PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN
Video hướng dẫn Đăng nhập

PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG

TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN

KẾT QUẢ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1

NĂM HỌC 2016-2017

+ KHỐI 6:

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 
Toán
Điểm
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 1 Phạm Thị Bình An 12/17/2005 6A 8.25 8 7.8 24.05 5 6
2 2 Ngô Vi Đức An 10/8/2005 6A 7.25 7 7 21.25 20 28
3 3 Nguyễn Thị Phương Anh 4/4/2005 6A 8.5 7 6.2 21.7 14 22
4 4 Nguyễn Thị Trâm Anh 12/21/2005 6A 8.25 7 6 21.25 20 28
5 5 Phạm Tuấn Anh 4/13/2005 6A 2.75 5 5.5 13.25 37 92
6 6 Bùi Thị Vân Anh 10/31/2005 6A 7.25 7 6.5 20.75 26 35
7 7 Trương Quang Bảo 7/14/2005 6A 7 6 7.5 20.5 28 39
8 8 Nguyễn Thị Kiều Chinh 11/28/2005 6A 7 7 7.4 21.4 16 24
9 9 Nguyễn Biên Cương 7/24/2005 6A 7.5 6 7.7 21.2 23 31
10 10 Nguyễn Đình Đoan 7/24/2005 6A 8.5 6 5.8 20.3 30 43
11 11 Lê Thanh Đoan 6/16/2005 6A 8.5 7 8.8 24.3 4 4
12 12 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 12/14/2005 6A 6 6 6.6 18.6 35 56
13 13 Nguyễn Thị Thu Hà 8/14/2005 6A 8 7.5 9 24.5 2 2
14 14 Nguyễn Ngọc Hậu 10/30/2005 6A 8.5 6 6.2 20.7 27 37
15 15 Nguyễn Tuấn Hiệp 8/1/2005 6A 9.5 8 9 26.5 1 1
16 16 Nguyễn Thị Hoài 4/6/2005 6A 8.5 7 6.3 21.8 13 21
17 17 Nguyễn Ngọc Hòa 5/3/2005 6A 7.5 5 4.7 17.2 36 66
18 18 Phạm Huy Hoàng 1/12/2005 6A 8 7 6 21 24 32
19 19 Nguyễn Quốc Khánh 9/2/2005 6A 8.5 6 6.9 21.4 16 24
20 20 Nguyễn Ngọc Lan 4/26/2005 6A 7.5 8 5.5 21 24 32
21 21 Nguyễn Khánh Linh 8/24/2005 6A 8.5 6 5.8 20.3 30 43
22 22 Lê Phương Linh 1/6/2005 6A 8.25 7 7.8 23.05 8 9
23 23 Hoàng Thùy Linh 2/12/2005 6A 8 7 5.3 20.3 30 43
24 24 Nguyễn Đức Lộc 2/3/2005 6A 8.5 5 6 19.5 33 51
25 25 Nguyễn Thị Phương Mai 2/13/2005 6A 7 7 8.4 22.4 11 14
26 26 Nguyễn Ngọc Nhung 1/27/2005 6A 8.5 7 7.2 22.7 10 13
27 27 Nguyễn Ý Nhung 7/9/2005 6A 8 8 8.5 24.5 2 2
28 28 Lê Hồng Quân 1/14/2005 6A 8.5 6 6.8 21.3 18 26
29 29 Hoàng Yến Thi 8/2/2005 6A 8.75 6 6.7 21.45 15 23
30 30 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/24/2005 6A 7.75 6.5 7 21.25 20 28
31 31 Lê Thị Kiều Trinh 7/5/2005 6A 8.5 7.5 8 24 6 7
32 32 Lê Quốc Tuấn 11/22/2005 6A 8 6.5 6 20.5 28 39
33 33 Nguyễn Quốc Tuấn 5/22/2005 6A 8.5 6 6.8 21.3 18 26
34 34 Phạm Xuân Tuấn 8/9/2005 6A 7.5 6 5.7 19.2 34 54
35 35 Nguyễn Thành Vinh 8/19/2005 6A 8.5 6.5 7.3 22.3 12 15
36 36 Nguyễn Khánh Vũ 5/17/2005 6A 8.5 8 6.5 23 9 11
37 37 Bùi Thị Hà Vy 7/31/2005 6A 8.5 7.5 7.5 23.5 7 8
1 38 Nguyễn Hải Yến 2/21/2005 6A 8.25 7.5 8.5 24.25 1 5
2 39 Nguyễn Thị Lan Anh 3/2/2005 6B 6.25 6.5 4.2 16.95 14 69
3 40 Nguyễn Thị Lan Anh 8/24/2005 6B 6 6 5 17 13 68
4 41 Nguyễn Trọng Cầu 5/26/2005 6B 5 6.5 4.5 16 18 76
5 42 Nguyễn Ngọc Dương 12/27/2005 6B 5.5 6 5.3 16.8 15 70
6 43 Nguyễn Tiến Đoàn 6/22/2005 6B 3.75 5 4.5 13.25 29 92
7 44 Phạm Xuân Đức 11/24/2005 6B 5.25 5.5 4.8 15.55 19 77
8 45 Phạm Yến Giang 11/23/2005 6B 8 7 5.8 20.8 6 34
9 46 Nguyễn Thanh Hiếu 8/19/2003 6B 1.75 4 2.5 8.25 34 105
10 47 Nguyễn Thanh Hoàn 11/22/2005 6B 1.5 2.5 2.8 6.8 35 108
11 48 Phạm Văn Hoàng 6/11/2005 6B 4.5 4 7 15.5 20 79
12 49 Nguyễn Thị Huệ 5/27/2005 6B 2.5 2 4 8.5 33 104
13 50 Lê Văn Hùng 11/17/2005 6B 1.75 1 3.7 6.45 36 109
14 51 Nguyễn Minh Huy 6/18/2005 6B 3.75 5 3 11.75 32 97
15 52 Nguyễn Quang Huy 11/29/2005 6B 2 2 2 6 37 110
16 53 Chu Thanh Hường 8/13/2004 6B 3 7 6.2 16.2 17 73
17 54 Lê Hoài Linh 10/28/2005 6B 7 7 6.5 20.5 7 39
18 55 Phạm Thị Phi Nhung 2/2/2005 6B 6.5 6 5.3 17.8 12 59
19 56 Nguyễn Mạnh Phước 11/15/2005 6B 5.25 5 5 15.25 22 81
20 57 Nguyễn Minh Quang 1/15/2005 6B 6.75 7 4.3 18.05 11 58
21 58 Hoàng Thị Quyên 10/23/2005 6B 4.25 6.8 5.3 16.35 16 71
22 59 Nguyễn Thị Quyên 11/13/2005 6B 6.75 6.8 8.3 21.85 5 20
23 60 Lê Phương Quỳnh 12/5/2005 6B 4.25 7.5 7.3 19.05 10 55
24 61 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 10/9/2005 6B 7.75 6.8 7.5 22.05 3 17
25 62 Phạm Thị Sao 9/15/2005 6B 7.75 7.5 7.8 23.05 1 9
26 63 Nguyễn Đức Tài 8/6/2005 6B 8.25 7 7.5 22.75 2 12
27 64 Khúc Thái Thành 5/12/2005 6B 3 7 5 15 23 83
28 65 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/3/2005 6B 2.75 5 5.8 13.55 27 90
29 66 Nguyễn Thị Thêu 7/24/2005 6B 2.5 5 6 13.5 28 91
30 67 Nguyễn Thị Thuyên 10/3/2005 6B 8.25 7 6.7 21.95 4 19
31 68 Nguyễn Hà Trang 6/12/2005 6B 2.25 5 5.5 12.75 30 95
1 69 Nguyễn Công Trứ 8/7/2005 6B 2 7 5.5 14.5 24 85
2 70 Đỗ Anh Tuấn 3/13/2004 6B 3.75 6.5 4 14.25 25 87
3 71 Vương Minh Tuấn 7/30/2005 6B 3.25 5.5 3.5 12.25 31 96
4 72 Nguyễn Thị Uyên 9/25/2005 6B 5 7 7.5 19.5 8 51
5 73 Nguyễn Thị Thu Uyên 4/9/2005 6B 2.5 6 5.5 14 26 88
6 74 Hoàng Minh Vũ 9/5/2005 6B 5.5 4 6 15.5 20 79
7 75 Nguyễn Thị Hải Yến 5/30/2005 6B 5 7.5 6.8 19.3 9 53
1 76 Hoàng Thị Kim Anh 6/12/2005 6C 4.25 5 7.8 17.05 18 67
2 77 Nguyễn Tuấn Anh 11/6/2005 6C 6.75 6 7.8 20.55 4 38
3 78 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 5/27/2005 6C 5.75 3 4.5 13.25 27 92
4 79 Phạm Xuân Bắc 8/29/2004 6C 1.75 2 4 7.75 34 106
5 80 Nguyễn Minh Chiến 6/7/2005 6C 5.75 5 7 17.75 13 61
6 81 Nguyễn Mạnh Cường 3/15/2005 6C 6.25 4 5.8 16.05 20 74
7 82 Nguyễn Hoàng Dương 10/3/2005 6C 7 4 3.5 14.5 25 85
8 83 Nguyễn Văn Đoàn 7/21/2005 6C 8 5.5 4.8 18.3 11 57
9 84 Nguyễn Văn Hoan 7/10/2005 6C 3.25 4 3 10.25 31 101
10 85 Phạm Huy Hoàng 11/21/2005 6C 6.5 5 9 20.5 5 39
11 86 Nguyễn Đức Huy 9/4/2005 6C 1 3 3.5 7.5 35 107
12 87 Hoàng Thị Mỹ Huyền 12/16/2005 6C 8.5 6 7.5 22 2 18
13 88 Nguyễn Quốc Khánh 9/2/2005 6C 7.25 5 8 20.25 6 46
14 89 Lê Phương Lan 2/22/2005 6C 5 5 5.2 15.2 23 82
15 90 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/23/2005 6C 5.75 6.5 7.3 19.55 10 50
16 91 Lê Duy Mạnh 7/29/2005 6C 7.25 4 4.8 16.05 20 74
17 92 Nguyễn Duy Mạnh 9/23/2005 6C 3.25 3.5 5 11.75 28 97
18 93 Lê Thị Hoa Mỹ 8/13/2005 6C 7.5 4.5 7.8 19.8 8 48
19 94 Nguyễn Thị Nga 11/12/2005 6C 1 4.5 3.8 9.3 32 102
20 95 Phạm Thị Kim Ngân 7/16/2005 6C 5.25 4 5.5 14.75 24 84
21 96 Lê Thị Tuyết Nhung 8/24/2005 6C 8.25 5.5 8.5 22.25 1 16
22 97 Đặng Tất Phong 12/13/2005 6C 7.75 4 6 17.75 13 61
23 98 Vũ Thị Bích Phương 9/15/2005 6C 2.75 4 3.8 10.55 30 100
24 99 Nguyễn Thị Mai Phương 11/5/2005 6C 6.25 6 8.5 20.75 3 35
25 100 Phạm Minh Quân 6/19/2005 6C 4.25 4 5.5 13.75 26 89
26 101 Nguyễn Văn Quyết 1/27/2005 6C 6.75 4 6.8 17.55 16 64
27 102 Lương Anh Sang 10/8/2005 6C 8.25 4 5 17.25 17 65
28 103 Nguyễn Thanh Sang 4/27/2005 6C 5.75 5.5 6.5 17.75 13 61
29 104 Nguyễn Minh Tân 12/8/2005 6C 5.5 5 5.8 16.3 19 72
30 105 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/5/2005 6C 0.75 4.5 3.5 8.75 33 103
31 106 Nguyễn Văn Toàn 4/1/2005 6C 5.25 4.5 5.8 15.55 22 77
32 107 Lê Xuân Trung 12/21/2005 6C 4.25 4 2.8 11.05 29 99
33 108 Nguyễn Thanh Vân 11/12/2005 6C 6.5 5 6.3 17.8 12 59
34 109 Phạm Thị Hải Yến 4/17/2005 6C 6.75 5 8 19.75 9 49
35 110 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/13/2005 6C 7.25 6 6.8 20.05 7 47

 

+ KHỐI 7:

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 
Toán
Điểm
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 1 Nguyễn Văn An 1/2/2004 7A 7.5 6 5.5 19 38 47
2 2 Nguyễn Thị Phương Anh 12/16/2004 7A 6.25 7.5 5.5 19.25 37 46
3 3 Phạm Xuân Dự 5/19/2004 7A 7 7.5 9 23.5 25 25
4 4 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/5/2004 7A 5.25 7.3 9 21.55 33 34
5 5 Nguyễn Tiến Đạt 4/2/2004 7A 9.25 6 8.5 23.75 22 22
6 6 Nguyễn Thành Đồng 7/20/2004 7A 8 6.5 9.3 23.8 20 20
7 7 Nguyễn Văn Hà 5/9/2004 7A 7.75 8 5.5 21.25 34 36
8 8 Nguyễn Huy Hoàng 2/15/2004 7A 7.25 6 8.5 21.75 32 33
9 9 Phạm Huy Liêm 10/27/2004 7A 8.25 7.5 8 23.75 22 22
10 10 Nguyễn Thị Nhật Linh 1/16/2004 7A 8 8 9.5 25.5 8 8
11 11 Nguyễn Thị Phương Linh 6/24/2004 7A 9.25 8 8.8 26.05 5 5
12 12 Nguyễn Công Minh 12/3/2004 7A 8 7.8 9.3 25.1 12 12
13 13 Lê Tiến Nhạc 10/18/2004 7A 8.5 6.5 9 24 17 17
14 14 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/18/2004 7A 7.75 7.5 7.5 22.75 28 29
15 15 Nguyễn Thị Nhung 5/12/2004 7A 7.25 7 9.5 23.75 22 22
16 16 Nguyễn Hoàng Huy 8/13/2004 7A 6 8 7.8 21.8 31 32
17 17 Phạm Thị Tuyết Như 11/4/2004 7A 8.5 8 9 25.5 8 8
18 18 Hoàng Kim Phát 5/21/2004 7A 9.25 7.5 9.5 26.25 4 4
19 19 Nguyễn Thị Phương 12/5/2004 7A 8.8 7.5 8.8 25.1 12 12
20 20 Phạm Minh Quân 9/24/2004 7A 7.5 6.5 8.5 22.5 30 31
21 21 Nguyễn Ngọc Quân 11/8/2004 7A 7 8 9 24 17 17
22 22 Phạm Thị Như Quỳnh 12/14/2004 7A 6.5 8 9 23.5 25 25
23 23 Nguyễn Ngọc Sâm 1/6/2004 7A 8 8 9 25 14 14
24 24 Nguyễn Hồng Sơn 9/16/2004 7A 8 8 9 25 14 14
25 25 Bùi Huy Sơn 10/2/2004 7A 7 8 8.8 23.8 20 20
26 26 Nguyễn Quang Thái 4/7/2004 7A 6 6 7.5 19.5 36 44
27 27 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6/17/2004 7A 8.25 8 9.5 25.75 7 7
28 28 Nguyễn Thị Thơ 8/9/2004 7A 7.5 8 8.8 24.3 16 16
29 29 Nguyễn Thanh Thúy 4/15/2004 7A 6 7.5 10 23.5 25 25
30 30 Phạm Thu Thúy 2/11/2004 7A 8 8 10 26 6 6
31 31 Đào Thị Thanh Thủy 4/16/2004 7A 7.5 8 8.5 24 17 17
32 32 Nguyễn Thị Trang 8/22/2004 7A 9.25 8 9.5 26.75 2 2
33 33 Nguyễn Ngọc Trưởng 1/21/2004 7A 8.25 5 6.5 19.75 35 41
34 34 Nguyễn Thế Vương 9/7/2004 7A 7.75 6 9 22.75 28 29
35 35 Nguyễn Thị Mai Xuân 7/7/2004 7A 10 8.5 10 28.5 1 1
36 36 Phạm Hải Yến 5/21/2004 7A 7.5 8 10 25.5 8 8
37 37 Phạm Thị Hải Yến 1/17/2004 7A 8 8.5 10 26.5 3 3
38 38 Phạm Thị Yến 7/15/2004 7A 7.75 8 9.5 25.25 11 11
39 39 Nguyễn Bình An 1/11/2004 7B 5.75 8 6.5 20.25 5 39
40 40 Nguyễn Phương Anh 12/29/2004 7B 2.5 4.5 5.8 12.8 21 78
41 41 Nguyễn Thị Phương Anh 9/15/2004 7B 2 6 4.5 12.5 23 80
42 42 Phạm Đình Bá 7/16/2004 7B 1.25 4.5 2 7.75 28 92
43 43 Nguyễn Văn Biển 7/1/2004 7B 3.75 4 6.8 14.55 17 70
44 44 Nguyễn Thị Chi 9/30/2004 7B 3.25 3.5 4.5 11.25 24 82
45 45 Nguyễn Kim Dung 8/16/2004 7B 7 5.5 5.3 17.8 12 53
46 46 Nguyễn Thùy Dung 10/29/2003 7B 4 5.5 6.8 16.3 15 59
47 47 Nguyễn Hữu Dũng 1/5/2004 7B 1.5 5 3 9.5 26 89
48 48 Nguyễn Mạnh Dũng 5/9/2004 7B 1.75 3 1.5 6.25 29 95
49 49 Nguyễn Thế Đảng 6/7/2004 7B 5 6 6 17 13 56
50 50 Nguyễn Văn Hải 6/8/2004 7B 4 6.5 5.3 15.8 16 62
51 51 Nguyễn Văn Hoàng 8/4/2004 7B 6.5 5.5 6.8 18.8 7 48
52 52 Nguyễn Phi Hùng 11/8/2004 7B 3 5.5 5.3 13.8 20 76
53 53 Nguyễn Văn Huy 1/26/2004 7B 6.25 7.5 7.3 21.05 3 37
54 54 Lê Thanh Mỹ Huyền 12/25/2004 7B 5.75 7 6 18.75 8 49
55 55 Nguyễn Duy Liêm 10/25/2004 7B 6 6 6.5 18.5 10 51
56 56 Nguyễn Thị Giang Ly 10/8/2004 7B 6.5 6 7 19.5 6 44
57 57 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 11/2/2004 7B 5.5 5.5 7.3 18.3 11 52
58 58 Vũ Ngọc Ngọc 7/24/2004 7B 7.5 7 8.3 22.8 1 28
59 59 Nguyễn Thị Oanh 6/8/2004 7B 2 4.5 3.5 10 25 87
60 60 Nguyễn Tuấn Phong 11/9/2004 7B 6 6.5 8 20.5 4 38
61 61 Lê Hoàng Quân 11/15/2004 7B 1.75 3 4.5 9.25 27 90
62 62 Lê Minh Quân 5/15/2004 7B 3.25 5 6 14.25 19 73
63 63 Nguyễn Văn Thanh 11/25/2004 7B 5.75 6 6.8 18.55 9 50
64 64 Nguyễn Trọng Thủy 11/14/2004 7B 6.5 6 8.8 21.3 2 35
65 65 Nguyễn Thị Thu Trang 11/16/2002 7B 0.5 2 2 4.5 30 97
66 66 Nguyễn Thu Uyên 2/1/2003 7B 1.25 5 6.3 12.55 22 79
67 67 Trương Quang Vinh 9/14/2004 7B 3.75 7 6 16.75 14 57
68 68 Hoàng Hải Yên 11/23/2004 7B 2.5 5 6.8 14.3 18 72
69 69 Nguyễn Ngọc An 12/26/2004 7C 2 4 4.5 10.5 23 85
70 70 Nguyễn Quốc An 12/27/2004 7C 3.75 6 6.5 16.25 7 60
71 71 Hoàng Kim Tuấn Anh 11/25/2004 7C 3.5 6 5.3 14.8 12 66
72 72 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 4/17/2004 7C 5.25 5 4 14.25 17 73
73 73 Vũ Xuân Bắc 8/29/2003 7C 1 2 1.5 4.5 30 97
74 74 Phạm Huy Bằng 8/23/2004 7C 0.25 1 1 2.25 31 99
75 75 Phạm Xuân Bình 12/17/2004 7C 5.25 5 5 15.25 9 63
76 76 Nguyễn Văn Ca 8/5/2004 7C 4.5 5 3.5 13 19 77
77 77 Nguyễn Văn Cương 8/4/2004 7C 0.75 3.5 2 6.25 29 95
78 78 Vũ Đức Đạt 12/31/2004 7C 3.5 5.5 6 15 11 65
79 79 Phạm Xuân Hải 10/5/2004 7C 1 3.5 2.3 6.8 27 93
80 80 Nguyễn Thế Hiếu 2/4/2004 7C 4.5 6 4 14.5 16 71
81 81 Nguyễn Quỳnh Hoa 8/20/2004 7C 6.25 8 5.3 19.55 3 43
82 82 Nguyễn Thị Huệ 9/29/2003 7C 4.25 5 5.5 14.75 13 67
83 83 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/15/2004 7C 6 6.5 4.8 17.3 5 55
84 84 Phạm Thị Mỹ Linh 10/6/2004 7C 4 5.5 2.5 12 20 81
85 85 Nguyễn Ngọc Bảo Long 11/11/2004 7C 0.5 3 3 6.5 28 94
86 86 Nguyễn Thị Ly 4/4/2004 7C 3.5 4.5 2.5 10.5 23 85
87 87 Vũ Thị Nguyệt 9/28/2004 7C 2.75 7 5 14.75 13 67
88 88 Nguyễn Quỳnh Nhung 12/12/2003 7C 2.25 4 3.5 9.75 25 88
89 89 Phạm Hải Quân 1/28/2004 7C 6.25 6.5 7.5 20.25 1 39
90 90 Nguyễn Văn Quyến 9/17/2004 7C 5.75 7 7 19.75 2 41
91 91 Nguyễn Văn Sơn 8/5/2004 7C 3.5 5.5 2 11 22 84
92 92 Nguyễn Thị Thùy 5/15/2004 7C 4.25 5 2 11.25 21 82
93 93 Nguyễn Văn Thư 5/19/2004 7C 4.5 6 5.5 16 8 61
94 94 Nguyễn Văn Tiến 3/13/2004 7C 3.25 6.5 5 14.75 13 67
95 95 Nguyễn Thị Huyền Trang 9/1/2004 7C 5.5 6.5 5.5 17.5 4 54
96 96 Nguyễn Thị Trang 2/1/2004 7C 3.75 6.5 5 15.25 9 63
97 97 Nguyễn Hữu Tuấn 10/5/2004 7C 5 5 4 14 18 75
98 98 Phạm Thị Thu Vĩnh 1/20/2004 7C 2.25 4 3 9.25 26 90
99 99 Phạm Xuân Vương 12/20/2004 7C 5.25 6 5.5 16.75 6 57

 

+ KHỐI 8:

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 
Toán
Điểm
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 1 Lê Thị Quỳnh Anh 10/16/2003 8A 7.25 7.3      5.5 20.05 16 16
2 2 Phạm Quỳnh Anh 8/8/2003 8A 7 6.5      6.3 19.75 21 21
3 3 Nguyễn Thị Anh 11/16/2003 8A 5 8.3      3.5 16.8 25 27
4 4 Nguyễn Quốc Việt Anh 12/7/2003 8A 7.25 7.5      5.3 20 17 17
5 5 Nguyễn Hoàng Linh Chi 12/16/2003 8A 8.25 7.3      9.0 24.6 3 3
6 6 Ng.Thị Hương Giang 3/3/2003 8A 8.5 7.3      5.8 21.55 8 8
7 7 Lê Thị Hà 1/13/2003 8A 4.5 7.3      4.0 15.8 28 33
8 8 Vương Nguyên Hạnh 6/17/2003 8A 7.25 8      9.5 24.8 2 2
9 9 Phạm Thị Hạnh 8/2/2003 8A 6.5 6.5      7.0 20 17 17
10 10 Phạm Thị Hậu 3/6/2003 8A 4.25 7.8      3.8 15.8 28 33
11 11 Nguyễn Thị Hiên 7/8/2003 8A 7 7.5      5.5 20 17 17
12 12 Phạm Thị Thu Hiền 11/8/2003 8A 8.5 7      5.8 21.25 11 11
13 13 Nguyễn Quang Huy 6/17/2003 8A 7 6      3.0 16 27 32
14 14 Phạm Thị Huyền 10/8/2003 8A 7.5 6.5      8.5 22.5 6 6
15 15 Nguyễn Thị Mai Hương 10/17/2003 8A 4.75 5.3      3.8 13.8 35 55
16 16 Ng.Thị Ngọc Hường 6/5/2003 8A 6.75 7      6.8 20.5 14 14
17 17 Hoàng Thị Hướng 11/22/2003 8A 6 6.3      6.0 18.3 22 22
18 18 Nguyễn Thị Bích Liên 12/25/2003 8A 8.5 7.8      6.5 22.8 5 5
19 19 Phạm T. Khánh Linh 7/10/2003 8A 6.5 7      8.0 21.5 9 9
20 20 Ngô Cẩm Ly 10/28/2003 8A 8.5 6      9.0 23.5 4 4
21 21 Nguyễn Thị Mai 9/3/2003 8A 7 7      3.0 17 23 24
22 22 Nguyễn Thị Miền 9/4/2003 8A 6.75 5.5      3.5 15.75 30 36
23 23 Lê Ngọc Bích Ngân 2/25/2003 8A 4.75 5.5      6.3 16.5 26 28
24 24 Nguyễn Thị Nhi 8/19/2003 8A 4.75 6.5      5.8 17 23 24
25 25 Nguyễn Thị Yến Nhi 5/26/2003 8A 5 7.3      7.5 19.8 20 20
26 26 Nguyễn Như Quỳnh 10/3/2003 8A 7 6.5      8.5 22 7 7
27 27 Nguyễn Văn Sang 10/31/2003 8A 3.25 6      2.8 12 37 69
28 28 Khúc Thái Tâm 1/25/2003 8A 5.25 7      2.5 14.75 33 45
29 29 Hoàng Diệu Thuỳ 6/1/2003 8A 8.5 7.8      8.5 24.8 1 1
30 30 Nguyễn Hà Trang 12/1/2003 8A 5.5 6      9.0 20.5 14 14
31 31 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 8/30/2003 8A 7.75 6.3      7.3 21.3 10 10
32 32 Bùi Thị Quỳnh Trang 2/1/2003 8A 7.75 5.3      7.5 20.55 13 13
33 33 Ng. Ngọc Thuỳ Trang 9/9/2003 8A 7 6.3      7.8 21.05 12 12
34 34 Nguyễn Xuân Trung 4/12/2002 8A 6.75 5      3.0 14.75 33 45
35 35 Nguyễn Anh Tuấn 9/22/2003 8A 4.5 6.3      3.0 13.8 35 55
36 36 Nguyễn Ngọc Tuyên 11/21/2003 8A 7 4.5      4.2 15.7 31 37
37 37 Nguyễn Thị Hải Yến 6/10/2003 8A 6.25 6      3.0 15.25 32 41
1 38 Phạm Thị Ánh 1/21/2003 8B 2.5 6.5      3.3 12.25 26 67
2 39 Nguyễn Việt Bách 5/10/2003 8B 4.25 5.5      2.8 12.5 25 65
3 40 Nguyễn Việt Dũng 11/17/2003 8B 1.5 4      4.0 9.5 33 87
4 41 Nguyễn Văn Đại 1/30/2003 8B 2 4.5      4.0 10.5 32 79
5 42 Nguyễn Anh Đức 8/15/2003 8B 2.75 5.5      5.0 13.25 21 59
6 43 Lê Văn Đức 7/27/2003 8B 5.25 6.5      5.3 17 2 24
7 44 Lê Hương Giang 10/21/2003 8B 3.25 7      4.0 14.25 16 51
8 45 Khúc Thị Thu Hà 11/11/2003 8B 5.25 5      4.8 15 12 44
9 46 Lê Thị Thu Hà 12/28/2003 8B 6 7      3.5 16.5 3 28
10 47 Ng. Thị Mai Hương 4/11/2003 8B 4.75 6      4.5 15.25 10 41
11 48 Nguyễn Thị Làn 9/16/2003 8B 3.5 5      3.5 12 27 69
12 49 Nguyễn Thị Len 1/14/2003 8B 4.25 6      3.8 14 19 54
13 50 Nguyễn Văn Nam 11/8/2003 8B 5.75 5      4.0 14.75 13 45
14 51 Ng. T. Phương Nhã 7/1/2003 8B 5.25 6      3.0 14.25 16 51
15 52 Lê Thị Nhi 9/5/2003 8B 6 6.5      3.8 16.25 5 31
16 53 Phạm Thị Nhi 12/27/2003 8B 6 5.5      3.8 15.25 10 41
17 54 Phạm Xuân Quốc 7/24/2003 8B 4.5 5      3.5 13 22 60
18 55 Phạm Thị Quyên 11/21/2003 8B 5.75 6.3      3.8 15.8 6 33
19 56 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 8/25/2003 8B 6 6      4.5 16.5 3 28
20 57 Nguyễn Thị Ninh Quỳnh 10/7/2003 8B 6 5      3.8 14.75 13 45
21 58 Nguyễn Quang Thành 10/3/2003 8B 3.25 4.5      3.5 11.25 31 76
22 59 Đỗ Đình Thạo 1/31/2003 8B 6 5      4.5 15.5 7 38
23 60 Nguyễn Văn Thuận 12/25/2003 8B 4.5 4.5      3.8 12.75 24 62
24 61 Nguyễn Thị Thùy 12/8/2003 8B 3.5 5      3.5 12 27 69
25 62 Nguyễn Thị Thùy 9/28/2003 8B 3.25 5      3.5 11.75 29 72
26 63 Nguyễn Thị Thương 9/3/2003 8B 6 5.5      4.0 15.5 7 38
27 64 Ng.Thị Kiều Trang 10/6/2003 8B 6 5      4.5 15.5 7 38
28 65 Lê Thu Trang 2/26/2003 8B 4.5 5.3      4.0 13.8 20 55
29 66 Ng.Thị Thùy Trang 6/4/2003 8B 6 7.5      3.8 17.25 1 23
30 67 Hoàng Kim Trường 8/29/2003 8B 5 5.5      4.0 14.5 15 50
31 68 Nguyễn Thị Tuyền 9/6/2003 8B 4.25 6      4.0 14.25 16 51
1 69 Nguyễn Minh Tuyến 5/7/2001 8B 0.5 2.5      3.5 6.5 34 99
2 70 Nguyễn Đức Uy 2/4/2003 8B 4.75 4      4.3 13 22 60
3 71 Vũ Nguyên Vũ 4/21/2003 8B 3 4.5      4.3 11.75 29 72
4 72 Nguyễn Vân Anh 12/17/2003 8C 2.75 6.3      2.3 11.3 8 75
5 73 Nguyễn Việt Anh 5/3/2003 8C 4 6.5      2.3 12.75 3 62
6 74 Nguyễn Ngọc Chi 7/6/2003 8C 0.5 5.3      3.0 8.8 21 91
7 75 Hoàng Kim Chiểu 3/11/2003 8C 3.5 6.5      3.8 13.8 2 55
1 76 Hoàng Ngọc Cường 4/29/2003 8C 2.25 4.5      2.0 8.75 22 92
2 77 Đào Hải Dũng 10/22/2003 8C 1.25 4.5      1.3 7 28 98
3 78 Nguyễn Tiến Dũng 9/16/2003 8C 2.5 5      3.0 10.5 11 79
4 79 Lê Thị Thùy Dương 12/17/2003 8C 3.25 6      3.5 12.75 3 62
5 80 Nguyễn Thị Thùy Dương 6/1/2001 8C       0 31 102
6 81 Nguyễn Văn Đại 11/4/2003 8C 3.5 6      2.8 12.25 6 67
7 82 Nguyễn Ngọc Giang 7/29/2003 8C 2 5      3.3 10.25 15 84
8 83 Nguyễn Thị Hải 3/1/2003 8C 2.75 6.5      3.3 12.5 5 65
9 84 Vũ Thị Hào 11/3/2003 8C 2.75 8      4.0 14.75 1 45
10 85 Nguyễn Thị Ngọc Hân 9/21/2003 8C 2 4.5      3.8 10.25 15 84
11 86 Phạm Quang Hiếu 10/2/2003 8C 1.25 5.5      2.8 9.5 18 87
12 87 Lê Văn Hiếu 8/24/2003 8C 0 4.5      1.1 5.6 29 100
13 88 Phạm Việt Hoàng 7/17/2003 8C 3.75 4.5      2.3 10.5 11 79
14 89 Phạm Thị Huệ 10/14/2003 8C 1.75 3.5      3.0 8.25 26 96
15 90 Bùi Văn Hùng 2/5/2003 8C 3.5 4.5      2.5 10.5 11 79
16 91 Hoàng Thế Huy 12/3/2003 8C 2.5 4.5      2.3 9.25 19 89
17 92 Phạm Thị Huyền 11/29/2003 8C 0.5 5      3.0 8.5 24 94
18 93 Nguyễn Thị Thanh Hương 1/22/2003 8C 0.5 2      2.5 5 30 101
19 94 Phạm Quang Linh 3/4/2003 8C 1 5      3.3 9.25 19 89
20 95 Nguyễn Đức Mạnh 12/6/2003 8C 3.5 5      2.5 11 9 77
21 96 Nguyễn Việt Nhật 2/11/2003 8C 1 5      2.5 8.5 24 94
22 97 Phạm Huy Phú 12/30/2003 8C       0 31 102
23 98 Nguyễn Văn Phương 2/11/2003 8C 5 2      3.5 10.5 11 79
24 99 Nguyễn Văn Quang 10/13/2003 8C 2 4.5      3.8 10.25 15 84
25 100 Lê Sinh Tài 11/10/2003 8C 4 4      3.5 11.5 7 74
26 101 Nguyễn Tú Tài 2/10/2003 8C 3 4      3.8 10.75 10 78
27 102 Ngô Thị Tuyền 9/11/2003 8C 1 3.5      3.3 7.75 27 97
28 103 Tô Văn Tường 6/18/2003 8C 1.5 4.5      2.8 8.75 22 92
29 104 Nguyễn Văn Việt 6/7/2001 8C       0 31 102

 

+ KHỐI 9:

Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 
Toán
Điểm
Văn
Điểm
T.Anh
Tổng
điểm
TT
theo lớp
TT
toàn Khối
1 2 Khúc Thị Lan Anh 8/11/2002 9A 6.5 7 4.6 18.1 27 30
2 4 Nguyễn Quang Anh 9/11/2002 9A 8.5 5 8.7 22.2 8 8
3 5 Nguyễn Quỳnh Anh 10/21/2002 9A 6.5 7 7 20.5 17 19
4 6 Nguyễn Vũ Hương Anh 5/1/2002 9A 7.5 7 7.8 22.3 7 7
5 7 Phạm Thị Vân Anh 5/24/2002 9A 5.75 7 4.2 16.95 31 38
6 8 Phạm Thị Ánh 2/3/2002 9A 6.5 7 5.7 19.2 24 27
7 13 Hoàng Kim Dũng 4/21/2002 9A 5 6 4.3 15.3 35 46
8 15 Phạm Xuân Duy 11/6/2002 9A 9.75 6.5 8.5 24.75 3 3
9 16 Hoàng Thùy Dương 3/7/2002 9A 6.5 9 5.5 21 16 16
10 17 Nguyễn Đình Đạt 5/21/2002 9A 6.75 6 3.9 16.65 33 40
11 23 Ngô Vi Đông 12/27/2002 9A 5.75 7 9 21.75 12 12
12 32 Lê Văn Hiếu 9/10/2002 9A 10 6.5 8.8 25.3 1 1
13 33 Nguyễn Minh Hiếu 12/10/2002 9A 7.5 7.5 9.2 24.2 4 4
14 35 Đào Ngọc Hoàn 8/16/2002 9A 7 5 7.5 19.5 23 26
15 40 Vũ Hải Khánh Huyền 1/22/2002 9A 6.5 7.5 6.2 20.2 19 22
16 41 Hoàng Kim Hưng 4/7/2002 9A 6.25 6 7.5 19.75 22 25
17 45 Nguyễn Hà Lan 12/8/2002 9A 6.5 8 8.6 23.1 5 5
18 46 Nguyễn Thị Ngọc Lan 6/28/2002 9A 6.25 7 5.4 18.65 25 28
19 47 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 1/27/2002 9A 6.75 7.5 8.2 22.45 6 6
20 60 Nguyễn Thị Ngát 5/9/2002 9A 5.25 6.5 5 16.75 32 39
21 61 Bùi Thị Kim Ngân 9/17/2002 9A 5.75 7.5 6.6 19.85 21 24
22 63 Lê Thị Ngoan 4/29/2002 9A 7.25 8 5.8 21.05 15 15
23 66 Phạm Thị Nhung 11/6/2002 9A 9.75 7.8 7.4 24.95 2 2
24 75 Phạm Xuân Sáng 8/1/2002 9A 6.25 7 5 18.25 26 29
25 87 Bùi Lê Hà Trang 1/16/2002 9A 6.5 8.5 7 22 10 10
26 79 Nguyễn Ngọc Thế 1/10/2002 9A 6.75 6 5.2 17.95 28 31
27 81 Hoàng Thị Thu Thủy 12/14/2002 9A 6 7 4.2 17.2 30 36
28 83 Nguyễn Đức Toàn 11/10/2002 9A 6.25 7 6.8 20.05 20 23
29 85 Nguyễn Trần Toản 1/15/2002 9A 4.5 7 4 15.5 34 45
30 87 Bùi Lê Hà Trang 1/16/2002 9A 6.5 8.5 7 22 10 10
31 88 Nguyễn Huyền Trang 12/13/2002 9A 6.75 7 8 21.75 12 12
32 89 Nguyễn Thị Hà Trang 5/2/2002 9A 5.25 6 6.3 17.55 29 34
33 93 Phạm Xuân Trường 4/17/2002 9A 6.75 6 9.4 22.15 9 9
34 94 Nguyễn Việt Tuấn 11/28/2002 9A 8.25 5 7 20.25 18 20
35 99 Hoàng Thị Hải Yến 6/3/2002 9A 7 7 7.5 21.5 14 14
36 3 Lê Quốc Anh 7/20/2002 9B 2 5.8 2.4 10.2 22 75
37 12 Nguyễn Huy Công 10/28/2002 9B 4.75 4 3.4 12.15 36 66
38 14 Nguyễn Văn Duy 4/14/2002 9B 4.25 6.7 2.8 13.75 12 57
39 19 Nguyễn Hải Đăng 1/24/2002 9B 2.75 4.5 2.4 9.65 24 82
40 20 Vũ Minh Đăng 11/25/2002 9B 5 4 2 11 21 73
41 21 Nguyễn Thị Điệp 6/23/2002 9B 1.5 6 1.8 9.3 28 88
42 22 Hoàng Kim Đông 11/20/2002 9B 1.5 5.5 3.2 10.2 22 75
43 24 Nguyễn Minh Đức 4/9/2002 9B 5.5 6.5 3.2 15.2 6 48
44 25 Nguyễn Văn Đức 4/12/2002 9B 5.75 6 4.2 15.95 3 42
45 27 Nguyễn Thị Giang 2/4/2002 9B 3.75 5.5 6.7 15.95 3 42
46 28 Nguyễn Thị Hương Giang 6/11/2002 9B 5.25 4 2 11.25 20 70
47 30 Nguyễn Thị Bích Hạnh 4/18/2002 9B 3.25 7 4 14.25 9 52
48 34 Nguyễn Thị Cẩm Hoài 2/9/2002 9B 4 7 3.2 14.2 10 53
49 37 Nguyễn Lê Anh Hoàng 11/8/2002 9B 3 6 2.8 11.8 18 67
50 38 Nguyễn Phi Hoàng 11/1/2001 9B 2 5.5 2 9.5 25 83
51 42 Hoàng Duy Khánh 6/30/2002 9B 3 4 4.4 11.4 19 68
52 44 Lê Thị Mai Lan 11/10/2002 9B 5 6 2.8 13.8 11 56
53 55 Nguyễn Hải Minh 6/26/2002 9B 0.75 6.5 2.2 9.45 26 84
54 57 Vũ Thị Mùa 12/22/2002 9B 3.5 6.5 3.7 13.7 13 58
55 59 Nguyễn Thị Thanh Ngà 9/10/2002 9B 4 6 3 13 14 61
56 62 Nguyễn Phương Ngọ 11/17/2002 9B 4.5 6 5.6 16.1 2 41
57 70 Nguyễn Văn Quang 8/20/2002 9B 2.5 3.5 3 9 29 89
58 72 Nguyễn Văn Quyết 8/18/2002 9B 1.5 5 1.8 8.3 30 92
59 73 Phạm Xuân Quyết 11/29/2002 9B 5.75 7 4.8 17.55 1 34
60 76 Nguyễn Đức Tài 5/31/2002 9B 5 6 3.8 14.8 8 50
61 77 Phạm Thị Tâm 10/26/2002 9B 4.5 5.5 2.6 12.6 17 64
62 86 Nguyễn Trường Tộ 10/22/2002 9B 4.25 7 3.6 14.85 7 49
63 90 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/5/2002 9B 3.25 6 3.6 12.85 15 62
64 91 Nguyễn Văn Triển 8/23/2002 9B 1.75 4 3.6 9.35 27 85
65 92 Nguyễn Văn Trường 2/23/2001 9B 2.75 3 4.2 9.95 23 78
66 95 Nguyễn Trường Tuệ 1/7/2002 9B       0 31 99
67 97 Nguyễn Đức Tuyên 7/15/2002 9B 2 5 5.8 12.8 16 63
68 1 Nguyễn Thị An 8/16/2002 9C 5 6 4.6 15.6 7 44
69 9 Phạm Thị Thanh Bình 6/9/2002 9C 5.75 7 5 17.75 4 32
70 10 Nguyễn Thị Châm 4/14/2002 9C 4.75 6.5 2.8 14.05 10 55
71 11 Nguyễn Thị Kim Chi 10/21/2002 9C 2.75 6 4.8 13.55 11 59
72 18 Phạm Huy Đạt 11/28/2002 9C 1 4.5 3.2 8.7 24 90
73 26 Nguyễn Văn Đức 10/19/2002 9C 0.25 4 2.6 6.85 28 95
74 29 Hoàng Thị Mỹ Hà 10/10/2002 9C 3.25 7.5 3.4 14.15 9 54
75 31 Nguyễn Văn Hiến 12/28/2001 9C 0 3 1.8 4.8 31 98
76 36 Nguyễn Ngọc Hoàn 2/22/2001 9C 0 3.5 3 6.5 29 96
77 39 Nguyễn Ngọc Huy 2/11/2002 9C 3.25 1.5 4.6 9.35 22 85
78 43 Nguyễn Đăng Khoa 8/23/2002 9C 3.5 4 3.8 11.3 14 69
79 48 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 12/24/2002 9C 1.75 7 2.4 11.15 16 72
80 49 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/29/2002 9C 0.75 4.5 3.3 8.55 25 91
81 51 Nguyễn Đức Mạnh 2/12/2002 9C 2.75 5.5 3 11.25 15 70
82 52 Nguyễn Ngọc Mạnh 8/11/2002 9C 0 4 1.4 5.4 30 97
83 53 Nguyễn Văn Mạnh 7/18/2002 9C 4.75 5 3.3 13.05 12 60
84 54 Lê Thị Mĩ 10/6/2001 9C 0 5 2 7 26 93
85 56 Nguyễn Quang Minh 8/31/2002 9C 1.25 6 2.8 10.05 18 77
86 58 Nguyễn Văn Nam 9/10/2000 9C 0 6 1 7 26 93
87 64 Nguyễn Thị Hồng Ngoan 6/16/2002 9C 0.75 6 2.6 9.35 22 85
88 65 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/4/2001 9C 1 7 1.8 9.8 21 81
89 67 Hoàng Tuấn Ninh 1/3/2002 9C 0.5 7 2.8 10.3 17 74
90 68 Nguyễn Văn Phú 11/20/2002 9C 4.25 7 4 15.25 7 47
91 69 Nguyễn Nam Phương 4/3/2002 9C 5.5 7.5 7.6 20.6 2 18
92 71 Nguyễn Văn Quân 1/9/2002 9C 6.5 1 2.4 9.9 19 79
93 74 Phạm Diễm Quỳnh 6/23/2002 9C 4.75 7 2.8 14.55 8 51
94 78 Hoàng Kim Thắng 7/24/2002 9C 1.75 5.5 2.6 9.85 20 80
95 80 Nguyễn Thị Thoa 1/13/2002 9C 6.75 6.5 4.4 17.65 5 33
96 82 Phạm Thị Anh Thư 11/25/2002 9C 7 8.3 5.7 21 1 16
97 84 Nguyễn Mạnh Toàn 2/10/2002 9C 5.25 7.5 4.4 17.15 6 37
98 96 Nguyễn Văn Tuệ 4/4/2002 9C 2 5.5 4.7 12.2 13 65
99 98 Nguyễn Thị Uyên 12/30/2002 9C 5.75 7.5 7 20.25 3 20

 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Cuộc thi “Giới thiệu cuốn sách em yêu bằng video clip” hưởng ứng ngày Sách và Văn hóa đọc Việt Nam năm 2024 ... Cập nhật lúc : 14 giờ 31 phút - Ngày 8 tháng 4 năm 2024
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC 41 NĂM NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20-11 ... Cập nhật lúc : 21 giờ 9 phút - Ngày 22 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 10 năm học 2023 - 2024: Thư viện trường THCS Ngọc Liên xin trân trọng giới thiệu tới các thày cô giáo và các em học sinh cuốn sách “Hồ Chí Minh với ngành giáo dục” của ... Cập nhật lúc : 10 giờ 45 phút - Ngày 9 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Nhân dịp kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, với tất cả lòng trân trọng và biết ơn dành cho mẹ, Thư viện trường THCS Ngọc Liên xin giới thiệu với quý thầy cô và các em cuốn sách: “Tình yêu ... Cập nhật lúc : 9 giờ 0 phút - Ngày 4 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Giới thiệu sách tháng 9 năm học 2023 - 2024: “Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT” của 2 tác giả Nguyễn Ngọc Sơn và Nguyễn Xuân Trường ... Cập nhật lúc : 8 giờ 23 phút - Ngày 16 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2023-2024 ... Cập nhật lúc : 14 giờ 46 phút - Ngày 7 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 9 giờ 51 phút - Ngày 28 tháng 5 năm 2023
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC HỘI NGHỊ CBCC, VC, NGƯỜI LAO ĐỘNG NĂM HỌC 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 16 phút - Ngày 10 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI 2022-2023 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 25 phút - Ngày 4 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
TRƯỜNG THCS NGỌC LIÊN LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC 2021-2022 ... Cập nhật lúc : 22 giờ 32 phút - Ngày 3 tháng 6 năm 2022
Xem chi tiết
123456789
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
THCS41: Tổ chức hoạt động tập thể cho học sinh THCS
THCS40: Phối hợp các tổ chức xã hội trong công tac giáo dục
THCS37: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường THCS
THCS38: Giáo dục hoà nhập trong giáo dục THCS
THCS39: Phối hợp với gia đình học sinh và cộng đồng trong công tác giáo dục học sinh THCS
THCS36: Giáo dục giá trị sống cho học sinh THCS
THCS33: Giải quyết tình huống sư phạm trong công tác chủ nhiệm
THCS35: Giáo dục kĩ năng sống cho học sinh THCS
THCS34:Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS
THCS32: Hoạt động của giáo vên chủ nhiệm
THCS29: Giáo dục học sinh THCS thông qua các họat động giáo dục
THCS30: Đánh giá kết quả rèn luyện đạo đức của học sinh THCS
THCS31: Lập kế hoạch công tác chủ nhiệm
THCS28: Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên
THCS27: Hướng dãn và phổ biến khoa học sư phạm ứng dụng trong trường THCS
1234
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG