STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Phượng | THLS-00005 | Tập bản đồ - tranh ảnh thực hành Lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 07/09/2023 | 243 |
2 | Cao Thị Phượng | NV7-00326 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
3 | Cao Thị Phượng | NV6-00262 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 242 |
4 | Cao Thị Phượng | NV7-00332 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
5 | Đỗ Văn Thự | SKH-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2023 | 238 |
6 | Đỗ Văn Thự | NV8-00305 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 244 |
7 | Đỗ Văn Thự | BTKH-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 244 |
8 | Hồ Thế Sơn | HDTN-00010 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 243 |
9 | Hồ Thế Sơn | HDTN-00005 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 243 |
10 | Lê Văn Tuấn | TKKH-00007 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học Tự nhiên 6 | Lê Văn Nam | 09/04/2024 | 28 |
11 | Lê Văn Tuấn | TKKH-00013 | Bài tập phát triển năng lực môn Khoa học Tự nhiên 6 | Trần Trung Ninh | 09/04/2024 | 28 |
12 | Lê Văn Tuấn | STKY-00033 | 500 bài thuốc hay chữa bệnh theo kinh nghiệm dân gian | Hồng Hà | 09/04/2024 | 28 |
13 | Nguyễn Thị Ánh | GKCN-00154 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 17/11/2023 | 172 |
14 | Nguyễn Thị Ánh | HDTN-00025 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 244 |
15 | Nguyễn Thị Huyền | LSDL-00019 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 14/09/2023 | 236 |
16 | Nguyễn Thị Huyền | NV8-00295 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 14/09/2023 | 236 |
17 | Nguyễn Thị Mý | NV7-00325 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
18 | Nguyễn Thị Mý | NV7-00333 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
19 | Nguyễn Thị Sao | KNS-00040 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 09/04/2024 | 28 |
20 | Nguyễn Thị Sao | KNS-00202 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 09/04/2024 | 28 |
21 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | GDTC-00002 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 14/09/2023 | 236 |
22 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | GDTC-00007 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 236 |
23 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | NV6-00281 | Giáo dục thể chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 14/09/2023 | 236 |
24 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | NV7-00250 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 236 |
25 | Nguyễn Thị Tươi | GKV1-00093 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 237 |
26 | Nguyễn Thị Tươi | GKV1-00058 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 13/09/2023 | 237 |
27 | Nguyễn Thị Tươi | GKV1-00054 | Ngữ văn 9 T.1 | Nguyễn Khắc Phi | 13/09/2023 | 237 |
28 | Nguyễn Thị Tươi | NV8-00282 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 237 |
29 | Nguyễn Văn Xuân | NV8-00343 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 236 |
30 | Nguyễn Văn Xuân | GDTC-00023 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 14/09/2023 | 236 |
31 | Phạm Thị Chi | GKT1-00090 | Toán 7 T.1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2023 | 242 |
32 | Phạm Thuần Thiết | NV8-00284 | Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
33 | Phạm Thuần Thiết | NV8-00294 | Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
34 | Phạm Thuần Thiết | GKCD-00104 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 244 |
35 | Phạm Thuần Thiết | BTV1-00084 | Bài tập Ngữ văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
36 | Phạm Thuần Thiết | BTV2-00081 | Bài tập Ngữ văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
37 | Phạm Thuần Thiết | GKV1-00094 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
38 | Phạm Thuần Thiết | GKV2-00109 | Ngữ Văn 8 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 244 |
39 | Vũ Thị Hương | BTV1-00074 | Bài tập Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
40 | Vũ Thị Hương | BTV2-00071 | Bài tập Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
41 | Vũ Thị Hương | NV7-00327 | Ngữ văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
42 | Vũ Thị Hương | NV7-00331 | Ngữ văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
43 | Vũ Thị Hương | GKV1-00081 | Ngữ Văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
44 | Vũ Thị Hương | GKV2-00096 | Ngữ Văn 7 T.2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 242 |
45 | Vũ Thị Hương | LSDL-00012 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 242 |
46 | Vũ Thị Hương | NV7-00300 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 242 |
47 | Vũ Thị Hương | THLS-00006 | Tập bản đồ - tranh ảnh thực hành Lịch sử 7 | Nguyễn Thị Côi | 12/09/2023 | 238 |
48 | Vũ Thị Hương | BTPS-00009 | Bài Lịch sử và Địa lí 7 Phần Lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 12/09/2023 | 238 |
49 | Vũ Thị Huỳnh Nga | GKT2-00091 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 24/08/2023 | 257 |
50 | Vũ Thị Ngọc | NV8-00313 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/09/2023 | 236 |
51 | Vũ Thị Thiện | TH-00007 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 08/09/2023 | 242 |
52 | Vũ Thị Thiện | BTTH-00015 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/09/2023 | 242 |
53 | Vũ Thị Thiện | BTTH-00003 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/09/2023 | 242 |
54 | Vũ Thị Thiện | TH-00001 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 08/09/2023 | 242 |