STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 171 |
2 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Nam Bằng | 44 |
3 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 40 |
4 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | Nguyễn Trọng Đức | 40 |
5 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Lịch sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 40 |
6 | Điều lệ Hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung Ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 40 |
7 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 36 |
8 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 36 |
9 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 34 |
10 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 30 |
11 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 30 |
12 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 29 |
13 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 29 |
14 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 28 |
15 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 28 |
16 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 28 |
17 | Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 28 |
18 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 28 |
19 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 28 |
20 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 27 |
21 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 26 |
22 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 26 |
23 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 25 |
24 | Công nghệ 6 Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 25 |
25 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 8 | Nguyễn Vân Anh | 24 |
26 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Cẩm Giàng | Phạm Ngọc Sâm | 24 |
27 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 23 |
28 | Ngữ văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
29 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 23 |
30 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 23 |
31 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
32 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 22 |
33 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 22 |
34 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 21 |
35 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 21 |
36 | Bài tập Toán 8 T.1 | Tôn Thân | 21 |
37 | Công nghệ 9 Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 21 |
38 | Công nghệ 9 Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 21 |
39 | Công nghệ 7 Nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 21 |
40 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 21 |
41 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 21 |
42 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 20 |
43 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 20 |
44 | Âm nhạc 8 | Đỗ Thanh Hiên | 20 |
45 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 20 |
46 | Công nghệ 9 Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 20 |
47 | Bài tập Ngữ Văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
48 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 20 |
49 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 20 |
50 | Toán 6 T.2 | Phan Đức Chính | 20 |
51 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 20 |
52 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20 |
53 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19 |
54 | Toán 7 T.2 | Phan Đức Chính | 19 |
55 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 19 |
56 | Bài tập Toán 7 T.2 | Tôn Thân | 19 |
57 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 19 |
58 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 19 |
59 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 19 |
60 | Bài tập Ngữ Văn 9 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
61 | Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
62 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 19 |
63 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 19 |
64 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 18 |
65 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 18 |
66 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 18 |
67 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
68 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
69 | Ngữ văn 6 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
70 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 18 |
71 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 18 |
72 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 18 |
73 | Toán 6 T.1 | Phan Đức Chính | 18 |
74 | Toán 7 T.1 | Phan Đức Chính | 18 |
75 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 8 | Phạm Đức Tài | 18 |
76 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18 |
77 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 17 |
78 | Ngữ văn 6 T.2 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
79 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 17 |
80 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 17 |
81 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 17 |
82 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 17 |
83 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 16 |
84 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 16 |
85 | Ngữ Văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
86 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
87 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
88 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 16 |
89 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 16 |
90 | Bài tập Toán 7 T.1 | Tôn Thân | 16 |
91 | Bài tập Toán 9 T.1 | Tôn Thân | 15 |
92 | Toán 8 T.2 | Phan Đức Chính | 15 |
93 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
94 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
95 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 15 |
96 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 15 |
97 | Giáo dục kĩ năng sống trong Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở | Lê Minh Châu | 14 |
98 | Bài tập Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
99 | Bài tập Toán 6 T.2 | Tôn Thân | 14 |
100 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 13 |
|