STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thắm | | GKV1-00070 | Ngữ Văn 6 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 75 |
2 | Đặng Thị Thắm | | GKV1-00083 | Ngữ Văn 7 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 75 |
3 | Đặng Thị Thắm | | GKV1-00085 | Ngữ Văn 8 T.1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/10/2024 | 75 |
4 | Đặng Thị Thắm | | GKCN-00143 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 75 |
5 | Đỗ Văn Thự | | GKSH-00037 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 23/10/2024 | 60 |
6 | Đỗ Văn Thự | | NV9-00226 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Sinh học 9 | Lê Thị Phượng | 23/10/2024 | 60 |
7 | Hoàng Duy Đông | | GKNN-00063 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 23/10/2024 | 60 |
8 | Hoàng Duy Đông | | NV7-00129 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 23/10/2024 | 60 |
9 | Lê Văn Tuấn | | NV6-00009 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 23/10/2024 | 60 |
10 | Lương Bá Sơn | | NV7-00009 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 23/10/2024 | 60 |
11 | Lương Bá Sơn | | GKVL-00080 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 23/10/2024 | 60 |
12 | Ngô Vi Thái | | MT-00001 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 23/10/2024 | 60 |
13 | Ngô Vi Thái | | NV6-00040 | Mĩ thuật 6 | Đàm Luyện | 23/10/2024 | 60 |
14 | Ngô Vi Thái | | MT-00029 | Mĩ thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 109 |
15 | Ngô Vi Thái | | MT-00033 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 109 |
16 | Ngô Vi Thái | | MT-00043 | Mĩ thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 109 |
17 | Ngô Vi Thái | | MT-00050 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 109 |
18 | Ngô Vi Thái | | NV9-00419 | Mĩ thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 04/09/2024 | 109 |
19 | Nguyễn Quang Hách | | NV6-00223 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 23/10/2024 | 60 |
20 | Nguyễn Quang Hách | | BTPD-00001 | Bài Lịch sử và Địa lí 6 Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 23/10/2024 | 60 |
21 | Nguyễn Thị Lê | | GKDC-00154 | Toán 7 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
22 | Nguyễn Thị Lê | | NV7-00005 | Toán 7 T.2 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
23 | Nguyễn Thị Thu Hồng | | GKT2-00125 | Toán 7 T.2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 109 |
24 | Nguyễn Thị Thu Hồng | | NV7-00255 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 109 |
25 | Nguyễn Thị Thu Hồng | | GKT1-00091 | Toán 7 T.1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2024 | 109 |
26 | Phạm Thị Chi | | NV6-00308 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 52 |
27 | Phạm Thị Chi | | HDTN-00031 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 31/10/2024 | 52 |
28 | Phạm Thị Chi | | NV6-00001 | Toán 6 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
29 | Phạm Thị Chi | | GKT1-00065 | Toán 6 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
30 | Phạm Văn Đại | | GKDC-00094 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
31 | Phạm Văn Đại | | NV9-00010 | Toán 9 T.2 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
32 | Vũ Thị Huỳnh Nga | | GKT1-00081 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
33 | Vũ Thị Huỳnh Nga | | NV9-00269 | Toán 9 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
34 | Vũ Thị Thiện | | TH-00012 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 23/10/2024 | 60 |
35 | Vũ Thị Thiện | | NV6-00272 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 23/10/2024 | 60 |
36 | Vũ Yến Nhi | | GKDC-00189 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |
37 | Vũ Yến Nhi | | NV8-00249 | Toán 8 T.1 | Phan Đức Chính | 23/10/2024 | 60 |