STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thắm | GKV1-00070 | Ngữ Văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 200 |
2 | Đặng Thị Thắm | GKV1-00083 | Ngữ Văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 200 |
3 | Đặng Thị Thắm | GKV1-00085 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 200 |
4 | Đặng Thị Thắm | GKCN-00143 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 200 |
5 | Đỗ Văn Thự | GKSH-00037 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 23/10/2024 | 185 |
6 | Đỗ Văn Thự | NV9-00226 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | Lê Thị Phượng | 23/10/2024 | 185 |
7 | Đỗ Văn Thự | NV9-00442 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
8 | Đỗ Văn Thự | NV8-00314 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
9 | Hồ Thế Sơn | NV9-00449 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 04/09/2024 | 234 |
10 | Hoàng Duy Đông | GKNN-00063 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 23/10/2024 | 185 |
11 | Hoàng Duy Đông | NV7-00129 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 23/10/2024 | 185 |
12 | Hoàng Duy Đông | GKNN-00139 | Tiếng Anh 6 T.2 | Hoàng Văn Vân | 20/01/2025 | 96 |
13 | Hoàng Duy Đông | BTNN-00087 | Bài tập Tiếng Anh 6 T.2 | Hoàng Văn Vân | 20/01/2025 | 96 |
14 | Lê Văn Tuấn | NV6-00292 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
15 | Lê Văn Tuấn | NV7-00285 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
16 | Lê Văn Tuấn | NV6-00009 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 23/10/2024 | 185 |
17 | Lương Bá Sơn | NV7-00009 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 23/10/2024 | 185 |
18 | Lương Bá Sơn | GKVL-00080 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 23/10/2024 | 185 |
19 | Lương Bá Sơn | NV6-00310 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
20 | Lương Bá Sơn | NV7-00287 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
21 | Lương Bá Sơn | NV8-00309 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2024 | 234 |
22 | Lương Bá Sơn | NV9-00444 | Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 232 |
23 | Ngô Vi Thái | MT-00001 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 23/10/2024 | 185 |
24 | Ngô Vi Thái | NV6-00040 | Mĩ thuật 6 | Đàm Luyện | 23/10/2024 | 185 |
25 | Ngô Vi Thái | MT-00029 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 234 |
26 | Ngô Vi Thái | MT-00033 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 234 |
27 | Ngô Vi Thái | MT-00043 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 234 |
28 | Ngô Vi Thái | MT-00050 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 234 |
29 | Ngô Vi Thái | NV9-00419 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 234 |
30 | Nguyễn Quang Hách | NV6-00223 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 23/10/2024 | 185 |
31 | Nguyễn Quang Hách | BTPD-00001 | Bài Lịch sử và Địa lí 6 Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 23/10/2024 | 185 |
32 | Nguyễn Thị Ánh | NV6-00290 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 234 |
33 | Nguyễn Thị Ánh | NV7-00266 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 234 |
34 | Nguyễn Thị Ánh | NV9-00305 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 234 |
35 | Nguyễn Thị Ánh | GKCN-00144 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 234 |
36 | Nguyễn Thị Ánh | GKCN-00154 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 234 |
37 | Nguyễn Thị Ánh | GKCN-00195 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Trồng cây ăn quả | Lê Huy Hoàng | 04/09/2024 | 234 |
38 | Nguyễn Thị Lê | GKDC-00154 | Toán 7 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
39 | Nguyễn Thị Lê | NV7-00005 | Toán 7 T.2 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
40 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GKT2-00125 | Toán 7 T.2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 234 |
41 | Nguyễn Thị Thu Hồng | NV7-00255 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 234 |
42 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GKT1-00091 | Toán 7 T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 234 |
43 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GKT2-00123 | Toán 7 T.2 | Hà Huy Khoái | 07/01/2025 | 109 |
44 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GKT2-00132 | Toán 6 T.2 | Hà Huy Khoái | 07/01/2025 | 109 |
45 | Nguyễn Thị Thu Hồng | GKT2-00117 | Toán 8 T.2 | Hà Huy Khoái | 07/01/2025 | 109 |
46 | Nguyễn Thị Thu Hồng | BTT2-00087 | Bài tập Toán 7 T.2 | Nguyễn Huy Đoan | 07/01/2025 | 109 |
47 | Nguyễn Thị Thu Hồng | BTT2-00095 | Bài tập Toán 8 T.2 | Cung Thế Anh | 07/01/2025 | 109 |
48 | Nguyễn Văn Xuân | NV8-00344 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 04/09/2024 | 234 |
49 | Nguyễn Văn Xuân | NV9-00472 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 04/09/2024 | 234 |
50 | Phạm Thị Chi | NV6-00308 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 177 |
51 | Phạm Thị Chi | HDTN-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 177 |
52 | Phạm Thị Chi | NV6-00001 | Toán 6 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
53 | Phạm Thị Chi | GKT1-00065 | Toán 6 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
54 | Phạm Văn Đại | GKDC-00094 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
55 | Phạm Văn Đại | NV9-00010 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
56 | Vũ Thị Huỳnh Nga | GKT1-00081 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
57 | Vũ Thị Huỳnh Nga | NV9-00269 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
58 | Vũ Thị Thiện | TH-00012 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 23/10/2024 | 185 |
59 | Vũ Thị Thiện | NV6-00272 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 23/10/2024 | 185 |
60 | Vũ Thị Thiện | BTTH-00003 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2024 | 232 |
61 | Vũ Thị Thiện | TH-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
62 | Vũ Thị Thiện | TH-00024 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
63 | Vũ Thị Thiện | NV6-00275 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
64 | Vũ Thị Thiện | NV8-00334 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
65 | Vũ Thị Thiện | NV7-00280 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
66 | Vũ Thị Thiện | TH-00040 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
67 | Vũ Thị Thiện | TH-00061 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2024 | 232 |
68 | Vũ Yến Nhi | GKDC-00189 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |
69 | Vũ Yến Nhi | NV8-00249 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 185 |