STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 170 |
2 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Nam Bằng | 44 |
3 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 40 |
4 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | Nguyễn Trọng Đức | 40 |
5 | Điều lệ Hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung Ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 40 |
6 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 39 |
7 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 37 |
8 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 36 |
9 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 36 |
10 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 33 |
11 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 33 |
12 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 30 |
13 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29 |
14 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 29 |
15 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 28 |
16 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 28 |
17 | Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 28 |
18 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 28 |
19 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 28 |
20 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 28 |
21 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 27 |
22 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 27 |
23 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 27 |
24 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27 |
25 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 27 |
26 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 26 |
27 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26 |
28 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 26 |
29 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 26 |
30 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26 |
31 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 25 |
32 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 25 |
33 | Công nghệ 6 Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 25 |
34 | Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
35 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
36 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lọc | 25 |
37 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
38 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
39 | Ngữ Văn 9 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
40 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 25 |
41 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 25 |
42 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 25 |
43 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 8 | Nguyễn Vân Anh | 24 |
44 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Cẩm Giàng | Phạm Ngọc Sâm | 24 |
45 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 24 |
46 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 24 |
47 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 24 |
48 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 24 |
49 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 24 |
50 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 23 |
51 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 23 |
52 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 23 |
53 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 23 |
54 | Ngữ Văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
55 | Ngữ Văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
56 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 23 |
57 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23 |
58 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 23 |
59 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 23 |
60 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 23 |
61 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 22 |
62 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 22 |
63 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
64 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
65 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
66 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 22 |
67 | Công nghệ 9 Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 21 |
68 | Công nghệ 9 Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 21 |
69 | Công nghệ 7 Nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 21 |
70 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 21 |
71 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 21 |
72 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 21 |
73 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 21 |
74 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 21 |
75 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 21 |
76 | Bài tập Toán 8 T.1 | Tôn Thân | 21 |
77 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 21 |
78 | Toán 6 T.2 | Phan Đức Chính | 20 |
79 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 20 |
80 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 20 |
81 | Bài tập Ngữ Văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
82 | Công nghệ 9 Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 20 |
83 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 19 |
84 | Bài tập Ngữ Văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
85 | Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
86 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 19 |
87 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 19 |
88 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 19 |
89 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 19 |
90 | Bài tập Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 19 |
91 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19 |
92 | Toán 7 T.2 | Phan Đức Chính | 18 |
93 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 8 | Phạm Đức Tài | 18 |
94 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
95 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 18 |
96 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 18 |
97 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18 |
98 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 18 |
99 | Toán 8 T.1 | Hà Huy Khoái | 17 |
100 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 17 |
|