STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo Âm nhạc
|
1
|
59000
|
2 |
Nông nghiệp Lâm nghiệp Ngư nghiệp
|
2
|
12000
|
3 |
Thể dục thể thao
|
3
|
159200
|
4 |
Khoa học tự nhiên
|
4
|
180000
|
5 |
Sách về Đoàn- Đội
|
6
|
94500
|
6 |
Những kĩ năng mềm thiết yếu
|
6
|
138000
|
7 |
Tin học THCS quyển 2
|
7
|
137800
|
8 |
Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 2
|
7
|
106400
|
9 |
Sách kĩ thuật
|
7
|
267000
|
10 |
Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 1
|
7
|
99000
|
11 |
Tin học THCS quyển 1
|
9
|
187400
|
12 |
Sách tham khảo môn Khoa học tự nhiên
|
14
|
1013000
|
13 |
Tập bản đồ - tranh ảnh thực hành Lịch sử
|
15
|
300000
|
14 |
Vở thực hành Mĩ thuật
|
15
|
320000
|
15 |
Bài tập Công nghệ
|
15
|
160000
|
16 |
Tập bản đồ thực hành Địa lí
|
15
|
310000
|
17 |
Tài liệu của Đảng và Nhà nước
|
21
|
37000
|
18 |
Sách tâm lí
|
21
|
1095500
|
19 |
Atlat địa lí Việt Nam
|
24
|
765000
|
20 |
Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Lịch sử
|
25
|
950000
|
21 |
Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí lớp 8 - Phần Địa lí
|
25
|
950000
|
22 |
Sách tham khảo công dân
|
26
|
127400
|
23 |
Sách tra cứu
|
27
|
4183500
|
24 |
Bài tập Địa lí
|
28
|
238500
|
25 |
Bài tập Mĩ thuật
|
28
|
153500
|
26 |
Bài tập Âm nhạc
|
28
|
141900
|
27 |
Bài tập Sinh học
|
28
|
247500
|
28 |
Bài tập Lịch sử
|
28
|
240900
|
29 |
Tham khảo Tin học
|
29
|
1132800
|
30 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí Phần Lịch sử
|
30
|
485000
|
31 |
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
|
30
|
350000
|
32 |
Bài tập Tin học
|
30
|
425000
|
33 |
Tập bản đồ tranh ảnh bài tập Lịch sử
|
30
|
472800
|
34 |
Bài tập Lịch sử và Địa lí Phần Địa lí
|
30
|
385000
|
35 |
Côn Sơn
|
31
|
201500
|
36 |
Tập bản đồ Bài tập và bài thực hành Địa lí
|
34
|
544200
|
37 |
Bài tập hoá học
|
35
|
289900
|
38 |
Hóa học
|
38
|
389900
|
39 |
Bài tập Khoa học tự nhiên
|
40
|
945000
|
40 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
42
|
207500
|
41 |
Sách đạo đức
|
45
|
1323200
|
42 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
49
|
0
|
43 |
Tham khảo y học
|
50
|
2054000
|
44 |
Bài tập Giáo dục công dân
|
58
|
636600
|
45 |
SGK Khoa học tự nhiên
|
61
|
1664000
|
46 |
Lịch sử và Địa lí
|
61
|
1653000
|
47 |
Tin học
|
61
|
758000
|
48 |
Mĩ thuật
|
61
|
781000
|
49 |
Âm nhạc
|
61
|
700000
|
50 |
Giáo dục thể chất
|
61
|
908000
|
51 |
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
|
61
|
591000
|
52 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
66
|
642300
|
53 |
Sinh học
|
68
|
906600
|
54 |
Địa lí
|
70
|
718000
|
55 |
Lịch sử
|
71
|
577900
|
56 |
Tác phẩm văn học
|
72
|
4245500
|
57 |
Bài tập vật lí
|
73
|
358500
|
58 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
73
|
404500
|
59 |
Vật lí
|
81
|
528800
|
60 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
96
|
1274300
|
61 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
99
|
1306300
|
62 |
Sách pháp luật
|
103
|
5161600
|
63 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
110
|
1260100
|
64 |
Sách tham khảo
|
110
|
6723200
|
65 |
Bài tập toán tập 2
|
111
|
1359900
|
66 |
Bài tập toán tập 1
|
114
|
1489500
|
67 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
116
|
1617500
|
68 |
Bài tập tiếng Anh
|
122
|
3360800
|
69 |
Ngữ văn tập 1
|
130
|
2122800
|
70 |
Sách tham khảo sinh
|
133
|
3859400
|
71 |
Toán tập 1
|
137
|
1547500
|
72 |
Giáo dục công dân
|
140
|
1036500
|
73 |
Ngữ văn tập 2
|
145
|
2180700
|
74 |
Toán tập 2
|
147
|
1615300
|
75 |
Tiếng Anh
|
167
|
5736400
|
76 |
Sách tham khảo địa
|
173
|
5173400
|
77 |
Sách tham khảo hoá
|
175
|
6047200
|
78 |
Sách tham khảo lịch sử
|
176
|
4820200
|
79 |
Sách tham khảo lí
|
186
|
3848900
|
80 |
Sách Hồ Chí Minh
|
190
|
5572000
|
81 |
Công nghệ
|
200
|
1633500
|
82 |
Sách về kĩ năng sống
|
205
|
2254000
|
83 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
262
|
11259700
|
84 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
286
|
3788900
|
85 |
Tạp chí giáo dục
|
298
|
3082900
|
86 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
350
|
8201200
|
87 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
371
|
8496900
|
88 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
387
|
9654400
|
89 |
Sách nghiệp vụ
|
407
|
6935000
|
90 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
472
|
13048600
|
91 |
Sách tham khảo văn
|
690
|
25376700
|
92 |
Sách thiếu nhi
|
710
|
20563700
|
93 |
Sách tham khảo toán
|
829
|
26204100
|
|
TỔNG
|
10391
|
245566600
|