Thanh Mỹ Huyền 12/25/2004 6B 7 6.8 3.3 17.1 6 45
18 55 Nguyễn Duy Liêm 10/25/2004 6B 2 4.3 2 8.3 26 89
19 56 Nguyễn Thị Giang Ly 10/8/2004 6B 8 8 5 21 1 19
20 57 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 11/2/2004 6B 7.3 6.5 3.5 17.3 4 42
21 58 Vũ Ngọc Ngọc 7/24/2004 6B 9 7 4 20 2 25
22 59 Nguyễn Thị Oanh 6/8/2004 6B 1.5 6 3 10.5 18 77
23 60 Nguyễn Tuấn Phong 11/9/2004 6B 7 6 4.3 17.3 4 42
24 61 Lê Hoàng Quân 11/15/2004 6B 5.8 4.5   10.3 20 80
25 62 Lê Minh Quân 5/15/2004 6B 6.5 5.5 3 15 11 60
26 63 Nguyễn Văn Thanh 11/25/2004 6B 5 5 5.5 15.5 9 57
27 64 Nguyễn Trọng Thủy 11/14/2004 6B 8 5.5 6 19.5 3 28
28 65 Nguyễn Thị Thu Trang 11/16/2002 6B 2.3 2 2.5 6.8 29 94
29 66 Nguyễn Thu Uyên 2/1/2003 6B 5 6.5 2 13.5 13 66
30 67 Trương Quang Vinh 9/14/2004 6B 7 5.5 1.5 14 12 64
31 68 Hoàng Hải Yên 11/23/2004 6B 3.8 3.5   7.3 27 91
1 69 Nguyễn Ngọc An 12/26/2004 6C 4.5 5 3.3 12.8 19 69
2 70 Nguyễn Quốc An 12/27/2004 6C 8.5 5.5 5 19 2 32
3 71 Hoàng Kim Tuấn Anh 11/25/2004 6C 6 7.5 2.5 16 10 52
4 72 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 4/17/2004 6C 8 6.8 2.8 17.6 6 40
5 73 Vũ Xuân Bắc 8/29/2003 6C 2.8 3.5 2 8.3 27 89
6 74 Phạm Huy Bằng 8/23/2004 6C 0.5 2.8 1.7 5 31 98
7 75 Phạm Xuân Bình 12/17/2004 6C 5.8 5.5 4.3 15.6 12 56
8 76 Nguyễn Văn Ca 8/5/2004 6C 5 6.5 1 12.5 20 70
9 77 Nguyễn Văn Cương 8/4/2004 6C 0.8 3 1.3 5.1 30 97
10 78 Vũ Đức Đạt 12/31/2004 6C 5.3 5 4.3 14.6 14 62
11 79 Phạm Xuân Hải 10/5/2004 6C 4.5 3.5 1.5 9.5 26 88
12 80 Nguyễn Thế Hiếu 2/4/2004 6C 5.3 5.5 3.5 14.3 15 63
13 81 Nguyễn Quỳnh Hoa 8/20/2004 6C 6.8 8 4 18.8 4 34
14 82 Nguyễn Thị Huệ 9/29/2003 6C 3.8 5.5 2.3 11.6 21 73
15 83 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/15/2004 6C 8 6.5 4.5 19 2 32
16 84 Phạm Thị Mỹ Linh 10/6/2004 6C 7.8 5.5 3.5 16.8 7 47
17 85 Nguyễn Ngọc Bảo Long 11/11/2004 6C 0.5 3 2 5.5 29 96
18 86 Nguyễn Thị Ly 4/4/2004 6C 0.8 5.5 1 7.3 28 91
19 87 Vũ Thị Nguyệt 9/28/2004 6C 4.3 5.5 1.5 11.3 22 74
20 88 Nguyễn Quỳnh Nhung 12/12/2003 6C 5 4 1.5 10.5 23 77
21 89 Phạm Hải Quân 1/28/2004 6C 9 5.5 5 19.5 1 28
22 90 Nguyễn Văn Quyến 9/17/2004 6C 5.5 5 3.5 14 16 64
23 91 Nguyễn Văn Sơn 8/5/2004 6C 5.5 5 3 13.5 17 66
24 92 Nguyễn Thị Thùy 5/15/2004 6C 6.5 4.5 2 13 18 68
25 93 Nguyễn Văn Thư 5/19/2004 6C 5.5 6 3.3 14.8 13 61
26 94 Nguyễn Văn Tiến 3/13/2004 6C 3.3 4 2.5 9.8 25 84
27 95 Nguyễn Thị Huyền Trang 9/1/2004 6C 7.3 6.5 2.5 16.3 9 51
28 96 Nguyễn Thị Trang 2/1/2004 6C 8 5 3.5 16.5 8 49
29 97 Nguyễn Hữu Tuấn 10/5/2004 6C 7.3 6.5 2 15.8 11 54
30 98 Phạm Thị Thu Vĩnh 1/20/2004 6C 5 3.5 1.5 10 24 82
31 99 Phạm Xuân Vương 12/20/2004 6C 7.5 6.5 4 18 5 39

+ Khối 7

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán
Điểm 
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 1 Lê Thị Quỳnh Anh 10/8/2003 7A 5.3 6.5 6.3 18.1 32 43
2 2 Nguyễn Quốc Việt Anh 12/7/2003 7A 6.5 7.5 6.8 20.8 25 26
3 3 Nguyễn Thị Anh 11/16/2003 7A 6.3 6.5 6.3 19.1 28 34
4 4 Phạm Quỳnh Anh 8/8/2003 7A 7.5 7.5 7.8 22.8 10 10
5 5 Nguyễn Hoàng Linh Chi 16/12/2003 7A 7.5 6 8 21.5 22 23
6 6 Ng.Thị Hương Giang 3/3/2003 7A 7.5 6.5 8 22 16 17
7 7 Lê Thị Hà 1/13/2003 7A 7 7 8 22 16 17
8 8 Phạm Thị Hạnh 8/2/2003 7A 7.3 7 8.3 22.6 14 14
9 9 Vương nguyên Hạnh 6/17/2003 7A 8.5 8.5 7.8 24.8 3 3
10 10 Phạm Thị Hậu 3/6/2003 7A 9.3 7.5 6 22.8 10 10
11 11 Nguyễn Thị Hiên 7/8/2003 7A 7.3 7.5 7 21.8 18 19
12 12 Phạm Thị Thu Hiền 11/8/2003 7A 9.8 7 6 22.8 10 10
13 13 Nguyễn Quang Huy 6/17/2003 7A 7.5 6 6 19.5 27 31
14 14 Phạm Thị Huyền 10/8/2003 7A 7.3 7 7.5 21.8 18 19
15 15 Nguyễn Thị Mai Hương 10/17/2003 7A 6.3 6 6.8 19.1 28 34
16 16 Hoàng Thị Hướng 22/11/2003 7A 9.8 6 8.8 24.6 5 5
17 17 Ng.Thị Ngọc Hường 6/5/2003 7A 7.3 7 8.5 22.8 10 10
18 18 Nguyễn Thị Bích Liên 25/12/2003 7A 8.3 7.5 8 23.8 7 7
19 19 Phạm T. Khánh Linh 7/10/2003 7A 8.5 8 8.3 24.8 3 3
20 20 Ngô Cẩm Ly 10/28/2003 7A 8.8 7.5 7.8 24.1 6 6
21 21 Nguyễn Thị Mai  9/3/2003 7A 8 7.5 6.3 21.8 18 19
22 22 Nguyễn Thị Miền 9/4/2003 7A 6.8 7 6.3 20.1 26 29
23 23 Lê Ngọc Bích Ngân 2/25/2003 7A 6.3 6 5.5 17.8 34 45
24 24 Nguyễn Thị Nhi 8/19/2003 7A 6.5 7.5 5 19 31 38
25 25 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/05/2003 7A 6.3 7 4.5 17.8 34 45
26 26 Nguyễn Như Quỳnh 10/3/2003 7A 9 7 9 25 1 1
27 27 Nguyễn Văn Sang 10/31/2003 7A 5 5.5 2 12.5 37 85
28 28 Khúc Thái Tâm 1/25/2003 7A 6.5 6.5 8.5 21.5 22 23
29 29 Hoàng Diệu Thuỳ 6/1/2003 7A 8.8 7.8 8.3 24.9 2 2
30 30 Bùi Thị Quỳnh Trang 2/1/2003 7A 8.3 7 8.5 23.8 7 7
31 31 Ng. Ngọc Thuỳ Trang 9/9/2003 7A 9 7 7.5 23.5 9 9
32 32 Nguyễn Hà Trang 12/1/2003 7A 6.8 7 8.5 22.3 15 15
33 33 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 8/30/2003 7A 6.8 7.5 7.3 21.6 21 22
34 34 Nguyễn Xuân Trung 4/12/2002 7A 7.5 6 7.5 21 24 25
35 35 Nguyễn Anh Tuấn 9/22/2003 7A 6 5 5.5 16.5 36 56
36 36 Nguyễn Ngọc Tuyên 11/21/2003 7A 5.5 5.8 6.8 18.1 32 43
37 37 Nguyễn Thị Hải Yến 6/10/2003 7A 6.3 7 5.8 19.1 28 34
38 38 Phạm Thị Ánh 21/01/2003 7B 6 6.8 4.8 17.6 12 47
39 39 Nguyễn Việt Bách 10/05/2003 7B 6.8 6.5 5 18.3 11 42
40 40 Nguyễn Việt Dũng 17/11/2003 7B 4 3.5 7 14.5 24 72
41 41 Nguyễn Văn Đại 30/01/2003 7B 4 5.5 4.5 14 26 76
42 42 Lê Văn Đức 27/07/2003 7B 7.5 6.5 5 19 8 38
43 43 Nguyễn Anh Đức 15/08/2003 7B 6 6 2 14 26 76
44 44 Lê Hương Giang 21/10/2003 7B 8.3 7.8 3 19.1 7 34
45 45 Lê Thị Thu Hà 28/12/2003 7B 7.5 7.5 5.3 20.3 2 27
46 46 Khúc Thị Thu Hà 11/11/2003 7B 7.8 6.5 6 20.3 2 27
47 47 Nguyễn Thị Mai Hương 11/04/2003 7B 6 7.8 5 18.8 10 41
48 48 Nguyễn Thị Làn 16/09/2003 7B 5.8 6 4 15.8 20 63
49 49 Nguyễn Thị Len 14/01/2003 7B 5 6 3 14 26 76
50 50 Nguyễn Văn Nam 08/11/2003 7B 6.8 5.5 3.8 16.1 19 62
51 51 Ng. T. Phương Nhã 01/07/2003 7B 6.3 6.5 2 14.8 22 70
52 52 Lê Thị Nhi 05/09/2003 7B 9 6.8 6.3 22.1 1 16
53 53 Phạm Thị Nhi 27/12/2003 7B 6.5 5.8 4.3 16.6 16 54
54 54 Nguyễn Thị Quyên 21/11/2003 7B 6 6.5 4.5 17 15 52
55 55 Phạm Xuân Quốc 24/07/2003 7B 5 4.5 5 14.5 24 72
56 56 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 25/08/2003 7B 6.8 7 3.3 17.1 14 51
57 57 Nguyễn Thị Ninh Quỳnh 07/10/2003 7B 7.5 7 4.5 19 8 38
58 58 Nguyễn Quang Thành 03/10/2003 7B 7 5 4.3 16.3 18 58
59 59 Đỗ Đình Thạo 31/01/2003 7B 4 4.5 3 11.5 30 89
60 60 Nguyễn Văn Thuận 25/12/2003 7B 3 4 4 11 31 90
61 61 Nguyễn Thị Thùy 08/12/2003 7B 4.8 5.5 3 13.3 29 82
62 62 Nguyễn Thị Thùy 28/09/2003 7B 7.5 6.5 5.5 19.5 5 31
63 63 Nguyễn Thị Thương 03/09/2003 7B 7.5 6.8 3.3 17.6 12 47
64 64 Lê Thu Trang 26/02/2003 7B 7 6.5 3 16.5 17 56
65 65 Ng.Thị Kiều Trang 06/10/2003 7B 8 7 4.3 19.3 6 33
66 66 Ng.Thị Thùy Trang 04/06/2003 7B 6.8 7.5 5.3 19.6 4 30
67 67 Hoàng Kim Trường 29/08/2003 7B 5.8 6 3 14.8 22 70
68 68 Nguyễn Thị Tuyền 06/09/2003 7B 6.5 6 5 17.5 13 49
69 69 Nguyễn Minh Tuyến 05/07/2005 7B 1.5 4 2 7.5 33 101
70 70 Nguyễn Đức Uy 04/02/2003 7B 6.5 6 3 15.5 21 67
71 71 Vũ Nguyên Vũ 21/04/2003 7B 2 5 2 9 32 97
72 72 Nguyễn Việt Anh 5/3/2003 7C 5 7.5 2.5 15 11 69
73 73 Nguyễn Vân Anh 12/17/2003 7C 3.3 6 7.3 16.6 3 54
74 74 Nguyễn Ngọc Chi 7/6/2003 7C 2.5 5 2.5 10 24 93
75 75 Hoàng Kim Chiểu  3/11/2003 7C 6.8 6.5 3 16.3 4 58
76 76 Hoàng Ngọc cường  4/29/2003 7C 5.3 5.5 3.5 14.3 13 75
77 77 Nguyễn Tiến Dũng 9/16/2003 7C 3 4 3 10 24 93
78 78 Đào Hải Dũng 10/22/2003 7C 4 5.5 4.3 13.8 14 79
79 79 Lê Thị Thùy Dương 12/17/2003 7C 6.8 6 3.5 16.3 4 58
80 80 Nguyễn Văn Đại 11/4/2003 7C 7.5 6.5 3.3 17.3 1 50
81 81 Nguyễn Ngọc Giang 7/29/2003 7C 3 3.5 2.5 9 28 97
82 82 Nguyễn Thị Hải 3/1/2003 7C 5.3 7 3.5 15.8 7 63
83 83 Vũ Thị Hào 11/3/2003 7C 6.8 7 3 16.8 2 53
84 84 Lê Văn Hiếu 8/24/2003 7C 1.5 3.5 2.5 7.5 31 101
85 85 Phạm Quang Hiếu 10/2/2003 7C 7 3.5 5.3 15.8 7 63
86 86 Phạm Việt Hoàng 7/17/2003 7C 5.8 4 5.3 15.1 10 68
87 87 Nguyễn Thị Ngọc Hân 9/21/2003 7C 4.3 4 2.5 10.8 23 92
88 88 Hoàng Thế Huy 12/3/2003 7C 4.8 4 3 11.8 20 87
89 89 Phạm Thị Huyền 11/29/2003 7C 3 5.5 3.5 12 19 86
90 90 Phạm Thị Huệ 10/14/2003 7C 1.3 3 2 6.3 32 103
91 91 Bùi Văn Hùng 2/5/2003 7C 7.3 5 4 16.3 4 58
92 92 Nguyễn Thị Thanh hương   1/22/2003 7C 2 3.5 3 8.5 30 100
93 93 Phạm Quang Linh 3/4/2003 7C 6 5.5 4.3 15.8 7 63
94 94 Nguyễn Đức Mạnh 12/6/2003 7C 6 3.5 5 14.5 12 72
95 95 Phạm Huy Phú 12/30/2003 7C 4.3 5.5 2 11.8 20 87
96 96 Nguyễn Văn Phương 2/11/2003 7C 6.5 3.5 3.8 13.8 14 79
97 97 Nguyễn Văn Quang 10/13/2003 7C 2.3 3.5 3.5 9.3 27 96
98 98 Lê Sinh Tài 11/10/2003 7C 2.8 4.5 5.8 13.1 18 84
99 99 Nguyễn Tú Tài 2/10/2003 7C 3.5 3.5 2 9 28 97
100 100 Nguyễn Thị Thùy Dương   7C       0 33 104
101 101 Ngô Thị Tuyền 9/11/2003 7C 5.3 4.5 3.5 13.3 17 82
102 102 Tô Văn Tường 6/18/2003 7C 4 4.5 2.5 11 22 90
103 103 Nguyễn Văn Việt 6/7/2001 7C 3 4 2.5 9.5 26 95
104 104 Lê Quang Triều   7C       0 33 104
105 105 Nguyễn Việt nhật   7C 5 5.5 3 13.5 16 81

 +Khối 8

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán 
Điểm
Văn 
Điểm T.Anh Tồng
điểm
TT
 theo lớp 
TT
theo khối
1 2 Khúc Thị Lan Anh 8/11/2002 8A 6 7.3 6 19.3 34 38
2 4 Nguyễn Quang Anh 9/11/2002 8A 9 8 7.5 24.5 9 9
3 5 Nguyễn Quỳnh Anh 10/21/2002 8A 8 8 6 22 19 19
4 6 Nguyễn Vũ Hương Anh 5/1/2002 8A 9 8.5 8.2 25.7 3 3
5 7 Phạm Thị Vân Anh 5/24/2002 8A 7.5 7.5 6 21 28 30
6 8 Phạm Thị Ánh 2/3/2002 8A 6.8 7.8 7 21.6 21 23
7 13 Hoàng Kim Dũng 4/21/2002 8A 6.3 7.5 5 18.8 35 39
8 15 Phạm Xuân Duy 6/11/2002 8A 8.5 8.3 8.2 25 5 5
9 16 Hoàng Thùy Dương 3/7/2002 8A 8.5 9 7.5 25 5 5
10 17 Nguyễn Đình Đạt 5/21/2002 8A 6.8 7.3 6 20.1 31 33
11 24 Ngô Vi Đông 12/27/2002 8A 8 8 8 24 11 11
12 33 Lê Văn Hiếu 9/10/2002 8A 9.5 8 9 26.5 1 1
13 34 Nguyễn Minh Hiếu 12/10/2002 8A 8.8 8.5 8 25.3 4 4
14 36 Đào Ngọc Hoàn 8/16/2002 8A 9 8 8 25 5 5
15 41 Vũ Hải Khánh Huyền 1/22/2002 8A 6.3 8 7 21.3 23 25
16 42 Hoàng Kim Hưng 4/7/2002 8A 6.5 7.8 7 21.3 23 25
17 47 Nguyễn Hà Lan 12/8/2002 8A 7 8.5 9 24.5 9 9
18 48 Nguyễn Thị Ngọc Lan 6/28/2002 8A 6.3 7.8 7 21.1 26 28
19 49 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 1/27/2002 8A 7.8 8 6.9 22.7 15 15
20 52 Phạm Hải Long 8/20/2002 8A 5.8 8 7 20.8 29 31
21 62 Nguyễn Thị Ngát 5/9/2002 8A 7.3 7.8 5 20.1 31 33
22 63 Bùi Thị Kim Ngân 9/17/2002 8A 6.3 8.3 6 20.6 30 32
23 65 Lê Thị Ngoan 4/29/2002 8A 9.3 8.5 6 23.8 13 13
24 68 Phạm Thị Nhung 11/6/2002 8A 9.3 8.8 8 26.1 2 2
25 77 Phạm Xuân Sáng 8/1/2002 8A 6 8 6 20 33 35
26 81 Nguyễn Ngọc Thế 1/10/2002 8A 7.5 8 7.8 23.3 14 14
27 83 Hoàng Thị Thu Thủy 12/14/2002 8A 6.5 7.8 7 21.3 23 25
28 85 Nguyễn Đức Toàn 11/10/2002 8A 6.5 8.5 7.5 22.5 17 17
29 87 Nguyễn Trần Toản 1/15/2002 8A 6.3 8 7.8 22.1 18 18
30 89 Bùi Lê Hà Trang 1/16/2002 8A 8 9 7 24 11 11
31 90 Nguyễn Huyền Trang 12/13/2002 8A 6.3 8.3 7 21.6 21 23
32 91 Nguyễn Thị Hà Trang 5/2/2002 8A 7.3 8.3 7 22.6 16 16
33 95 Phạm Xuân Trường 4/17/2002 8A 5.3 8 8.5 21.8 20 20
34 96 Nguyễn Việt Tuấn 11/28/2002 8A 9 8 8 25 5 5
35 102 Hoàng Thị Hải Yến 6/3/2002 8A 5.8 8.3 7 21.1 26 28
36 3 Lê Quốc Anh 7/20/2002 8B 5.3 7 3 15.3 13 61
37 12 Nguyễn Huy Công 10/28/2002 8B 6.5 5 3 14.5 16 65
38 14 Nguyễn Văn Duy 4/14/2002 8B 6.5 5.5 2 14 18 68
39 20 Nguyễn Hải Đăng 1/24/2002 8B 4.8 5 2 11.8 28 84
40 21 Vũ Minh Đăng 11/25/2002 8B 6.3 5.5 3 14.8 15 63
41 22 Nguyễn Thị Điệp 6/23/2002 8B 2.8 7 3 12.8 24 78
42 23 Hoàng Kim Đông 11/20/2002 8B 4.3 5.5 3 12.8 24 78
43 25 Nguyễn Minh Đức 4/9/2002 8B 4.5 6.5 2 13 23 76
44 26 Nguyễn Văn Đức 10/19/2002 8B 7 7 2 16 11 56
45 28 Nguyễn Thị Giang 2/4/2002 8B 7.3 8 6.5 21.8 1 20
46 29 Nguyễn Thị Hương Giang 6/11/2002 8B 3.5 8 6 17.5 4 44
47 31 Nguyễn Thị Bích Hạnh 4/18/2002 8B 6.5 8 2 16.5 8 51
48 35 Nguyễn Thị Cẩm Hoài 2/9/2002 8B 5.3 7 7.3 19.6 2 37
49 38 Nguyễn Lê Anh Hoàng 11/8/2002 8B 4.8 6.8 1.5 13.1 22 75
50 39 Nguyễn Phi Hoàng 11/1/2001 8B 5 4.5 1.5 11 31 90
51 43 Hoàng Duy Khánh 6/30/2002 8B       0 35 100
52 46 Lê Thị Mai Lan 11/10/2002 8B 2.3 7.5 4 13.8 20 70
53 57 Nguyễn Hải Minh 6/26/2002 8B 5.5 6 3 14.5 16 65
54 58 Nguyễn Quang Minh 8/31/2002 8B 4.3 5 2 11.3 30 88
55 59 Vũ Thị Mùa 12/22/2002 8B 6.3 6.5 4 16.8 6 47
56 61 Nguyễn Thị Thanh Ngà 9/10/2002 8B 5.8 6.5 3 15.3 13 61
57 64 Nguyễn Phương Ngọ 11/17/2002 8B 3 5 3 11 31 90
58 69 Hoàng Tuấn Ninh 1/3/2002 8B 4 6.5 2 12.5 26 80
59 72 Nguyễn Văn Quang 8/20/2002 8B 2.5 4.5 3 10 33 92
60 74 Nguyễn Văn Quyết 8/18/2002 8B 4.3 6 2 12.3 27 82
61 76 Ph¹m Xu©n QuyÕt 11/29/2002 8B 6.5 7.8 2 16.3 10 53
62 78 Nguyễn Đức Tài 5/31/2002 8B 3.5 5 3 11.5 29 87
63 79 Phạm Thị Tâm 10/26/2002 8B 6.3 7 4 17.3 5 45
64 88 Nguyễn Trường Tộ 10/22/2002 8B 5 7 4.5 16.5 8 51
65 92 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/5/2002 8B 5.3 7 5.8 18.1 3 41
66 93 Nguyễn Văn Triển 8/23/2002 8B 5.5 6 2 13.5 21 72
67 94 Nguyễn Văn Trường 2/23/2001 8B 5.5 5 3.5 14 18 68
68 97 Nguyễn Trường Tuệ 1/7/2002 8B 6.5 7.3 3 16.8 6 47
69 99 Nguyễn Vũ Thanh Tùng 12/8/2001 8B 2.3 4.5 3 9.8 34 94
70 100 Nguyễn Đức Tuyên 7/15/2002 8B 6.3 6.5 3 15.8 12 58
71 1 Nguyễn Thị An 16/08/2002 8C 6.3 5 6.3 17.6 5 43
72 9 Phạm Thị Thanh Bình 9/6/2002 8C 6 7 4 17 6 46
73 10 Nguyễn Thị Châm 14/04/2002 8C 6.3 7 4.5 17.8 4 42
74 11 Nguyễn Thị Kim Chi 21/10/2002 8C 4.5 5.5 4.8 14.8 14 63
76 19 Phạm Huy Đạt 28/11/2002 8C 1.5 4.5 3 9 27 96
77 27 Nguyễn Văn Đức 19/10/2002 8C 1.5 4 2 7.5 29 98
78 30 Hoàng Thị Mỹ Hà 10/10/2002 8C 6.8 6 3 15.8 12 58
79 32 Nguyễn Văn Hiến 28/12/2001 8C 4.3 3.5 3.5 11.3 24 88
80 37 Nguyễn Ngọc Hoàn 22/02/2001 8C 2 5 3 10 25 92
81 40 Nguyễn Ngọc Huy 11/2/2002 8C 5.5 5.5 2 13 19 76
82 44 Nguyễn Đăng Khoa 23/08/2002 8C 4.5 6.8 1.8 13.1 18 74
84 50 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 24/12/2002 8C 5.8 6 5 16.8 7 47
85 51 Nguyễn Thị Thanh Loan 29/11/2002 8C 5.5 7 3.5 16 11 56
86 53 Nguyễn Đức Mạnh 12/2/2002 8C 2.3 6.5 3 11.8 22 84
87 54 Nguyễn Ngọc Mạnh 11/8/2002 8C 6 4.5 3 13.5 17 72
88 55 Nguyễn Văn Mạnh 18/07/2002 8C 6.3 6.5 3 15.8 12 58
89 56 Lê Thị Mĩ 6/10/2001 8C 0.5 5 2 7.5 29 98
90 60 Nguyễn Văn Nam 10/9/2000 8C 5 5.5 2 12.5 20 80
91 66 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 16/06/2002 8C 1.5 7.3 3 11.8 22 84
92 67 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4/3/2001 8C 0.5 5.3 2 7.8 28 97
93 70 Nguyễn Văn Phú 20/11/2002 8C 7 8 5 20 2 35
94 71 Nguyễn Nam Phương 3/4/2002 8C 7.3 8 6.5 21.8 1 20
95 73 Nguyễn Văn Quân 9/1/2002 8C 2 5.8 2 9.8 26 94
96 75 Phạm Diễm Quỳnh 23/06/2002 8C 5.5 7.8 3 16.3 9 53
97 80 Hoàng Kim Thắng 24/07/2002 8C 5.3 6.5 2 13.8 16 70
98 82 Nguyễn Thị Thoa 13/01/2002 8C 6.8 7.5 2 16.3 9 53
99 84 Phạm Thị Anh Thư 25/11/2002 8C 7.3 8.5 3 18.8 3 39
100 86 Nguyễn Mạnh Toàn 10/2/2002 8C 6.3 7.5 3 16.8 7 47
101 98 Nguyễn Văn Tuệ 4/4/2002 8C 4.8 5.5 2 12.3 21 82
102 101 Nguyễn Thị Uyên 30/12/2002 8C 6 6.5 2 14.5 15 65

 +KHối 9:

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
Toán 
Điểm
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
 theo khối
1 1 Hoàng Kim An 5/6/2001 9A     6 6 39 73
4 4 Nguyễn Thị Vân Anh 8/3/2001 9A     6.5 6.5 38 72
5 5 Phạm Thị Phương Anh 5/4/2001 9A 5.8 7 6.5 19.3 16 16
6 6 Vũ Thị Hồng Ánh 5/15/2001 9A 5 6.5 6 17.5 24 24
9 9 Hoàng Thị Bích Bông 4/2/2001 9A 6 6.5 6 18.5 21 21
13 13 Nguyễn Thị Kim Cúc 8/2/2001 9A 7.5 7 5 19.5 15 15
14 14 Trần Đình Anh Dũng 5/23/2001 9A 5.3 6 5 16.3 31 31
15 15 Lê Thị Duyên 7/30/2001 9A 5.8 7 5 17.8 23 23
16 16 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 9/9/2001 9A 6.8 8.5 5.5 20.8 10 10
20 20 Đào Thị Giang 9/28/2001 9A 5.3 6 5 16.3 31 31
21 21 Nguyễn T. V. Trường Giang 11/1/2001 9A 7 7 9.5 23.5 2 2
23 23 Hoàng Thị Thu Hằng 11/21/2001 9A 6.3 7.5 5 18.8 20 20
24 24 Nguyễn Văn Hệ 4/27/2001 9A 5 6 5 16 34 34
25 25 Nguyễn Thị Hiên 9/27/2001 9A 8.3 7.5 7 22.8 3 3
26 26 Nguyễn Trung Hiếu 9/27/2001 9A 5.5 8 7 20.5 12 12
27 27 Nguyễn Văn Hiếu 3/7/2001 9A 5.8 7 4 16.8 26 26
28 28 Bùi Thị Hoa 11/2/2001 9A 4.8 7 5 16.8 26 26
32 32 Nguyễn Văn Hùng 8/17/2001 9A 6.8 7.5 5 19.3 16 16
38 38 Phạm Huy Hưng 12/21/2001 9A 8.5 7 6.5 22 6 6
43 43 Nguyễn Đức Hoài Lam 8/7/2001 9A 7 7 5 19 19 19
44 44 Nguyễn Thị Lan 8/3/2001 9A 8.3 7 7 22.3 5 5
45 45 Lê Kiều Linh 13-12-2001 9A 5.5 6 5 16.5 30 30
46 46 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 2/3/2001 9A 6.5 7.5 6 20 14 14
48 48 Nguyễn Thị Lương 11/13/2001 9A 8.3 6 6 20.3 13 13
49 49 Nguyễn Thị Hải Ly 4/17/2001 9A 3.5 7 5 15.5 36 39
50 50 Lê Văn Mạnh 6/26/2001 9A 8 7 6 21 9 9
54 54 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 8/2/2001 9A 5.8 8 7 20.8 10 10
58 58 Ngô Minh Quân 6/13/2001 9A       0 40 79
59 59 Nguyễn Thị Quyên 11/14/2001 9A 7.5 8 6 21.5 7 7
60 60 Nguyễn Văn San 1/15/2001 9A 6.3 5.5 5 16.8 26 26
64 64 Khúc Thái Tân 12/13/2001 9A 4.8 6.5 5 16.3 31 31
65 65 Phạm Hoàng Thám 6/23/2001 9A 6 5 5 16 34 34
67 67 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/1/2001 9A 3 6.5 4.5 14 37 43
68 68 Nguyễn Tất Thắng 1/2/2001 9A 5.5 7.5 5 18 22 22
71 71 Nguyễn Thu Thuỷ 11/14/2001 9A 6.5 8.5 7.5 22.5 4 4
72 72 Nguyễn Văn Thư 13-07-2001 9A 8.5 8.5 7.5 24.5 1 1
75 75 Nguyễn Minh Tú 16-01-2001 9A 7 7 7.5 21.5 7 7
76 76 Lê Thị Tươi 9/3/2001 9A 5 7.5 5 17.5 24 24
77 77 Lê Văn Vinh 4/17/2001 9A 7.3 7 5 19.3 16 16
78 78 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 6/18/2001 9A 5.3 6.5 5 16.8 26 26
2 2 Nguyễn Ngọc Anh 6/5/2001 9B 3.3 2 5 10.3 26 63
3 3 Nguyễn Thị Kim Anh 7/27/2001 9B 3.5 5 4 12.5 17 54
7 7 Lê Thị Thuý Ân 1/30/2001 9B 4.8 6 5 15.8 2 37
8 8 Phạm Huy Bảo 5/23/2001 9B 5.3 5.5 4 14.8 6 42
10 10 Phạm Thị Ngọc Châm 8/12/2001 9B 1.5 5 2 8.5 31 68
11 11 Phạm Xuân Chuẩn 11/12/2001 9B 5 5 2 12 18 55
12 12 Nguyễn Văn Chung 5/7/2001 9B 1.8 5 3 9.8 28 65
17 17 Nguyễn Văn Đãng 10/7/2001 9B     4 4 38 77
18 18 Hoàng Kim Đạt 12/20/2001 9B 5.8 6 4 15.8 2 37
19 19 Nguyễn Trung Đức 12/11/2000 9B 5 7 4 16 1 34
22 22 Nguyễn Văn Hanh 5/25/2001 9B 3.8 6 4 13.8 9 46
29 29 Nguyễn Thị Hoài 10/4/2001 9B 3.5 6.5 5 15 5 41
30 30 Vũ Thị Hồng 5/27/2000 9B 0.8 5 2 7.8 33 70
31 31 Phạm Thị Huệ 8/7/2001 9B 5 7 2 14 7 43
33 33 Nguyễn Văn Huy 7/26/2001 9B 0 5 4 9 29 66
34 34 Nguyễn Thị Huyên 4/21/2001 9B 2.5 5.5 4 12 18 55
35 35 Cao Thị Huyền 4/27/2001 9B 2 6 4 12 18 55
36 36 Hoàng Minh Hưng 12/19/2001 9B 1 2 2.5 5.5 35 74
37 37 Nguyễn Kiều Hưng 3/29/2001 9B 3.3 3 5 11.3 24 61
39 39 Phạm Huy Kháng 11/19/2001 9B 4.3 6.5 2.5 13.3 11 48
40 40 Nguyễn Ngọc Khanh 11/10/2001 9B 0 5 4 9 29 66
41 41 Nguyễn Đăng Khoa 7/23/2001 9B 3 5 4 12 18 55
42 42 Nguyễn Trung Kiên 3/31/2001 9B 0 2 2 4 38 77
47 47 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 27-05-2001 9B 2.8 2 3 7.8 33 70
51 51 Nguyễn Thị Mến 10/22/1999 9B 2 6 2 10 27 64
52 52 Đỗ Văn Nam 12/19/2001 9B 0 3 2 5 36 75
53 53 Nguyễn Thị Nam 8/23/2001 9B 4.5 7.5 2 14 7 43
55 55 Nguyễn Thị Lan Nhi 11/13/2001 9B 4.3 6 3 13.3 11 48
56 56 Nguyễn Lê Hà Phương 5/9/2001 9B 3 7 3 13 14 51
57 57 Đào Thị Phượng 5/1/2001 9B 3.3 7 5 15.3 4 40
61 61 Trần Huy Sang 7/8/2001 9B 4.3 6 3 13.3 11 48
62 62 Vũ Hồng Sơn 8/29/2001 9B 3.8 6 3 12.8 16 53
63 63 Lê Văn Tài 12/6/2001 9B 3.8 5 3 11.8 23 60
66 66 Vũ Xuân Thành 5/26/1999 9B 2 1 2 5 36 75
69 69 Nguyễn Xuân Thắng 6/2/2001 9B 0 5.5 3 8.5 31 68
70 70 Nguyễn Thị Thu 8/30/2001 9B 4 5 3 12 18 55
73 73 Nguyễn Thị Thương 10/4/2001 9B 3.5 7 3 13.5 10 47
74 74 Khúc Thái Toàn 7/8/2000 9B 2.8 5.5 3 11.3 24 61
79 79 Phạm Thị Yên 11/12/2001 9B 3 6 4 13 14 51

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 9 giờ 51 phút - Ngày 28 tháng 5 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC HỘI NGHỊ CBCC, VC, NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 16 phút - Ngày 10 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 25 phút - Ngày 4 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2021-2022 ... Cập nhật lúc : 22 giờ 32 phút - Ngày 3 tháng 6 năm 2022
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 5 năm học 2021 - 2022: Cuốn sách “Mãi mãi học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh” do tác giả tập thể biên soạn, tuyển chọn và được nhà xuất bản Chính trị Quố ... Cập nhật lúc : 10 giờ 30 phút - Ngày 3 tháng 5 năm 2022
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 4 năm học 2021 - 2022: cuốn “Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài” của tác giả Trần Đương, được nhà xuất bản Thanh niên ấn hành năm 2008 trên khổ 21 cm. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 15 phút - Ngày 30 tháng 3 năm 2022
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 3 năm học 2021 - 2022: cuốn sách “Làm thế nào để con chăm học” của tác giả Lê Duyên Hải, cuốn sách được nhà xuất bản Thanh niên ấn hành năm 2009 trên khổ giấy 19 cm. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 0 phút - Ngày 5 tháng 3 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC HỘI NGHỊ CBCC, VC, NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM HỌC 2021-2022. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 37 phút - Ngày 20 tháng 10 năm 2021
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2021-2022 ... Cập nhật lúc : 22 giờ 3 phút - Ngày 5 tháng 9 năm 2021
Xem chi tiết
Những hoạt động của Liên đội Trường THCS Ngọc Liên chào mừng kỷ niệm 80 năm ngày thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh. ... Cập nhật lúc : 10 giờ 2 phút - Ngày 15 tháng 5 năm 2021
Xem chi tiết
12345678
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
THCS41: Tổ chức hoạt động tập thể cho học sinh THCS
THCS40: Phối hợp các tổ chức xã hội trong công tac giáo dục
THCS37: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường THCS
THCS38: Giáo dục hoà nhập trong giáo dục THCS
THCS39: Phối hợp với gia đình học sinh và cộng đồng trong công tác giáo dục học sinh THCS
THCS36: Giáo dục giá trị sống cho học sinh THCS
THCS33: Giải quyết tình huống sư phạm trong công tác chủ nhiệm
THCS35: Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh THCS
THCS34:Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS
THCS32: Hoạt động của giáo vên chủ nhiệm
THCS29: Giáo dục học sinh THCS thông qua các họat động giáo dục
THCS30: Đánh giá kết quả rèn luyện đạo đức của học sinh THCS
THCS31: Lập kế hoạch công tác chủ nhiệm
THCS28: Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên
THCS27: Hướng dãn và phổ biến khoa học sư phạm ứng dụng trong trường THCS
1234
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG